TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
94,791,369,495 |
|
103,744,152,984 |
98,245,862,017 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
29,899,912,360 |
|
29,744,656,052 |
37,105,635,669 |
|
1. Tiền |
29,899,912,360 |
|
29,744,656,052 |
37,105,635,669 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
72,000 |
|
72,000 |
72,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
72,000 |
|
72,000 |
72,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
34,229,945,162 |
|
23,110,519,917 |
24,743,248,832 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,643,149,497 |
|
23,091,201,867 |
25,144,887,190 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,181,997,280 |
|
648,435,778 |
197,274,820 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,992,645 |
|
18,945,849 |
20,523,237 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-610,194,260 |
|
-648,063,577 |
-619,436,415 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
28,950,952,245 |
|
45,788,767,729 |
35,577,899,052 |
|
1. Hàng tồn kho |
29,224,940,433 |
|
46,062,755,917 |
35,851,887,240 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-273,988,188 |
|
-273,988,188 |
-273,988,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,710,487,728 |
|
5,100,137,286 |
819,006,464 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
818,611,500 |
|
2,254,305,344 |
404,895,615 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
561,799,016 |
|
2,515,754,730 |
84,033,637 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
330,077,212 |
|
330,077,212 |
330,077,212 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
81,255,793,932 |
|
82,331,312,978 |
83,349,208,854 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
77,370,738,917 |
|
81,040,498,013 |
80,221,180,604 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
61,646,298,115 |
|
65,674,640,286 |
65,028,173,628 |
|
- Nguyên giá |
159,756,639,293 |
|
168,373,431,817 |
170,083,104,617 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-98,110,341,178 |
|
-102,698,791,531 |
-105,054,930,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,724,440,802 |
|
15,365,857,727 |
15,193,006,976 |
|
- Nguyên giá |
25,937,611,509 |
|
25,937,611,509 |
25,937,611,509 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,213,170,707 |
|
-10,571,753,782 |
-10,744,604,533 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,500,000,000 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,385,055,015 |
|
1,290,814,965 |
3,128,028,250 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,385,055,015 |
|
1,290,814,965 |
3,128,028,250 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,047,163,427 |
|
186,075,465,962 |
181,595,070,871 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
42,922,672,419 |
|
55,648,670,034 |
47,187,017,459 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
42,415,752,419 |
|
55,141,750,034 |
46,680,097,459 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,284,296,163 |
|
5,961,759,460 |
5,947,460,820 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,187,223,863 |
|
3,666,567,142 |
3,417,993,573 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,486,760,196 |
|
2,355,568,986 |
1,647,676,504 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,597,804,466 |
|
5,721,200,411 |
5,983,789,554 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
24,150,114 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,260,637,678 |
|
333,281,739 |
335,837,897 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
24,686,290,225 |
|
35,640,913,950 |
27,898,530,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
912,739,828 |
|
1,462,458,346 |
1,424,658,346 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
506,920,000 |
|
506,920,000 |
506,920,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
506,920,000 |
|
506,920,000 |
506,920,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
133,124,491,008 |
|
130,426,795,928 |
134,408,053,412 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
133,124,491,008 |
|
130,426,795,928 |
134,408,053,412 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
81,518,200,000 |
|
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
81,518,200,000 |
|
81,518,200,000 |
81,518,200,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,270,228,800 |
|
29,270,228,800 |
29,270,228,800 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
6,379,749,184 |
|
6,379,749,184 |
6,379,749,184 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,956,313,024 |
|
13,258,617,944 |
17,239,875,428 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,147,938,601 |
|
5,623,482,601 |
5,623,482,601 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,808,374,423 |
|
7,635,135,343 |
11,616,392,827 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,047,163,427 |
|
186,075,465,962 |
181,595,070,871 |
|