MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Cấp nước Hải Phòng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 271,113,091,007 336,224,291,746 351,892,869,563 331,050,545,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 271,113,091,007 336,224,291,746 351,892,869,563 331,050,545,535
4. Giá vốn hàng bán 174,760,037,572 198,769,869,777 211,928,095,929 221,284,175,329
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,353,053,435 137,454,421,969 139,964,773,634 109,766,370,206
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,283,761,580 8,679,300,677 5,783,108,104 7,835,017,170
7. Chi phí tài chính 14,587,878,538 50,986,734,447 14,435,729,029 16,586,087,777
- Trong đó: Chi phí lãi vay 14,587,878,538 14,462,144,612 14,435,729,029 13,980,949,171
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,326,390,658 36,855,545,723 49,553,458,385 32,086,850,374
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,174,163,161 30,875,454,740 31,933,385,825 31,509,975,265
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,548,382,658 27,415,987,736 49,825,308,499 37,418,473,960
12. Thu nhập khác 2,770,997,721 3,973,177,470 3,590,523,818 6,925,984,840
13. Chi phí khác 2,655,496,962 3,729,725,815 4,442,645,945 5,308,586,657
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 115,500,759 243,451,655 -852,122,127 1,617,398,183
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,663,883,417 27,659,439,391 48,973,186,372 39,035,872,143
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,532,776,684 5,531,887,878 9,794,637,275 7,808,065,773
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,131,106,733 22,127,551,513 39,178,549,097 31,227,806,370
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 16,229,623,639 22,127,551,513 32,427,399,132 23,029,870,550
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,901,483,094 6,751,149,965 8,197,935,820
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 219 980 1,381
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.