MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tôn Đông Á (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 8,670,273,697,031 9,834,955,668,819 9,543,438,940,216 10,338,423,091,776
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,193,754,292,296 853,908,834,337 778,966,508,941 811,027,391,399
1. Tiền 1,193,754,292,296 853,908,834,337 678,966,508,941 811,027,391,399
2. Các khoản tương đương tiền 100,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,156,059,870,662 2,672,061,926,772 2,664,099,891,264 3,221,633,265,825
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2,156,059,870,662 2,672,061,926,772 2,664,099,891,264 3,221,633,265,825
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,984,154,269,933 1,855,253,399,233 2,363,571,780,996 1,242,365,214,255
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,935,362,770,403 1,743,313,736,518 2,129,319,862,687 1,211,559,391,880
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,704,843,056 59,724,899,818 28,167,304,813 14,341,792,110
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 170,120,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 45,485,169,483 78,282,609,690 59,925,113,867 47,367,616,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -25,398,513,009 -26,067,846,793 -23,960,500,371 -30,903,586,169
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,126,953,454,480 4,042,193,319,970 3,312,213,274,322 4,584,590,741,297
1. Hàng tồn kho 3,210,908,157,973 4,302,640,122,845 3,497,579,599,542 4,835,991,887,109
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -83,954,703,493 -260,446,802,875 -185,366,325,220 -251,401,145,812
V.Tài sản ngắn hạn khác 209,351,809,660 411,538,188,507 424,587,484,693 478,806,479,000
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 24,858,145,106 25,309,790,099 25,391,907,140 32,029,733,527
2. Thuế GTGT được khấu trừ 184,159,677,855 386,196,407,393 399,169,763,446 446,756,758,633
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 333,986,699 31,991,015 25,814,107 19,986,840
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,871,809,380,728 2,819,376,577,714 2,553,049,604,569 2,600,544,115,619
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,068,759,000 12,803,009,000 12,968,009,000 13,524,804,916
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 6,435,000 6,435,000 6,435,000 6,435,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 10,062,324,000 12,796,574,000 12,961,574,000 13,518,369,916
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 2,246,802,305,430 2,117,098,073,239 2,029,917,765,620 1,942,246,136,936
1. Tài sản cố định hữu hình 2,040,269,418,990 1,878,270,738,564 1,799,241,863,081 1,715,803,984,870
- Nguyên giá 4,561,487,526,222 4,562,716,009,495 4,566,976,753,868 4,558,176,045,474
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,521,218,107,232 -2,684,445,270,931 -2,767,734,890,787 -2,842,372,060,604
2. Tài sản cố định thuê tài chính 84,924,011,674 115,122,997,084 107,231,273,143 103,377,490,380
- Nguyên giá 103,857,802,366 143,035,708,835 137,565,004,025 137,560,662,212
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,933,790,692 -27,912,711,751 -30,333,730,882 -34,183,171,832
3. Tài sản cố định vô hình 121,608,874,766 123,704,337,591 123,444,629,396 123,064,661,686
- Nguyên giá 138,275,724,227 141,162,174,227 141,291,673,727 141,291,673,727
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,666,849,461 -17,457,836,636 -17,847,044,331 -18,227,012,041
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 24,010,886,974 61,485,179,051 62,816,160,293 65,722,024,716
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 19,985,897,068 24,402,761,687 24,783,608,583 25,621,793,759
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4,024,989,906 37,082,417,364 38,032,551,710 40,100,230,957
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,640,000,000 270,640,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 270,640,000,000 270,640,000,000 110,000,000,000 110,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 320,287,429,324 357,350,316,424 337,347,669,656 469,051,149,051
1. Chi phí trả trước dài hạn 289,794,745,038 292,654,450,250 289,718,906,004 404,395,240,995
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 21,836,368,434 56,476,003,222 39,627,127,150 56,872,498,004
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 8,656,315,852 8,219,862,952 8,001,636,502 7,783,410,052
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 11,542,083,077,759 12,654,332,246,533 12,096,488,544,785 12,938,967,207,395
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 7,922,832,503,399 8,796,999,074,730 8,188,004,965,714 9,123,862,004,957
I. Nợ ngắn hạn 7,879,094,963,528 8,684,943,962,588 8,048,655,308,117 9,001,585,506,437
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,327,879,469,601 2,154,721,219,461 1,496,423,266,698 1,833,266,746,647
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 65,083,404,498 62,878,626,879 69,984,302,031 60,367,214,283
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,405,621,380 134,276,690,890 169,134,233,582 225,462,074,067
4. Phải trả người lao động 34,724,227,615 24,624,805,434 29,408,224,604 37,039,947,871
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 52,132,131,996 20,249,576,263 37,405,916,614 12,039,866,765
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 528,724,277,167 17,113,159,195 17,203,359,480 12,427,083,310
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,804,027,377,038 6,229,400,968,491 6,187,393,922,466 6,778,798,090,852
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 34,118,454,233 41,678,915,975 41,702,082,642 42,184,482,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 43,737,539,871 112,055,112,142 139,349,657,597 122,276,498,520
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 43,737,539,871 56,369,448,180 83,663,993,635 66,590,834,558
9. Trái phiếu chuyển đổi 55,685,663,962 55,685,663,962 55,685,663,962
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,619,250,574,360 3,857,333,171,803 3,908,483,579,071 3,815,105,202,438
I. Vốn chủ sở hữu 3,619,250,574,360 3,857,333,171,803 3,908,483,579,071 3,815,105,202,438
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000 1,146,915,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483 834,436,453,483
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742 1,931,977,742
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730 3,430,602,730
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,630,396,692,504 1,868,557,313,644 1,919,713,707,823 1,826,339,918,320
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,346,823,566,407 1,601,722,426,502 1,599,173,446,181 1,484,481,936,181
- LNST chưa phân phối kỳ này 283,573,126,097 266,834,887,142 320,540,261,642 341,857,982,139
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 2,139,747,901 2,061,724,204 2,055,737,293 2,051,150,163
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 11,542,083,077,759 12,654,332,246,533 12,096,488,544,785 12,938,967,207,395
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.