TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
294,461,003,481 |
|
266,991,593,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
31,062,505,959 |
|
32,978,584,884 |
|
1. Tiền |
|
31,062,505,959 |
|
32,978,584,884 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
156,974,362,181 |
|
170,262,196,078 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
115,169,048,261 |
|
135,802,494,030 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
6,141,819,956 |
|
9,456,576,350 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
35,663,493,964 |
|
25,003,125,698 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
89,761,670,268 |
|
56,297,169,125 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
89,761,670,268 |
|
56,297,169,125 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
16,662,465,073 |
|
7,453,643,438 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
12,166,836,599 |
|
6,198,678,912 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
4,495,628,474 |
|
1,254,964,526 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
67,862,927,435 |
|
67,909,750,367 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
59,854,265,775 |
|
59,901,088,707 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
59,854,265,775 |
|
59,901,088,707 |
|
- Nguyên giá |
|
72,079,821,260 |
|
72,079,821,260 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-12,225,555,485 |
|
-12,178,732,553 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
8,008,661,660 |
|
8,008,661,660 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
8,008,661,660 |
|
8,008,661,660 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
362,323,930,916 |
|
334,901,343,892 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
312,085,850,348 |
|
280,566,393,209 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
299,615,133,548 |
|
268,770,676,409 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
162,369,748,183 |
|
161,324,794,330 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
26,999,405,891 |
|
33,767,524,180 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
27,969,333 |
|
75,092,381 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,090,380,842 |
|
2,143,410,694 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
11,800,255,198 |
|
13,113,323,136 |
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
18,870,367,152 |
|
11,998,288,118 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
77,457,006,949 |
|
46,343,567,337 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
4,676,233 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
12,470,716,800 |
|
11,795,716,800 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
3,624,216,800 |
|
3,624,216,800 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,846,500,000 |
|
8,171,500,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
50,238,080,568 |
|
54,334,950,683 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
50,238,080,568 |
|
54,334,950,683 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
50,000,000,000 |
|
50,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
238,080,568 |
|
4,334,950,683 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
238,080,568 |
|
99,126,808 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
4,235,823,875 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
362,323,930,916 |
|
334,901,343,892 |
|