MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 151,820,862,615 147,281,171,083 97,970,026,041 152,749,116,884
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,154,565,454 7,675,972,368 20,648,022,153 9,065,920,603
1. Tiền 6,154,565,454 7,675,972,368 20,648,022,153 9,065,920,603
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,200,000,000 5,200,000,000 6,200,000,000 8,200,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5,200,000,000 5,200,000,000 6,200,000,000 8,200,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 111,222,855,869 105,980,793,430 70,630,935,486 91,634,946,944
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 83,115,724,612 78,083,270,587 65,483,642,990 74,346,480,921
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 10,950,561,299 11,117,172,350 10,149,700,464 5,879,723,400
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,156,569,958 16,780,350,493 6,466,276,932 22,877,427,523
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11,468,684,900 -11,468,684,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,727,745,092 25,583,665,432 4,071,509 39,747,615,639
1. Hàng tồn kho 26,727,745,092 25,583,665,432 4,071,509 39,747,615,639
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,515,696,200 2,840,739,853 486,996,893 4,100,633,698
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,804,634,160 1,361,904,932 875,927,169
2. Thuế GTGT được khấu trừ 700,843,040 1,465,615,921 2,942,223,589
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 10,219,000 13,219,000 486,996,893 282,482,940
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 386,063,673,770 385,043,130,005 305,208,859,819 317,711,264,819
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 254,140,938,261 252,762,301,707 265,200,154,429 304,362,774,421
1. Tài sản cố định hữu hình 251,727,774,870 250,156,382,684 262,804,022,566 301,367,359,142
- Nguyên giá 437,441,187,622 441,597,025,367 426,859,679,900 504,646,463,206
- Giá trị hao mòn lũy kế -185,713,412,752 -191,440,642,683 -164,055,657,334 -203,279,104,064
2. Tài sản cố định thuê tài chính 465,277,780
- Nguyên giá 500,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -34,722,220
3. Tài sản cố định vô hình 2,413,163,391 2,605,919,023 2,396,131,863 2,530,137,499
- Nguyên giá 2,693,601,620 2,928,601,620 2,693,601,620 2,928,601,620
- Giá trị hao mòn lũy kế -280,438,229 -322,682,597 -297,469,757 -398,464,121
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 129,210,264,901 130,020,464,730 63,481,482 11,820,715,742
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 129,210,264,901 130,020,464,730 63,481,482 11,820,715,742
V. Đầu tư tài chính dài hạn 39,892,183,027
1. Đầu tư vào công ty con 39,892,183,027
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,712,470,608 2,260,363,568 53,040,881 1,527,774,656
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,712,470,608 2,260,363,568 53,040,881 1,527,774,656
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 537,884,536,385 532,324,301,088 403,178,885,860 470,460,381,703
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 128,997,103,832 124,785,953,414 69,408,119,641 131,706,337,420
I. Nợ ngắn hạn 118,871,315,832 115,287,147,414 64,327,379,641 121,188,395,420
1. Phải trả người bán ngắn hạn 39,644,364,553 50,860,459,943 13,110,536,150 23,103,362,625
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,777,115,063 10,745,360,224 236,827,000 34,355,625,751
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,483,791,030 5,226,235,854 85,108,261 1,060,686,820
4. Phải trả người lao động 1,174,362,026 1,639,947,548 165,917,000 4,046,768,423
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 268,321,472 150,640,909 372,677,341
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,565,641,576 29,477,485,159 7,301,849,186 21,450,994,227
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 25,461,289,973 17,198,974,243 40,718,140,220 36,996,974,924
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 250,737,500 250,737,500
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,245,692,639 -262,693,966 2,709,001,824 -198,694,691
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,125,788,000 9,498,806,000 5,080,740,000 10,517,942,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 10,125,788,000 9,498,806,000 5,080,740,000 10,517,942,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 408,887,432,553 407,538,347,674 333,770,766,219 338,754,044,283
I. Vốn chủ sở hữu 408,887,432,553 407,538,347,674 333,770,766,219 338,754,044,283
1. Vốn góp của chủ sở hữu 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060 248,782,914,060
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 23,125,322,264 23,125,322,264 23,125,322,264 23,125,322,264
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,206,931,144 17,857,846,265 8,709,529,276 13,692,807,340
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 177,337,819 4,080,868,922 2,120,666,004
- LNST chưa phân phối kỳ này 19,029,593,325 13,776,977,343 8,709,529,276 11,572,141,336
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 117,772,265,085 117,772,265,085 53,153,000,619 53,153,000,619
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 537,884,536,385 532,324,301,088 403,178,885,860 470,460,381,703
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.