1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
99,735,546,120 |
|
10,281,851,452 |
1,930,052,640 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
99,735,546,120 |
|
10,281,851,452 |
1,930,052,640 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,221,900,771 |
|
9,046,476,697 |
880,363,651 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,513,645,349 |
|
1,235,374,755 |
1,049,688,989 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,244,815,685 |
|
175,212,824 |
173,210,487 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,553,658,081 |
|
1,880,233,083 |
294,599,989 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,553,658,081 |
|
1,571,364,384 |
294,599,989 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
152,622,876 |
|
116,254,173 |
109,003,361 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,352,003,215 |
|
594,912,626 |
768,409,301 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
700,176,862 |
|
-1,180,812,303 |
50,886,825 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
325,513,079 |
|
344,563,073 |
8,583,333 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-325,513,079 |
|
-344,563,073 |
-8,583,333 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
374,663,783 |
|
-1,525,375,376 |
42,303,492 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
76,753,329 |
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
297,910,454 |
|
-1,525,375,376 |
42,303,492 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
297,910,454 |
|
-1,525,375,376 |
42,303,492 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|