TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
21,681,934,915 |
17,123,011,641 |
33,356,466,142 |
14,991,496,733 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,558,904 |
511,150,734 |
60,432,359 |
275,347,200 |
|
1. Tiền |
213,558,904 |
511,150,734 |
60,432,359 |
275,347,200 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
793,703,996 |
769,382,874 |
635,700,762 |
377,873,389 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
572,750,000 |
572,750,000 |
572,750,000 |
54,750,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
93,280,000 |
21,600,000 |
61,200,000 |
46,142,130 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
127,673,996 |
175,032,874 |
1,750,762 |
276,981,259 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,843,139,822 |
15,338,562,923 |
30,885,075,313 |
13,894,119,707 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,129,829,930 |
15,338,562,923 |
30,885,075,313 |
13,894,119,707 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-286,690,108 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
831,532,193 |
503,915,110 |
1,775,257,708 |
444,156,437 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
831,532,193 |
503,915,110 |
1,775,257,708 |
444,156,437 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
23,151,168,262 |
22,107,840,204 |
21,073,242,960 |
20,155,990,146 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,151,168,262 |
22,107,840,204 |
21,073,242,960 |
20,155,990,146 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
23,151,168,262 |
22,107,840,204 |
21,073,242,960 |
20,155,990,146 |
|
- Nguyên giá |
79,517,645,328 |
79,517,645,328 |
79,517,645,328 |
79,636,045,328 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-56,366,477,066 |
-57,409,805,124 |
-58,444,402,368 |
-59,480,055,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
44,833,103,177 |
39,230,851,845 |
54,429,709,102 |
35,147,486,879 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
80,497,425,317 |
81,051,077,462 |
100,260,002,360 |
85,002,703,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
50,171,879,514 |
50,154,115,327 |
67,264,305,145 |
52,108,414,156 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,326,204,781 |
2,604,587,163 |
18,367,466,096 |
3,242,223,472 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,042,264,411 |
2,267,264,412 |
2,921,264,411 |
3,022,864,407 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
9,468,075 |
|
10,040,601 |
|
4. Phải trả người lao động |
81,817,595 |
161,317,617 |
93,970,810 |
151,099,400 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,122,931,861 |
21,769,394,508 |
22,256,546,625 |
22,587,585,145 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
308,836,572 |
|
375,701,429 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
25,862,583 |
|
25,862,583 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,289,824,294 |
23,316,220,969 |
23,249,355,774 |
23,068,738,548 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
30,325,545,803 |
30,896,962,135 |
32,995,697,215 |
32,894,289,009 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,325,545,803 |
30,896,962,135 |
32,995,697,215 |
32,894,289,009 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-35,664,322,140 |
-41,820,225,617 |
-45,830,293,258 |
-49,855,216,286 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-35,664,322,140 |
-41,820,225,617 |
-45,830,293,258 |
-49,855,216,286 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
293,885,890,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,814 |
783,469,814 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-330,333,681,954 |
-336,489,585,431 |
-340,499,653,072 |
-344,524,576,100 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-326,303,210,310 |
-326,303,210,310 |
-326,303,210,310 |
-326,303,210,310 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-4,030,471,644 |
-10,186,375,121 |
-14,196,442,762 |
-18,221,365,790 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
44,833,103,177 |
39,230,851,845 |
54,429,709,102 |
35,147,486,879 |
|