TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
151,820,862,615 |
147,281,171,083 |
97,970,026,041 |
152,749,116,884 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,154,565,454 |
7,675,972,368 |
20,648,022,153 |
9,065,920,603 |
|
1. Tiền |
6,154,565,454 |
7,675,972,368 |
20,648,022,153 |
9,065,920,603 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
6,200,000,000 |
8,200,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
5,200,000,000 |
5,200,000,000 |
6,200,000,000 |
8,200,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
111,222,855,869 |
105,980,793,430 |
70,630,935,486 |
91,634,946,944 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
83,115,724,612 |
78,083,270,587 |
65,483,642,990 |
74,346,480,921 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
10,950,561,299 |
11,117,172,350 |
10,149,700,464 |
5,879,723,400 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
17,156,569,958 |
16,780,350,493 |
6,466,276,932 |
22,877,427,523 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-11,468,684,900 |
-11,468,684,900 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,727,745,092 |
25,583,665,432 |
4,071,509 |
39,747,615,639 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,727,745,092 |
25,583,665,432 |
4,071,509 |
39,747,615,639 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,515,696,200 |
2,840,739,853 |
486,996,893 |
4,100,633,698 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,804,634,160 |
1,361,904,932 |
|
875,927,169 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
700,843,040 |
1,465,615,921 |
|
2,942,223,589 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
10,219,000 |
13,219,000 |
486,996,893 |
282,482,940 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
386,063,673,770 |
385,043,130,005 |
305,208,859,819 |
317,711,264,819 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
254,140,938,261 |
252,762,301,707 |
265,200,154,429 |
304,362,774,421 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
251,727,774,870 |
250,156,382,684 |
262,804,022,566 |
301,367,359,142 |
|
- Nguyên giá |
437,441,187,622 |
441,597,025,367 |
426,859,679,900 |
504,646,463,206 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-185,713,412,752 |
-191,440,642,683 |
-164,055,657,334 |
-203,279,104,064 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
465,277,780 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
500,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-34,722,220 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,413,163,391 |
2,605,919,023 |
2,396,131,863 |
2,530,137,499 |
|
- Nguyên giá |
2,693,601,620 |
2,928,601,620 |
2,693,601,620 |
2,928,601,620 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-280,438,229 |
-322,682,597 |
-297,469,757 |
-398,464,121 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
129,210,264,901 |
130,020,464,730 |
63,481,482 |
11,820,715,742 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
129,210,264,901 |
130,020,464,730 |
63,481,482 |
11,820,715,742 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
39,892,183,027 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
39,892,183,027 |
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,712,470,608 |
2,260,363,568 |
53,040,881 |
1,527,774,656 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,712,470,608 |
2,260,363,568 |
53,040,881 |
1,527,774,656 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
537,884,536,385 |
532,324,301,088 |
403,178,885,860 |
470,460,381,703 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
128,997,103,832 |
124,785,953,414 |
69,408,119,641 |
131,706,337,420 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
118,871,315,832 |
115,287,147,414 |
64,327,379,641 |
121,188,395,420 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
39,644,364,553 |
50,860,459,943 |
13,110,536,150 |
23,103,362,625 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,777,115,063 |
10,745,360,224 |
236,827,000 |
34,355,625,751 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,483,791,030 |
5,226,235,854 |
85,108,261 |
1,060,686,820 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,174,362,026 |
1,639,947,548 |
165,917,000 |
4,046,768,423 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
268,321,472 |
150,640,909 |
|
372,677,341 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
33,565,641,576 |
29,477,485,159 |
7,301,849,186 |
21,450,994,227 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
25,461,289,973 |
17,198,974,243 |
40,718,140,220 |
36,996,974,924 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
250,737,500 |
250,737,500 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,245,692,639 |
-262,693,966 |
2,709,001,824 |
-198,694,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,125,788,000 |
9,498,806,000 |
5,080,740,000 |
10,517,942,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
10,125,788,000 |
9,498,806,000 |
5,080,740,000 |
10,517,942,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
408,887,432,553 |
407,538,347,674 |
333,770,766,219 |
338,754,044,283 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
408,887,432,553 |
407,538,347,674 |
333,770,766,219 |
338,754,044,283 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
248,782,914,060 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
23,125,322,264 |
23,125,322,264 |
23,125,322,264 |
23,125,322,264 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,206,931,144 |
17,857,846,265 |
8,709,529,276 |
13,692,807,340 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
177,337,819 |
4,080,868,922 |
|
2,120,666,004 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,029,593,325 |
13,776,977,343 |
8,709,529,276 |
11,572,141,336 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
117,772,265,085 |
117,772,265,085 |
53,153,000,619 |
53,153,000,619 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
537,884,536,385 |
532,324,301,088 |
403,178,885,860 |
470,460,381,703 |
|