1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
961,286,051 |
1,639,913,028 |
1,387,000,262 |
1,447,401,247 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
961,286,051 |
1,639,913,028 |
1,387,000,262 |
1,447,401,247 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,076,017,453 |
1,260,067,199 |
1,055,421,750 |
763,632,624 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-114,731,402 |
379,845,829 |
331,578,512 |
683,768,623 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
51,658 |
52,166 |
1,179 |
11,145 |
|
7. Chi phí tài chính |
730,363,616 |
560,260,690 |
217,130,476 |
730,881,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
730,363,616 |
560,260,690 |
217,130,476 |
730,881,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,002,476,861 |
1,608,889,847 |
1,092,222,214 |
1,239,267,649 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-1,847,520,221 |
-1,789,252,542 |
-977,772,999 |
-1,286,368,881 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
153,652,958 |
213,278,528 |
199,913,896 |
256,348,390 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-153,652,958 |
-213,278,528 |
-199,913,896 |
-256,348,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,001,173,179 |
-2,002,531,070 |
-1,177,686,895 |
-1,542,717,271 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,001,173,179 |
-2,002,531,070 |
-1,177,686,895 |
-1,542,717,271 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,001,173,179 |
-2,002,531,070 |
-1,177,686,895 |
-1,542,717,271 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-100 |
|
|
-100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|