TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
263,619,230,892 |
264,719,062,229 |
267,589,604,733 |
273,471,804,928 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,988,962,102 |
14,300,886,016 |
24,828,995,724 |
11,929,176,190 |
|
1. Tiền |
5,488,962,102 |
7,300,886,016 |
5,828,995,724 |
8,929,176,190 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,500,000,000 |
7,000,000,000 |
19,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
131,410,000,000 |
130,065,000,000 |
125,401,000,000 |
117,261,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
131,410,000,000 |
130,065,000,000 |
125,401,000,000 |
117,261,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
16,685,710,819 |
10,928,501,958 |
8,571,476,124 |
11,894,320,156 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
14,806,526,686 |
10,900,309,619 |
8,199,490,417 |
12,060,633,383 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,060,261,756 |
1,339,963,041 |
1,370,325,310 |
1,256,455,310 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,338,398,300 |
9,207,705,221 |
9,521,136,320 |
9,096,707,386 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
-10,519,475,923 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
86,084,043,329 |
89,172,718,145 |
90,293,162,227 |
114,039,488,453 |
|
1. Hàng tồn kho |
105,343,925,182 |
108,436,900,646 |
109,557,344,728 |
132,105,961,479 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-19,259,881,853 |
-19,264,182,501 |
-19,264,182,501 |
-18,066,473,026 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,450,514,642 |
20,251,956,110 |
18,494,970,658 |
18,347,820,129 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
277,463,395 |
400,388,653 |
321,919,411 |
174,768,882 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
18,173,051,247 |
19,851,567,457 |
18,173,051,247 |
18,173,051,247 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
112,142,976,943 |
107,003,340,935 |
101,972,411,768 |
96,895,552,913 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
96,800,000 |
96,800,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
96,800,000 |
96,800,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,362,943,700 |
78,616,926,078 |
73,870,908,456 |
69,124,890,836 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,359,743,700 |
65,613,726,078 |
60,867,708,456 |
56,121,690,836 |
|
- Nguyên giá |
740,038,069,605 |
740,038,069,605 |
740,038,069,605 |
738,570,522,117 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-669,678,325,905 |
-674,424,343,527 |
-679,170,361,149 |
-682,448,831,281 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
13,003,200,000 |
|
- Nguyên giá |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
13,605,079,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
-601,879,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
28,780,033,243 |
28,386,414,857 |
28,004,703,312 |
27,673,862,077 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
28,780,033,243 |
28,386,414,857 |
28,004,703,312 |
27,673,862,077 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
375,762,207,835 |
371,722,403,164 |
369,562,016,501 |
370,367,357,841 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
19,495,229,252 |
18,467,046,796 |
21,231,040,655 |
22,986,353,733 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
19,495,229,252 |
18,467,046,796 |
21,231,040,655 |
22,986,353,733 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,558,927,317 |
4,166,652,259 |
6,092,434,103 |
1,549,722,303 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
830,421,690 |
930,197,721 |
922,858,600 |
2,570,253,730 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,222,455,015 |
6,555,837,320 |
6,376,538,134 |
12,764,409,315 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,114,294,940 |
1,584,876,321 |
1,470,960,193 |
2,875,853,379 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,115,745,458 |
2,572,835,220 |
3,030,030,913 |
115,000,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
13,636,365 |
|
97,727,273 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
587,151,611 |
544,609,249 |
1,069,010,883 |
847,880,620 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
2,046,174,762 |
2,105,616,612 |
2,165,058,462 |
2,256,812,292 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,422,094 |
6,422,094 |
6,422,094 |
6,422,094 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
356,266,978,583 |
353,255,356,368 |
348,330,975,846 |
347,381,004,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
356,266,978,583 |
353,255,356,368 |
348,330,975,846 |
347,381,004,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
12,920,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
613,480,582,279 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-457,226,523,696 |
-460,238,145,911 |
-465,162,526,433 |
-466,112,498,171 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-457,691,873,439 |
-457,691,873,439 |
-457,691,873,439 |
-457,691,873,439 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
465,349,743 |
-2,546,272,472 |
-7,470,652,994 |
-8,420,624,732 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
375,762,207,835 |
371,722,403,164 |
369,562,016,501 |
370,367,357,841 |
|