1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
70,701,393,820 |
|
105,404,922,885 |
145,244,110,069 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
200,000 |
|
200,000 |
100,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
70,701,193,820 |
|
105,404,722,885 |
145,244,010,069 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
64,075,998,673 |
|
85,433,799,375 |
118,258,318,921 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,625,195,147 |
|
19,970,923,510 |
26,985,691,148 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,861,774,474 |
|
743,948,279 |
948,760,245 |
|
7. Chi phí tài chính |
-3,953,683,191 |
|
1,255,188,245 |
4,495,364,497 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
129,200,112 |
|
617,562,032 |
1,432,000,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
1,643,177,544 |
|
-3,946,057,337 |
2,672,999,999 |
|
9. Chi phí bán hàng |
2,815,439,077 |
|
3,659,639,650 |
3,770,493,486 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
8,350,595,411 |
|
29,675,850,775 |
11,851,613,015 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,917,795,868 |
|
-17,821,864,218 |
10,489,980,394 |
|
12. Thu nhập khác |
1,100 |
|
20,517,167,019 |
987,669,554 |
|
13. Chi phí khác |
400,723,359 |
|
1,043,905,994 |
621,364,045 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-400,722,259 |
|
19,473,261,025 |
366,305,509 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,517,073,609 |
|
1,651,396,807 |
10,856,285,903 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
386,316,205 |
|
1,384,166,991 |
2,749,249,932 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,130,757,404 |
|
267,229,816 |
8,107,035,971 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,281,842,327 |
|
-73,529,623 |
6,603,972,201 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-151,084,923 |
|
340,759,439 |
1,503,063,770 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
21 |
|
45 |
104 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|