1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
56,899,732,566 |
|
76,371,303,274 |
63,193,537,687 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
56,899,732,566 |
|
76,371,303,274 |
63,193,537,687 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,653,907,933 |
|
68,636,798,523 |
59,122,684,721 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
4,245,824,633 |
|
7,734,504,751 |
4,070,852,966 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,792,023,011 |
|
2,518,334,319 |
2,271,401,371 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,129,291,394 |
|
7,107,147,764 |
9,022,650,348 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-91,443,750 |
|
3,145,691,306 |
-2,680,396,011 |
|
12. Thu nhập khác |
66,856,681 |
|
238,442,743 |
6,644,816,204 |
|
13. Chi phí khác |
16,879,104 |
|
-93,440,829 |
120,506,403 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
49,977,577 |
|
331,883,572 |
6,524,309,801 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-41,466,173 |
|
3,477,574,878 |
3,843,913,790 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
34,793,521 |
|
695,514,975 |
1,148,656,910 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-76,259,694 |
|
2,782,059,903 |
2,695,256,880 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-124,970,624 |
|
2,695,739,001 |
2,697,768,110 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
48,710,930 |
|
86,320,902 |
-2,511,230 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-10 |
|
206 |
206 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|