TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
905,488,072,405 |
1,167,009,396,203 |
1,152,651,101,902 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
20,452,287,395 |
19,935,854,020 |
57,115,405,067 |
|
|
1. Tiền |
20,452,287,395 |
19,935,854,020 |
57,115,405,067 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
256,100,000,000 |
427,300,000,000 |
437,700,000,000 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
256,100,000,000 |
427,300,000,000 |
437,700,000,000 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
351,982,031,136 |
350,624,683,188 |
366,574,254,023 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
389,308,850,811 |
339,541,228,613 |
357,100,893,745 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
652,729,700 |
54,479,623,194 |
52,052,155,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
16,900,929,585 |
11,623,235,696 |
11,812,217,293 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-54,880,478,960 |
-55,019,404,315 |
-54,391,012,015 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,414,563,243 |
344,755,101,610 |
274,779,533,435 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
313,326,171,071 |
384,507,495,954 |
323,655,695,098 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-55,911,607,828 |
-39,752,394,344 |
-48,876,161,663 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,539,190,631 |
24,393,757,385 |
16,481,909,377 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,633,370,295 |
442,500,000 |
561,883,561 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
625,856,579 |
10,758,516,565 |
3,906,359,662 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
15,279,963,757 |
13,192,740,820 |
12,013,666,154 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
114,117,124,125 |
112,975,168,360 |
113,660,319,810 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
215,800,000 |
215,800,000 |
55,800,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
215,800,000 |
215,800,000 |
55,800,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
30,312,445,821 |
29,149,242,074 |
27,994,771,835 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
20,809,272,373 |
19,693,666,197 |
18,586,793,529 |
|
|
- Nguyên giá |
79,732,331,325 |
79,572,331,325 |
79,572,331,325 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-58,923,058,952 |
-59,878,665,128 |
-60,985,537,796 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
9,503,173,448 |
9,455,575,877 |
9,407,978,306 |
|
|
- Nguyên giá |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
12,339,454,427 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,836,280,979 |
-2,883,878,550 |
-2,931,476,121 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
69,577,421,691 |
68,679,043,380 |
67,780,665,069 |
|
|
- Nguyên giá |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
145,463,787,768 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-75,886,366,077 |
-76,784,744,388 |
-77,683,122,699 |
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
390,856,613 |
6,382,906 |
6,382,906 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
390,856,613 |
6,382,906 |
6,382,906 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,620,600,000 |
14,924,700,000 |
17,822,700,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
37,000,000,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,379,400,000 |
-22,075,300,000 |
-19,177,300,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,019,605,196,530 |
1,279,984,564,563 |
1,266,311,421,712 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
629,771,043,328 |
876,313,753,436 |
859,015,936,858 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
604,438,457,810 |
850,728,465,319 |
833,772,277,041 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
177,472,772,826 |
141,174,342,615 |
101,738,031,278 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
2,135,333,724 |
2,751,832,883 |
6,309,828,542 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
24,662,502,666 |
54,013,460 |
671,010,525 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
11,752,931,069 |
16,869,770,589 |
4,859,898,457 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,762,620,817 |
3,769,476,055 |
7,947,842,557 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
59,690,285 |
1,758,606,772 |
37,468,282 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
93,123,315,313 |
150,600,778,698 |
181,934,123,957 |
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
287,370,954,480 |
530,692,867,617 |
529,575,591,675 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
4,098,336,630 |
3,056,776,630 |
698,481,768 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,332,585,518 |
25,585,288,117 |
25,243,659,817 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,332,585,518 |
25,585,288,117 |
25,243,659,817 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
389,834,153,202 |
403,670,811,127 |
407,295,484,854 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
389,834,153,202 |
403,670,811,127 |
407,295,484,854 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
272,999,990,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
37,225,230,000 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
11,103,791,589 |
11,103,791,589 |
11,103,791,589 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
51,331,712,408 |
51,331,712,408 |
51,331,712,408 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
1,773,466,830 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,399,962,375 |
29,236,620,300 |
32,861,294,027 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,105,369,473 |
8,105,369,473 |
29,254,765,500 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
7,294,592,902 |
21,131,250,827 |
3,606,528,527 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,019,605,196,530 |
1,279,984,564,563 |
1,266,311,421,712 |
|
|