MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Logistics Vicem (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 56,899,732,566 76,371,303,274 63,193,537,687
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 56,899,732,566 76,371,303,274 63,193,537,687
4. Giá vốn hàng bán 52,653,907,933 68,636,798,523 59,122,684,721
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,245,824,633 7,734,504,751 4,070,852,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,792,023,011 2,518,334,319 2,271,401,371
7. Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,129,291,394 7,107,147,764 9,022,650,348
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -91,443,750 3,145,691,306 -2,680,396,011
12. Thu nhập khác 66,856,681 238,442,743 6,644,816,204
13. Chi phí khác 16,879,104 -93,440,829 120,506,403
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 49,977,577 331,883,572 6,524,309,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -41,466,173 3,477,574,878 3,843,913,790
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 34,793,521 695,514,975 1,148,656,910
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -76,259,694 2,782,059,903 2,695,256,880
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -124,970,624 2,695,739,001 2,697,768,110
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 48,710,930 86,320,902 -2,511,230
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -10 206 206
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.