1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
34,179,903,109 |
|
46,931,312,872 |
24,379,643,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
438,726,556 |
|
|
948,729,567 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
33,741,176,553 |
|
46,931,312,872 |
23,430,914,363 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
26,753,455,992 |
|
41,483,632,443 |
19,739,849,644 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,987,720,561 |
|
5,447,680,429 |
3,691,064,719 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
120,021,716 |
|
106,946,810 |
86,527,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,090,812,215 |
|
2,558,766,396 |
2,402,331,205 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,329,474,189 |
|
2,199,387,888 |
2,082,977,944 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,701,197,702 |
|
606,985,264 |
656,979,965 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,234,057,142 |
|
2,263,161,260 |
1,257,554,829 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,675,218 |
|
125,714,319 |
-539,273,883 |
|
12. Thu nhập khác |
852,261,760 |
|
1,382,814,158 |
1,561,788,520 |
|
13. Chi phí khác |
328,145,394 |
|
446,049,688 |
374,381,811 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
524,116,366 |
|
936,764,470 |
1,187,406,709 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
605,791,584 |
|
1,062,478,789 |
648,132,826 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
484,965,974 |
|
494,213,221 |
446,221,292 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
120,825,610 |
|
568,265,568 |
201,911,534 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
120,825,610 |
|
568,265,568 |
201,911,534 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
07 |
|
31 |
11 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|