1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
104,264,313,890 |
99,764,081,335 |
122,522,167,988 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
167,068,515 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
104,264,313,890 |
99,764,081,335 |
122,355,099,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
86,013,376,217 |
87,933,334,097 |
92,092,431,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
18,250,937,673 |
11,830,747,238 |
30,262,668,214 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
268,395,172 |
1,391,598,953 |
-142,570,594 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
2,426,597,473 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
4,207,481,181 |
2,446,853,298 |
5,225,619,627 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,507,707,907 |
3,310,865,897 |
10,354,614,747 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
4,804,143,757 |
7,464,626,996 |
12,113,265,773 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
16,660,513 |
|
13. Chi phí khác |
|
3,627,655 |
194,767,470 |
716,283,939 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-3,627,655 |
-194,767,470 |
-699,623,426 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
4,800,516,102 |
7,269,859,526 |
11,413,642,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
960,103,221 |
2,037,758,569 |
1,274,563,558 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
3,840,412,881 |
5,232,100,957 |
10,139,078,789 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
3,840,412,881 |
5,232,100,957 |
10,139,078,789 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|