MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / CTCP Sơn Tổng hợp Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 104,264,313,890 99,764,081,335 122,522,167,988
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 167,068,515
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 104,264,313,890 99,764,081,335 122,355,099,473
4. Giá vốn hàng bán 86,013,376,217 87,933,334,097 92,092,431,259
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 18,250,937,673 11,830,747,238 30,262,668,214
6. Doanh thu hoạt động tài chính 268,395,172 1,391,598,953 -142,570,594
7. Chi phí tài chính 2,426,597,473
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 4,207,481,181 2,446,853,298 5,225,619,627
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,507,707,907 3,310,865,897 10,354,614,747
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,804,143,757 7,464,626,996 12,113,265,773
12. Thu nhập khác 16,660,513
13. Chi phí khác 3,627,655 194,767,470 716,283,939
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,627,655 -194,767,470 -699,623,426
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 4,800,516,102 7,269,859,526 11,413,642,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 960,103,221 2,037,758,569 1,274,563,558
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,840,412,881 5,232,100,957 10,139,078,789
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,840,412,881 5,232,100,957 10,139,078,789
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.