TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
209,224,948,578 |
214,781,181,891 |
208,582,994,867 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
67,520,442,285 |
91,611,725,079 |
90,111,757,334 |
|
1. Tiền |
|
56,520,442,285 |
80,611,725,079 |
63,111,757,334 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
11,000,000,000 |
11,000,000,000 |
27,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
47,000,000,000 |
47,000,000,000 |
25,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
40,502,734,799 |
37,202,286,697 |
24,295,744,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
38,850,276,971 |
34,569,920,989 |
23,469,511,755 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
501,457,828 |
1,481,365,708 |
177,736,897 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,151,000,000 |
1,151,000,000 |
648,495,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
54,201,771,494 |
38,967,170,115 |
69,053,625,741 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
54,201,771,494 |
38,967,170,115 |
69,053,625,741 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
121,867,250 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
121,867,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
18,410,203,944 |
18,168,771,917 |
20,154,383,055 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
18,286,050,979 |
17,711,396,102 |
19,027,255,763 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
7,894,043,679 |
7,487,535,511 |
8,502,264,146 |
|
- Nguyên giá |
|
96,894,608,842 |
97,000,230,842 |
98,587,471,657 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-89,000,565,163 |
-89,512,695,331 |
-90,085,207,511 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
10,392,007,300 |
10,223,860,591 |
10,524,991,617 |
|
- Nguyên giá |
|
18,482,422,686 |
18,482,422,686 |
18,971,149,311 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-8,090,415,386 |
-8,258,562,095 |
-8,446,157,694 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
124,152,965 |
457,375,815 |
1,127,127,292 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
124,152,965 |
457,375,815 |
1,127,127,292 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
227,635,152,522 |
232,949,953,808 |
228,737,377,922 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
45,402,317,666 |
45,556,533,175 |
31,812,001,811 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
45,402,317,666 |
45,556,533,175 |
31,812,001,811 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
23,031,796,305 |
20,159,270,620 |
7,836,154,038 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
1,262,386,723 |
5,310,818,909 |
3,471,120,263 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
1,325,688,296 |
2,516,131,150 |
1,186,673,188 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
2,635,486,285 |
3,845,971,523 |
5,385,425,417 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
5,822,110,996 |
3,587,343,361 |
3,537,031,004 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,260,019,006 |
2,400,332,557 |
2,705,251,046 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
5,785,409,478 |
4,484,744,478 |
4,453,223,878 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,279,420,577 |
3,251,920,577 |
3,237,122,977 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
182,232,834,856 |
187,393,420,633 |
196,925,376,111 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
182,232,834,856 |
187,393,420,633 |
196,925,376,111 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
120,270,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
14,060,000,000 |
14,060,000,000 |
14,060,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
38,151,435,908 |
38,151,435,908 |
38,151,435,908 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,290,158,674 |
3,290,158,674 |
3,290,158,674 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
6,460,380,274 |
11,620,966,051 |
21,152,921,529 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
88,691,626 |
88,691,626 |
88,691,534 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
6,371,688,648 |
11,532,274,425 |
21,064,229,995 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
227,635,152,522 |
232,949,953,808 |
228,737,377,922 |
|