MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Hapaco (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 775,643,703,729 745,796,092,559 396,357,035,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,594,238,210 53,180,879,601 18,597,481,817
1. Tiền 12,594,238,210 53,180,879,601 17,597,481,817
2. Các khoản tương đương tiền 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 15,076,041,096 15,076,041,096 40,076,041,096
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 15,076,041,096 15,076,041,096 40,076,041,096
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 647,738,432,646 571,281,344,656 234,405,690,864
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,226,098,414 90,019,079,236 104,644,435,823
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,327,591,500 5,971,584,688 2,916,278,951
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 354,835,000,000 25,000,000,000 25,000,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 319,818,724,485 625,112,429,646 274,860,301,703
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -111,468,981,753 -174,821,748,914 -173,015,325,613
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 84,707,474,777 87,625,409,635 86,436,337,714
1. Hàng tồn kho 85,307,253,964 88,223,640,217 87,034,345,410
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -599,779,187 -598,230,582 -598,007,696
V.Tài sản ngắn hạn khác 15,527,517,000 18,632,417,571 16,841,484,294
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,836,790,738 1,352,499,641 1,006,727,568
2. Thuế GTGT được khấu trừ 12,922,150,157 16,785,096,535 15,589,158,722
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 768,576,105 494,821,395 245,598,004
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 504,459,849,995 677,961,673,677 1,029,623,912,238
I. Các khoản phải thu dài hạn 350,000,000 479,720,000 368,479,720,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 350,000,000 479,720,000 368,479,720,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,005,527,923 291,090,829,699 289,144,867,814
1. Tài sản cố định hữu hình 30,850,787,523 224,788,616,018 218,619,186,254
- Nguyên giá 279,016,762,419 662,795,224,695 663,271,816,475
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,165,974,896 -438,006,608,677 -444,652,630,221
2. Tài sản cố định thuê tài chính 4,660,833,333
- Nguyên giá 4,700,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -39,166,667
3. Tài sản cố định vô hình 1,154,740,400 66,302,213,681 65,864,848,227
- Nguyên giá 7,106,094,928 82,726,094,928 82,726,094,928
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,951,354,528 -16,423,881,247 -16,861,246,701
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,603,100,448 2,246,384,286 2,303,006,348
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,603,100,448 2,246,384,286 2,303,006,348
V. Đầu tư tài chính dài hạn 465,154,008,591 450,000,000 450,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 441,079,757,068
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 41,074,251,523 17,450,000,000 17,450,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -17,000,000,000 -17,000,000,000 -17,000,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,347,213,033 383,694,739,692 369,246,318,076
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,347,213,033 5,990,247,759 5,491,218,099
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 377,704,491,933 363,755,099,977
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,280,103,553,724 1,423,757,766,236 1,425,980,948,023
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 73,774,608,463 126,446,853,266 122,416,099,086
I. Nợ ngắn hạn 71,926,288,463 89,670,047,196 89,248,741,491
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,901,057,744 13,430,635,845 15,368,637,237
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,516,440 2,748,741,834 1,985,574,440
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,289,978,531 31,186,616,051 29,699,074,765
4. Phải trả người lao động 4,033,763,659 9,104,589,346 11,333,600,013
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,091,098,771 1,274,705,813 3,686,398,213
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,137,950,580 12,496,630,355 8,565,595,371
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 19,722,527,816 17,693,733,030 17,077,466,530
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,744,394,922 1,734,394,922 1,532,394,922
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,848,320,000 36,776,806,070 33,167,357,595
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,833,320,000
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 15,000,000 15,000,000 15,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 36,761,806,070 33,152,357,595
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,206,328,945,261 1,297,310,912,969 1,303,564,848,937
I. Vốn chủ sở hữu 1,206,328,945,261 1,297,310,912,969 1,303,564,848,937
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,110,977,720,000 1,110,977,720,000 1,110,977,720,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,110,977,720,000 1,110,977,720,000 1,110,977,720,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,926,940,219 29,926,940,219 29,926,940,219
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -4,464,450,000 -4,464,450,000 -4,464,450,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,928,249,828 23,928,249,828 23,928,249,828
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 40,591,116,639 45,875,236,662 49,806,208,864
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 38,309,274,312 40,905,328,125 38,232,328,126
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,281,842,327 4,969,908,537 11,573,880,738
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,369,368,575 91,067,216,260 93,390,180,026
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,280,103,553,724 1,423,757,766,235 1,425,980,948,023
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.