MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đầu tư xây dựng và kỹ thuật 29 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2-2020 Quý 3- 2020 Quý 4-2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 294,461,003,481 266,991,593,525
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 31,062,505,959 32,978,584,884
1. Tiền 31,062,505,959 32,978,584,884
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 156,974,362,181 170,262,196,078
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 115,169,048,261 135,802,494,030
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,141,819,956 9,456,576,350
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 35,663,493,964 25,003,125,698
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 89,761,670,268 56,297,169,125
1. Hàng tồn kho 89,761,670,268 56,297,169,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,662,465,073 7,453,643,438
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,166,836,599 6,198,678,912
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,495,628,474 1,254,964,526
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 67,862,927,435 67,909,750,367
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 59,854,265,775 59,901,088,707
1. Tài sản cố định hữu hình 59,854,265,775 59,901,088,707
- Nguyên giá 72,079,821,260 72,079,821,260
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,225,555,485 -12,178,732,553
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,008,661,660 8,008,661,660
1. Chi phí trả trước dài hạn 8,008,661,660 8,008,661,660
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 362,323,930,916 334,901,343,892
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 312,085,850,348 280,566,393,209
I. Nợ ngắn hạn 299,615,133,548 268,770,676,409
1. Phải trả người bán ngắn hạn 162,369,748,183 161,324,794,330
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,999,405,891 33,767,524,180
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 27,969,333 75,092,381
4. Phải trả người lao động 2,090,380,842 2,143,410,694
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 11,800,255,198 13,113,323,136
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 18,870,367,152 11,998,288,118
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 77,457,006,949 46,343,567,337
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4,676,233
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 12,470,716,800 11,795,716,800
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 3,624,216,800 3,624,216,800
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 8,846,500,000 8,171,500,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 50,238,080,568 54,334,950,683
I. Vốn chủ sở hữu 50,238,080,568 54,334,950,683
1. Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,000,000 50,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 238,080,568 4,334,950,683
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 238,080,568 99,126,808
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,235,823,875
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 362,323,930,916 334,901,343,892
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.