TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
8,670,273,697,031 |
9,834,955,668,819 |
9,543,438,940,216 |
10,338,423,091,776 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,193,754,292,296 |
853,908,834,337 |
778,966,508,941 |
811,027,391,399 |
|
1. Tiền |
1,193,754,292,296 |
853,908,834,337 |
678,966,508,941 |
811,027,391,399 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
100,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,156,059,870,662 |
2,672,061,926,772 |
2,664,099,891,264 |
3,221,633,265,825 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
2,156,059,870,662 |
2,672,061,926,772 |
2,664,099,891,264 |
3,221,633,265,825 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,984,154,269,933 |
1,855,253,399,233 |
2,363,571,780,996 |
1,242,365,214,255 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,935,362,770,403 |
1,743,313,736,518 |
2,129,319,862,687 |
1,211,559,391,880 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,704,843,056 |
59,724,899,818 |
28,167,304,813 |
14,341,792,110 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
170,120,000,000 |
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,485,169,483 |
78,282,609,690 |
59,925,113,867 |
47,367,616,434 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-25,398,513,009 |
-26,067,846,793 |
-23,960,500,371 |
-30,903,586,169 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,126,953,454,480 |
4,042,193,319,970 |
3,312,213,274,322 |
4,584,590,741,297 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,210,908,157,973 |
4,302,640,122,845 |
3,497,579,599,542 |
4,835,991,887,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-83,954,703,493 |
-260,446,802,875 |
-185,366,325,220 |
-251,401,145,812 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
209,351,809,660 |
411,538,188,507 |
424,587,484,693 |
478,806,479,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
24,858,145,106 |
25,309,790,099 |
25,391,907,140 |
32,029,733,527 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
184,159,677,855 |
386,196,407,393 |
399,169,763,446 |
446,756,758,633 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
333,986,699 |
31,991,015 |
25,814,107 |
19,986,840 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,871,809,380,728 |
2,819,376,577,714 |
2,553,049,604,569 |
2,600,544,115,619 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
10,068,759,000 |
12,803,009,000 |
12,968,009,000 |
13,524,804,916 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
6,435,000 |
6,435,000 |
6,435,000 |
6,435,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
10,062,324,000 |
12,796,574,000 |
12,961,574,000 |
13,518,369,916 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,246,802,305,430 |
2,117,098,073,239 |
2,029,917,765,620 |
1,942,246,136,936 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,040,269,418,990 |
1,878,270,738,564 |
1,799,241,863,081 |
1,715,803,984,870 |
|
- Nguyên giá |
4,561,487,526,222 |
4,562,716,009,495 |
4,566,976,753,868 |
4,558,176,045,474 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,521,218,107,232 |
-2,684,445,270,931 |
-2,767,734,890,787 |
-2,842,372,060,604 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
84,924,011,674 |
115,122,997,084 |
107,231,273,143 |
103,377,490,380 |
|
- Nguyên giá |
103,857,802,366 |
143,035,708,835 |
137,565,004,025 |
137,560,662,212 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,933,790,692 |
-27,912,711,751 |
-30,333,730,882 |
-34,183,171,832 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
121,608,874,766 |
123,704,337,591 |
123,444,629,396 |
123,064,661,686 |
|
- Nguyên giá |
138,275,724,227 |
141,162,174,227 |
141,291,673,727 |
141,291,673,727 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-16,666,849,461 |
-17,457,836,636 |
-17,847,044,331 |
-18,227,012,041 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
24,010,886,974 |
61,485,179,051 |
62,816,160,293 |
65,722,024,716 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
19,985,897,068 |
24,402,761,687 |
24,783,608,583 |
25,621,793,759 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,024,989,906 |
37,082,417,364 |
38,032,551,710 |
40,100,230,957 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
270,640,000,000 |
270,640,000,000 |
110,000,000,000 |
110,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
320,287,429,324 |
357,350,316,424 |
337,347,669,656 |
469,051,149,051 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
289,794,745,038 |
292,654,450,250 |
289,718,906,004 |
404,395,240,995 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
21,836,368,434 |
56,476,003,222 |
39,627,127,150 |
56,872,498,004 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,656,315,852 |
8,219,862,952 |
8,001,636,502 |
7,783,410,052 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
11,542,083,077,759 |
12,654,332,246,533 |
12,096,488,544,785 |
12,938,967,207,395 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
7,922,832,503,399 |
8,796,999,074,730 |
8,188,004,965,714 |
9,123,862,004,957 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
7,879,094,963,528 |
8,684,943,962,588 |
8,048,655,308,117 |
9,001,585,506,437 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,327,879,469,601 |
2,154,721,219,461 |
1,496,423,266,698 |
1,833,266,746,647 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,083,404,498 |
62,878,626,879 |
69,984,302,031 |
60,367,214,283 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,405,621,380 |
134,276,690,890 |
169,134,233,582 |
225,462,074,067 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,724,227,615 |
24,624,805,434 |
29,408,224,604 |
37,039,947,871 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
52,132,131,996 |
20,249,576,263 |
37,405,916,614 |
12,039,866,765 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
528,724,277,167 |
17,113,159,195 |
17,203,359,480 |
12,427,083,310 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
5,804,027,377,038 |
6,229,400,968,491 |
6,187,393,922,466 |
6,778,798,090,852 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
34,118,454,233 |
41,678,915,975 |
41,702,082,642 |
42,184,482,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
43,737,539,871 |
112,055,112,142 |
139,349,657,597 |
122,276,498,520 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
43,737,539,871 |
56,369,448,180 |
83,663,993,635 |
66,590,834,558 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
55,685,663,962 |
55,685,663,962 |
55,685,663,962 |
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,619,250,574,360 |
3,857,333,171,803 |
3,908,483,579,071 |
3,815,105,202,438 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,619,250,574,360 |
3,857,333,171,803 |
3,908,483,579,071 |
3,815,105,202,438 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
1,146,915,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
834,436,453,483 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
1,931,977,742 |
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
3,430,602,730 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,630,396,692,504 |
1,868,557,313,644 |
1,919,713,707,823 |
1,826,339,918,320 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,346,823,566,407 |
1,601,722,426,502 |
1,599,173,446,181 |
1,484,481,936,181 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
283,573,126,097 |
266,834,887,142 |
320,540,261,642 |
341,857,982,139 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,139,747,901 |
2,061,724,204 |
2,055,737,293 |
2,051,150,163 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
11,542,083,077,759 |
12,654,332,246,533 |
12,096,488,544,785 |
12,938,967,207,395 |
|