MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Kỹ nghệ Đô Thành (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,749,384,186 46,266,308,397 51,969,781,857
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 71,282,490 86,882,572 63,268,206
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,678,101,696 46,179,425,825 51,906,513,651
4. Giá vốn hàng bán 37,002,383,479 39,358,396,450 42,554,408,747
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,675,718,217 6,821,029,375 9,352,104,904
6. Doanh thu hoạt động tài chính 34,833,832 21,119,254 234,523,146
7. Chi phí tài chính 312,819,472 484,438,890 493,476,842
- Trong đó: Chi phí lãi vay 312,819,472 402,456,997 470,535,885
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,343,573,306 2,521,394,356 2,683,426,325
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,538,991,243 1,361,791,685 1,442,717,190
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,515,168,028 2,474,523,698 4,967,007,693
12. Thu nhập khác 3,600,000 205
13. Chi phí khác 4,700,000 77,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -4,700,000 3,600,000 -76,795
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,510,468,028 2,478,123,698 4,966,930,898
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 702,093,605 495,624,740 993,386,180
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,808,374,423 1,982,498,958 3,973,544,718
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,808,374,423 1,982,498,958 3,973,544,718
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 345 243 487
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.