MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 209,224,948,578 214,781,181,891 208,582,994,867
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 67,520,442,285 91,611,725,079 90,111,757,334
1. Tiền 56,520,442,285 80,611,725,079 63,111,757,334
2. Các khoản tương đương tiền 11,000,000,000 11,000,000,000 27,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 47,000,000,000 47,000,000,000 25,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 47,000,000,000 47,000,000,000 25,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 40,502,734,799 37,202,286,697 24,295,744,542
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,850,276,971 34,569,920,989 23,469,511,755
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 501,457,828 1,481,365,708 177,736,897
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,151,000,000 1,151,000,000 648,495,890
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 54,201,771,494 38,967,170,115 69,053,625,741
1. Hàng tồn kho 54,201,771,494 38,967,170,115 69,053,625,741
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 121,867,250
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 121,867,250
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 18,410,203,944 18,168,771,917 20,154,383,055
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 18,286,050,979 17,711,396,102 19,027,255,763
1. Tài sản cố định hữu hình 7,894,043,679 7,487,535,511 8,502,264,146
- Nguyên giá 96,894,608,842 97,000,230,842 98,587,471,657
- Giá trị hao mòn lũy kế -89,000,565,163 -89,512,695,331 -90,085,207,511
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 10,392,007,300 10,223,860,591 10,524,991,617
- Nguyên giá 18,482,422,686 18,482,422,686 18,971,149,311
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,090,415,386 -8,258,562,095 -8,446,157,694
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 124,152,965 457,375,815 1,127,127,292
1. Chi phí trả trước dài hạn 124,152,965 457,375,815 1,127,127,292
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 227,635,152,522 232,949,953,808 228,737,377,922
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,402,317,666 45,556,533,175 31,812,001,811
I. Nợ ngắn hạn 45,402,317,666 45,556,533,175 31,812,001,811
1. Phải trả người bán ngắn hạn 23,031,796,305 20,159,270,620 7,836,154,038
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,262,386,723 5,310,818,909 3,471,120,263
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,325,688,296 2,516,131,150 1,186,673,188
4. Phải trả người lao động 2,635,486,285 3,845,971,523 5,385,425,417
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,822,110,996 3,587,343,361 3,537,031,004
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,260,019,006 2,400,332,557 2,705,251,046
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 5,785,409,478 4,484,744,478 4,453,223,878
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,279,420,577 3,251,920,577 3,237,122,977
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 182,232,834,856 187,393,420,633 196,925,376,111
I. Vốn chủ sở hữu 182,232,834,856 187,393,420,633 196,925,376,111
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,270,860,000 120,270,860,000 120,270,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,270,860,000 120,270,860,000 120,270,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 14,060,000,000 14,060,000,000 14,060,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 38,151,435,908 38,151,435,908 38,151,435,908
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,290,158,674 3,290,158,674 3,290,158,674
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 6,460,380,274 11,620,966,051 21,152,921,529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 88,691,626 88,691,626 88,691,534
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,371,688,648 11,532,274,425 21,064,229,995
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 227,635,152,522 232,949,953,808 228,737,377,922
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.