1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,749,384,186 |
|
46,266,308,397 |
51,969,781,857 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
71,282,490 |
|
86,882,572 |
63,268,206 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,678,101,696 |
|
46,179,425,825 |
51,906,513,651 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
37,002,383,479 |
|
39,358,396,450 |
42,554,408,747 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,675,718,217 |
|
6,821,029,375 |
9,352,104,904 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
34,833,832 |
|
21,119,254 |
234,523,146 |
|
7. Chi phí tài chính |
312,819,472 |
|
484,438,890 |
493,476,842 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
312,819,472 |
|
402,456,997 |
470,535,885 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,343,573,306 |
|
2,521,394,356 |
2,683,426,325 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,538,991,243 |
|
1,361,791,685 |
1,442,717,190 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,515,168,028 |
|
2,474,523,698 |
4,967,007,693 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
3,600,000 |
205 |
|
13. Chi phí khác |
4,700,000 |
|
|
77,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-4,700,000 |
|
3,600,000 |
-76,795 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,510,468,028 |
|
2,478,123,698 |
4,966,930,898 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
702,093,605 |
|
495,624,740 |
993,386,180 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,808,374,423 |
|
1,982,498,958 |
3,973,544,718 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,808,374,423 |
|
1,982,498,958 |
3,973,544,718 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
345 |
|
243 |
487 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|