1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
48,086,502,722 |
42,244,718,206 |
33,031,294,370 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
48,086,502,722 |
42,244,718,206 |
33,031,294,370 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
49,901,401,182 |
39,262,229,340 |
38,288,266,442 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,814,898,460 |
2,982,488,866 |
-5,256,972,072 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,518,019 |
119,337,501 |
18,804,893 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
4,105,918,793 |
3,985,674,990 |
3,613,687,992 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,105,918,793 |
3,985,674,990 |
3,613,687,992 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
104,705,036 |
113,714,204 |
31,762,238 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,978,392,000 |
2,136,319,524 |
1,320,917,647 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,998,396,270 |
-3,133,882,351 |
-10,204,535,056 |
|
|
12. Thu nhập khác |
|
|
284,400,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
33,112,972 |
3,257,139,724 |
39,796,699 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-33,112,972 |
-3,257,139,724 |
244,603,301 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
-9,959,931,755 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
-9,959,931,755 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-8,031,509,242 |
-6,391,022,075 |
-9,959,931,755 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-803 |
-639 |
-996 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|