1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
4,409,075,910 |
5,268,037,104 |
16,259,665,423 |
3,083,259,515 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
4,409,075,910 |
5,268,037,104 |
16,259,665,423 |
3,083,259,515 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,039,628,936 |
19,884,501,505 |
18,187,922,469 |
7,151,207,191 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-16,630,553,026 |
-14,616,464,401 |
-1,928,257,046 |
-4,067,947,676 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
340,243,665 |
15,546,075 |
367,655 |
219,414 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
93 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,200,000 |
1,140,000 |
8,680,000 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
440,841,532 |
10,619,901,390 |
9,224,467,193 |
5,516,952,091 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-16,733,350,893 |
-25,221,959,716 |
-11,161,036,677 |
-9,584,680,353 |
|
12. Thu nhập khác |
13,039,899 |
|
39,750,000,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
39,750,000,000 |
65,270,070 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
13,039,899 |
|
|
-65,270,070 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-16,720,310,994 |
-25,221,959,716 |
-11,161,036,677 |
-9,649,950,423 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-16,720,310,994 |
-25,221,959,716 |
-11,161,036,677 |
-9,649,950,423 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-16,720,310,994 |
-25,221,959,716 |
-11,161,036,677 |
-9,649,950,423 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|