TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
775,643,703,729 |
|
745,796,092,559 |
396,357,035,785 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,594,238,210 |
|
53,180,879,601 |
18,597,481,817 |
|
1. Tiền |
12,594,238,210 |
|
53,180,879,601 |
17,597,481,817 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
15,076,041,096 |
|
15,076,041,096 |
40,076,041,096 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
15,076,041,096 |
|
15,076,041,096 |
40,076,041,096 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
647,738,432,646 |
|
571,281,344,656 |
234,405,690,864 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,226,098,414 |
|
90,019,079,236 |
104,644,435,823 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,327,591,500 |
|
5,971,584,688 |
2,916,278,951 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
354,835,000,000 |
|
25,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
319,818,724,485 |
|
625,112,429,646 |
274,860,301,703 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-111,468,981,753 |
|
-174,821,748,914 |
-173,015,325,613 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
84,707,474,777 |
|
87,625,409,635 |
86,436,337,714 |
|
1. Hàng tồn kho |
85,307,253,964 |
|
88,223,640,217 |
87,034,345,410 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-599,779,187 |
|
-598,230,582 |
-598,007,696 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,527,517,000 |
|
18,632,417,571 |
16,841,484,294 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,836,790,738 |
|
1,352,499,641 |
1,006,727,568 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,922,150,157 |
|
16,785,096,535 |
15,589,158,722 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
768,576,105 |
|
494,821,395 |
245,598,004 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
504,459,849,995 |
|
677,961,673,677 |
1,029,623,912,238 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
350,000,000 |
|
479,720,000 |
368,479,720,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
350,000,000 |
|
479,720,000 |
368,479,720,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,005,527,923 |
|
291,090,829,699 |
289,144,867,814 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
30,850,787,523 |
|
224,788,616,018 |
218,619,186,254 |
|
- Nguyên giá |
279,016,762,419 |
|
662,795,224,695 |
663,271,816,475 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,165,974,896 |
|
-438,006,608,677 |
-444,652,630,221 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
4,660,833,333 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
4,700,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-39,166,667 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,154,740,400 |
|
66,302,213,681 |
65,864,848,227 |
|
- Nguyên giá |
7,106,094,928 |
|
82,726,094,928 |
82,726,094,928 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,951,354,528 |
|
-16,423,881,247 |
-16,861,246,701 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,603,100,448 |
|
2,246,384,286 |
2,303,006,348 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,603,100,448 |
|
2,246,384,286 |
2,303,006,348 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
465,154,008,591 |
|
450,000,000 |
450,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
441,079,757,068 |
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
41,074,251,523 |
|
17,450,000,000 |
17,450,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-17,000,000,000 |
|
-17,000,000,000 |
-17,000,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,347,213,033 |
|
383,694,739,692 |
369,246,318,076 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,347,213,033 |
|
5,990,247,759 |
5,491,218,099 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
377,704,491,933 |
363,755,099,977 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,280,103,553,724 |
|
1,423,757,766,236 |
1,425,980,948,023 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
73,774,608,463 |
|
126,446,853,266 |
122,416,099,086 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
71,926,288,463 |
|
89,670,047,196 |
89,248,741,491 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
13,901,057,744 |
|
13,430,635,845 |
15,368,637,237 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,516,440 |
|
2,748,741,834 |
1,985,574,440 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
23,289,978,531 |
|
31,186,616,051 |
29,699,074,765 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,033,763,659 |
|
9,104,589,346 |
11,333,600,013 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,091,098,771 |
|
1,274,705,813 |
3,686,398,213 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
8,137,950,580 |
|
12,496,630,355 |
8,565,595,371 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
19,722,527,816 |
|
17,693,733,030 |
17,077,466,530 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,744,394,922 |
|
1,734,394,922 |
1,532,394,922 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,848,320,000 |
|
36,776,806,070 |
33,167,357,595 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,833,320,000 |
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
15,000,000 |
|
15,000,000 |
15,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
36,761,806,070 |
33,152,357,595 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,206,328,945,261 |
|
1,297,310,912,969 |
1,303,564,848,937 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,206,328,945,261 |
|
1,297,310,912,969 |
1,303,564,848,937 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,110,977,720,000 |
|
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,110,977,720,000 |
|
1,110,977,720,000 |
1,110,977,720,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,926,940,219 |
|
29,926,940,219 |
29,926,940,219 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-4,464,450,000 |
|
-4,464,450,000 |
-4,464,450,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,928,249,828 |
|
23,928,249,828 |
23,928,249,828 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
40,591,116,639 |
|
45,875,236,662 |
49,806,208,864 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
38,309,274,312 |
|
40,905,328,125 |
38,232,328,126 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,281,842,327 |
|
4,969,908,537 |
11,573,880,738 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,369,368,575 |
|
91,067,216,260 |
93,390,180,026 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,280,103,553,724 |
|
1,423,757,766,235 |
1,425,980,948,023 |
|