TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
71,608,851,756 |
60,706,638,887 |
10,368,540,070 |
90,658,057,467 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,972,970,322 |
1,476,338,335 |
226,284,711 |
242,285,921 |
|
1. Tiền |
9,972,970,322 |
1,476,338,335 |
226,284,711 |
242,285,921 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
13,600,000,000 |
14,145,490,410 |
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
13,600,000,000 |
14,145,490,410 |
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,381,122,761 |
45,000,000,000 |
10,047,644,776 |
90,325,000,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,686,920,949 |
45,000,000,000 |
43,270,776 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
37,354,735,970 |
|
10,004,374,000 |
10,325,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
339,465,842 |
|
|
80,000,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,105,788,219 |
|
|
|
|
1. Hàng tồn kho |
5,105,788,219 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,548,970,454 |
84,810,142 |
94,610,583 |
90,771,546 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
211,838,328 |
813,363 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,336,562,213 |
83,996,779 |
94,610,583 |
90,771,546 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
569,913 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
105,589,003,408 |
80,000,000,000 |
130,015,037,907 |
50,068,477,336 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
25,587,597,548 |
|
|
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
25,587,597,548 |
|
|
|
|
- Nguyên giá |
32,021,685,724 |
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,434,088,176 |
|
|
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
130,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
120,000,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
80,000,000,000 |
80,000,000,000 |
10,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,405,860 |
|
15,037,907 |
68,477,336 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,405,860 |
|
15,037,907 |
68,477,336 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
177,197,855,164 |
140,706,638,887 |
140,383,577,977 |
140,726,534,803 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
16,046,758,641 |
496,128,117 |
404,909,335 |
329,120,820 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
16,046,758,641 |
496,128,117 |
404,909,335 |
329,120,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
431,228,451 |
48,000,000 |
68,147,832 |
64,234,322 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,990,339,638 |
|
5,114,500 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
312,273,903 |
139,684,024 |
139,184,024 |
47,456,519 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,444,500 |
109,228,500 |
58,563,500 |
83,530,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
65,316,114 |
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
384,232,499 |
133,899,479 |
133,899,479 |
133,899,479 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,869,239,650 |
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
161,151,096,523 |
140,210,510,770 |
139,978,668,642 |
140,397,413,983 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
161,151,096,523 |
140,210,510,770 |
139,978,668,642 |
140,397,413,983 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
136,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-191,363,636 |
-191,363,636 |
-191,363,636 |
-191,363,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
19,331,069,390 |
3,901,874,406 |
3,670,032,278 |
4,088,777,619 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
18,078,716,478 |
4,063,303,397 |
3,901,874,406 |
3,670,032,278 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,252,352,912 |
-334,340,991 |
-231,842,128 |
418,745,341 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,511,390,769 |
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
177,197,855,164 |
140,706,638,887 |
140,383,577,977 |
140,726,534,803 |
|