MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần May Hữu Nghị (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 488,489,516,202 520,762,094,698 513,699,219,745 596,592,803,603
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 213,462,374,912 257,963,398,852 209,864,494,565 310,578,495,984
1. Tiền 163,462,374,912 151,418,484,649 118,919,215,383 189,312,844,794
2. Các khoản tương đương tiền 50,000,000,000 106,544,914,203 90,945,279,182 121,265,651,190
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 30,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 102,997,126,430 105,272,592,155 66,262,456,304 114,739,643,292
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 84,268,122,596 87,808,794,198 40,711,335,639 92,279,213,095
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,160,686,300 8,004,970,706 13,972,804,918 7,186,716,656
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,568,317,534 9,458,827,251 11,578,315,747 15,273,713,541
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,630,347,185 73,196,478,616 147,703,387,216 154,072,774,312
1. Hàng tồn kho 63,630,347,185 73,196,478,616 147,703,387,216 154,072,774,312
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 78,099,667,675 84,329,625,075 89,868,881,660 17,201,890,015
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 78,010,143,832 84,329,625,075 89,868,881,660 17,201,890,015
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 89,523,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 129,984,054,485 128,919,401,512 117,575,558,150 121,860,645,928
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 101,329,285,515 101,728,583,313 92,040,485,060 96,107,954,328
1. Tài sản cố định hữu hình 92,436,514,370 92,870,020,503 83,199,463,910 87,284,474,847
- Nguyên giá 350,158,551,107 355,738,684,761 356,151,151,011 361,515,721,836
- Giá trị hao mòn lũy kế -257,722,036,737 -262,868,664,258 -272,951,687,101 -274,231,246,989
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 8,892,771,145 8,858,562,810 8,841,021,150 8,823,479,481
- Nguyên giá 11,368,644,950 11,368,644,950 11,368,644,950 11,368,644,950
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,475,873,805 -2,510,082,140 -2,527,623,800 -2,545,165,469
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477 21,042,418,477
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,612,350,493 6,148,399,722 4,492,654,613 4,710,273,123
1. Chi phí trả trước dài hạn 7,612,350,493 6,148,399,722 4,492,654,613 4,710,273,123
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 618,473,570,687 649,681,496,210 631,274,777,895 718,453,449,531
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 242,746,798,698 244,884,393,098 202,181,068,207 316,504,315,252
I. Nợ ngắn hạn 242,746,798,698 244,884,393,098 202,181,068,207 316,504,315,252
1. Phải trả người bán ngắn hạn 25,737,187,781 26,224,588,894 41,016,989,318 48,764,045,602
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 54,084,030,943 46,509,637,747 47,480,157,055 47,339,531,639
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,191,520,090 10,359,660,641 8,036,856,204 10,464,902,575
4. Phải trả người lao động 112,473,691,958 116,740,716,750 61,587,652,564 131,668,674,496
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,529,342,083 1,468,863,223 1,169,697,223 1,841,032,362
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,291,426,826
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 43,731,025,843 43,580,925,843 42,889,715,843 50,134,701,752
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 375,726,771,989 404,797,103,112 429,093,709,688 401,949,134,279
I. Vốn chủ sở hữu 375,726,771,989 404,797,103,112 429,093,709,688 401,949,134,279
1. Vốn góp của chủ sở hữu 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000 237,789,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000 -11,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 78,809,065,405 78,809,065,405 78,809,065,405 108,439,361,400
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59,139,706,584 88,210,037,707 112,506,644,283 55,731,772,879
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 29,936,178,621 29,936,178,621 103,410,037,707 29,936,178,621
- LNST chưa phân phối kỳ này 29,203,527,963 58,273,859,086 9,096,606,576 25,795,594,258
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 618,473,570,687 649,681,496,210 631,274,777,895 718,453,449,531
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.