1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,013,636,364 |
4,315,707,070 |
|
17,289,902,668 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,013,636,364 |
4,315,707,070 |
|
17,289,902,668 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,385,941,684 |
5,856,181,321 |
1,021,460,376 |
18,377,072,496 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-1,372,305,320 |
-1,540,474,251 |
-1,021,460,376 |
-1,087,169,828 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
136,582 |
622,191 |
595,869 |
355,897 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,287,677,134 |
3,737,110,859 |
2,315,749,051 |
2,404,760,390 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,100,177,684 |
3,624,610,309 |
2,270,749,051 |
2,339,472,660 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
225,208,840 |
53,783,493 |
47,973,379 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
370,625,772 |
653,731,718 |
520,052,639 |
485,375,328 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-4,030,471,644 |
-6,155,903,477 |
-3,910,449,690 |
-4,024,923,028 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-4,030,471,644 |
-6,155,903,477 |
-3,910,449,690 |
-4,024,923,028 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-4,030,471,644 |
-6,155,903,477 |
-3,910,449,690 |
-4,024,923,028 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-4,030,471,644 |
-6,155,903,477 |
-3,910,449,690 |
-4,024,923,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|