TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
259,220,595,775 |
|
189,862,838,597 |
225,166,475,582 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,335,066,529 |
|
4,069,555,740 |
2,286,164,275 |
|
1. Tiền |
1,142,198,148 |
|
2,866,757,232 |
1,078,561,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,192,868,381 |
|
1,202,798,508 |
1,207,602,905 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
3,340,000,000 |
|
3,930,000,000 |
3,930,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
3,340,000,000 |
|
3,930,000,000 |
3,930,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,608,996,712 |
|
34,235,907,447 |
35,093,986,929 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
36,408,756,024 |
|
33,719,976,215 |
33,956,456,079 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
4,263,683,081 |
|
884,433,615 |
1,539,274,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
682,441,201 |
|
727,381,211 |
694,140,431 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-745,883,594 |
|
-1,095,883,594 |
-1,095,883,594 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
200,770,068,526 |
|
134,400,361,313 |
172,656,488,703 |
|
1. Hàng tồn kho |
200,770,068,526 |
|
134,400,361,313 |
172,656,488,703 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
12,166,464,008 |
|
13,227,014,097 |
11,199,835,675 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,746,537,260 |
|
4,656,626,625 |
4,345,759,890 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,419,926,748 |
|
8,415,811,827 |
6,699,500,140 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
154,575,645 |
154,575,645 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
427,156,286,160 |
|
460,048,635,078 |
409,150,244,886 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
30,558,266,280 |
|
26,106,965,280 |
22,903,965,280 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
26,426,965,280 |
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
30,878,266,280 |
|
|
23,223,965,280 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-320,000,000 |
|
-320,000,000 |
-320,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
19,677,954,248 |
|
19,121,218,754 |
18,842,851,007 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,403,314,248 |
|
10,846,578,754 |
10,568,211,007 |
|
- Nguyên giá |
18,551,966,711 |
|
18,551,966,711 |
18,551,966,711 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,148,652,463 |
|
-7,705,387,957 |
-7,983,755,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Nguyên giá |
8,274,640,000 |
|
8,274,640,000 |
8,274,640,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
363,084,297,180 |
|
403,100,373,211 |
355,651,075,551 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
363,084,297,180 |
|
403,100,373,211 |
355,651,075,551 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,540,000,000 |
|
10,450,000,000 |
10,450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,950,000,000 |
|
9,950,000,000 |
9,950,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,590,000,000 |
|
500,000,000 |
500,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,295,768,452 |
|
1,270,077,833 |
1,302,353,048 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,295,768,452 |
|
1,270,077,833 |
1,302,353,048 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
686,376,881,935 |
|
649,911,473,675 |
634,316,720,468 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
483,369,642,527 |
|
445,482,398,052 |
429,685,733,311 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
378,158,758,249 |
|
296,225,996,737 |
327,743,778,378 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,293,896,145 |
|
26,994,386,679 |
30,667,006,531 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
840,743,103 |
|
8,042,248,832 |
1,224,158,231 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
544,034,096 |
|
1,204,074,412 |
1,542,588,140 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,300,000 |
|
611,020,490 |
1,031,991,394 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,763,488,858 |
|
3,260,726,134 |
3,913,671,201 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
289,705,468,552 |
|
209,126,161,446 |
209,282,899,710 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,970,068,386 |
|
11,656,413,154 |
15,791,862,989 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
46,191,645,644 |
|
33,492,534,097 |
62,453,668,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,816,113,465 |
|
1,838,431,493 |
1,835,931,493 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,210,884,278 |
|
149,256,401,315 |
101,941,954,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
36,426,400,000 |
|
62,330,540,000 |
47,625,200,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,784,484,278 |
|
86,925,861,315 |
54,316,754,933 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
203,007,239,408 |
|
204,429,075,623 |
204,630,987,157 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
203,007,239,408 |
|
204,429,075,623 |
204,630,987,157 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
180,598,320,000 |
|
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
180,598,320,000 |
|
180,598,320,000 |
180,598,320,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,134,155,481 |
|
1,174,137,115 |
1,174,137,115 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
21,274,763,927 |
|
22,656,618,508 |
22,858,530,042 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
21,153,938,317 |
|
22,088,352,941 |
22,656,618,508 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
120,825,610 |
|
568,265,567 |
201,911,534 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
686,376,881,935 |
|
649,911,473,675 |
634,316,720,468 |
|