TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
219,439,339,287 |
188,130,462,905 |
259,220,595,775 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,370,370,113 |
7,571,033,155 |
2,335,066,529 |
|
|
1. Tiền |
9,191,738,369 |
3,384,449,629 |
1,142,198,148 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,178,631,744 |
4,186,583,526 |
1,192,868,381 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,340,000,000 |
3,930,000,000 |
3,340,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,340,000,000 |
3,930,000,000 |
3,340,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,669,317,617 |
40,957,160,235 |
40,608,996,712 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
46,774,015,673 |
33,619,569,474 |
36,408,756,024 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,978,697,023 |
5,550,004,936 |
4,263,683,081 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,606,604,921 |
2,477,585,825 |
682,441,201 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-690,000,000 |
-690,000,000 |
-745,883,594 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
138,517,215,275 |
124,308,037,316 |
200,770,068,526 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
138,517,215,275 |
124,308,037,316 |
200,770,068,526 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,542,436,282 |
11,364,232,199 |
12,166,464,008 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,956,481,972 |
6,104,677,573 |
5,746,537,260 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,550,795,079 |
5,259,554,626 |
6,419,926,748 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
35,159,231 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
508,161,795,804 |
522,252,812,690 |
427,156,286,160 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
44,926,995,280 |
38,478,266,280 |
30,558,266,280 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
44,926,995,280 |
38,478,266,280 |
30,878,266,280 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-320,000,000 |
|
|
II.Tài sản cố định |
20,234,689,742 |
19,956,321,995 |
19,677,954,248 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,960,049,742 |
11,681,681,995 |
11,403,314,248 |
|
|
- Nguyên giá |
18,551,966,711 |
18,551,966,711 |
18,551,966,711 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,591,916,969 |
-6,870,284,716 |
-7,148,652,463 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
429,401,852,614 |
450,786,204,805 |
363,084,297,180 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
429,401,852,614 |
450,786,204,805 |
363,084,297,180 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,540,000,000 |
11,950,000,000 |
12,540,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,590,000,000 |
2,000,000,000 |
2,590,000,000 |
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,058,258,168 |
1,082,019,610 |
1,295,768,452 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,058,258,168 |
1,082,019,610 |
1,295,768,452 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
727,601,135,091 |
710,383,275,595 |
686,376,881,935 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
524,293,322,799 |
506,406,867,011 |
483,369,642,527 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
408,039,234,942 |
375,323,251,682 |
378,158,758,249 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
20,614,589,092 |
16,168,262,657 |
21,293,896,145 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
987,896,581 |
431,318,432 |
840,743,103 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,000,007,379 |
511,212,834 |
544,034,096 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
|
306,648,193 |
33,300,000 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,824,060,763 |
4,053,222,259 |
3,763,488,858 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
301,897,547,102 |
287,808,904,122 |
289,705,468,552 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
16,602,536,916 |
14,177,236,387 |
13,970,068,386 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
60,239,483,644 |
49,993,333,333 |
46,191,645,644 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,873,113,465 |
1,873,113,465 |
1,816,113,465 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
116,254,087,857 |
131,083,615,329 |
105,210,884,278 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
33,953,567,591 |
33,953,567,590 |
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,126,400,000 |
36,126,400,000 |
36,426,400,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
46,174,120,266 |
61,003,647,739 |
68,784,484,278 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,307,812,292 |
203,976,408,584 |
203,007,239,408 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,307,812,292 |
203,976,408,584 |
203,007,239,408 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,134,155,481 |
1,134,155,481 |
1,134,155,481 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,575,336,811 |
22,243,933,103 |
21,274,763,927 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
19,821,217,186 |
19,821,217,187 |
21,153,938,317 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,754,119,625 |
2,422,715,916 |
120,825,610 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
727,601,135,091 |
710,383,275,595 |
686,376,881,935 |
|
|