1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
271,113,091,007 |
336,224,291,746 |
351,892,869,563 |
331,050,545,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
271,113,091,007 |
336,224,291,746 |
351,892,869,563 |
331,050,545,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
174,760,037,572 |
198,769,869,777 |
211,928,095,929 |
221,284,175,329 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
96,353,053,435 |
137,454,421,969 |
139,964,773,634 |
109,766,370,206 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,283,761,580 |
8,679,300,677 |
5,783,108,104 |
7,835,017,170 |
|
7. Chi phí tài chính |
14,587,878,538 |
50,986,734,447 |
14,435,729,029 |
16,586,087,777 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
14,587,878,538 |
14,462,144,612 |
14,435,729,029 |
13,980,949,171 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,326,390,658 |
36,855,545,723 |
49,553,458,385 |
32,086,850,374 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,174,163,161 |
30,875,454,740 |
31,933,385,825 |
31,509,975,265 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,548,382,658 |
27,415,987,736 |
49,825,308,499 |
37,418,473,960 |
|
12. Thu nhập khác |
2,770,997,721 |
3,973,177,470 |
3,590,523,818 |
6,925,984,840 |
|
13. Chi phí khác |
2,655,496,962 |
3,729,725,815 |
4,442,645,945 |
5,308,586,657 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
115,500,759 |
243,451,655 |
-852,122,127 |
1,617,398,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
22,663,883,417 |
27,659,439,391 |
48,973,186,372 |
39,035,872,143 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,532,776,684 |
5,531,887,878 |
9,794,637,275 |
7,808,065,773 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,131,106,733 |
22,127,551,513 |
39,178,549,097 |
31,227,806,370 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
16,229,623,639 |
22,127,551,513 |
32,427,399,132 |
23,029,870,550 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,901,483,094 |
|
6,751,149,965 |
8,197,935,820 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
219 |
|
980 |
1,381 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|