TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
488,489,516,202 |
520,762,094,698 |
513,699,219,745 |
596,592,803,603 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
213,462,374,912 |
257,963,398,852 |
209,864,494,565 |
310,578,495,984 |
|
1. Tiền |
163,462,374,912 |
151,418,484,649 |
118,919,215,383 |
189,312,844,794 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
50,000,000,000 |
106,544,914,203 |
90,945,279,182 |
121,265,651,190 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
30,300,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,300,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,997,126,430 |
105,272,592,155 |
66,262,456,304 |
114,739,643,292 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
84,268,122,596 |
87,808,794,198 |
40,711,335,639 |
92,279,213,095 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,160,686,300 |
8,004,970,706 |
13,972,804,918 |
7,186,716,656 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,568,317,534 |
9,458,827,251 |
11,578,315,747 |
15,273,713,541 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
63,630,347,185 |
73,196,478,616 |
147,703,387,216 |
154,072,774,312 |
|
1. Hàng tồn kho |
63,630,347,185 |
73,196,478,616 |
147,703,387,216 |
154,072,774,312 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
78,099,667,675 |
84,329,625,075 |
89,868,881,660 |
17,201,890,015 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,010,143,832 |
84,329,625,075 |
89,868,881,660 |
17,201,890,015 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
89,523,843 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
129,984,054,485 |
128,919,401,512 |
117,575,558,150 |
121,860,645,928 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
101,329,285,515 |
101,728,583,313 |
92,040,485,060 |
96,107,954,328 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
92,436,514,370 |
92,870,020,503 |
83,199,463,910 |
87,284,474,847 |
|
- Nguyên giá |
350,158,551,107 |
355,738,684,761 |
356,151,151,011 |
361,515,721,836 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-257,722,036,737 |
-262,868,664,258 |
-272,951,687,101 |
-274,231,246,989 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,892,771,145 |
8,858,562,810 |
8,841,021,150 |
8,823,479,481 |
|
- Nguyên giá |
11,368,644,950 |
11,368,644,950 |
11,368,644,950 |
11,368,644,950 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,475,873,805 |
-2,510,082,140 |
-2,527,623,800 |
-2,545,165,469 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
21,042,418,477 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,612,350,493 |
6,148,399,722 |
4,492,654,613 |
4,710,273,123 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,612,350,493 |
6,148,399,722 |
4,492,654,613 |
4,710,273,123 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
618,473,570,687 |
649,681,496,210 |
631,274,777,895 |
718,453,449,531 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
242,746,798,698 |
244,884,393,098 |
202,181,068,207 |
316,504,315,252 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
242,746,798,698 |
244,884,393,098 |
202,181,068,207 |
316,504,315,252 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
25,737,187,781 |
26,224,588,894 |
41,016,989,318 |
48,764,045,602 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
54,084,030,943 |
46,509,637,747 |
47,480,157,055 |
47,339,531,639 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,191,520,090 |
10,359,660,641 |
8,036,856,204 |
10,464,902,575 |
|
4. Phải trả người lao động |
112,473,691,958 |
116,740,716,750 |
61,587,652,564 |
131,668,674,496 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,529,342,083 |
1,468,863,223 |
1,169,697,223 |
1,841,032,362 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
26,291,426,826 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
43,731,025,843 |
43,580,925,843 |
42,889,715,843 |
50,134,701,752 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
375,726,771,989 |
404,797,103,112 |
429,093,709,688 |
401,949,134,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
375,726,771,989 |
404,797,103,112 |
429,093,709,688 |
401,949,134,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
237,789,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
-11,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
78,809,065,405 |
78,809,065,405 |
78,809,065,405 |
108,439,361,400 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
59,139,706,584 |
88,210,037,707 |
112,506,644,283 |
55,731,772,879 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
29,936,178,621 |
29,936,178,621 |
103,410,037,707 |
29,936,178,621 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
29,203,527,963 |
58,273,859,086 |
9,096,606,576 |
25,795,594,258 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
618,473,570,687 |
649,681,496,210 |
631,274,777,895 |
718,453,449,531 |
|