MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Đầu tư HVA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 71,608,851,756 60,706,638,887 10,368,540,070 90,658,057,467
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,972,970,322 1,476,338,335 226,284,711 242,285,921
1. Tiền 9,972,970,322 1,476,338,335 226,284,711 242,285,921
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 13,600,000,000 14,145,490,410
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 13,600,000,000 14,145,490,410
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,381,122,761 45,000,000,000 10,047,644,776 90,325,000,000
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,686,920,949 45,000,000,000 43,270,776
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 37,354,735,970 10,004,374,000 10,325,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 339,465,842 80,000,000,000
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,105,788,219
1. Hàng tồn kho 5,105,788,219
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,548,970,454 84,810,142 94,610,583 90,771,546
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 211,838,328 813,363
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,336,562,213 83,996,779 94,610,583 90,771,546
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 569,913
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 105,589,003,408 80,000,000,000 130,015,037,907 50,068,477,336
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,587,597,548
1. Tài sản cố định hữu hình 25,587,597,548
- Nguyên giá 32,021,685,724
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,434,088,176
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 80,000,000,000 80,000,000,000 130,000,000,000 50,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 120,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 80,000,000,000 80,000,000,000 10,000,000,000 50,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,405,860 15,037,907 68,477,336
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,405,860 15,037,907 68,477,336
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 177,197,855,164 140,706,638,887 140,383,577,977 140,726,534,803
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 16,046,758,641 496,128,117 404,909,335 329,120,820
I. Nợ ngắn hạn 16,046,758,641 496,128,117 404,909,335 329,120,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 431,228,451 48,000,000 68,147,832 64,234,322
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,990,339,638 5,114,500
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 312,273,903 139,684,024 139,184,024 47,456,519
4. Phải trả người lao động 59,444,500 109,228,500 58,563,500 83,530,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 65,316,114
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 384,232,499 133,899,479 133,899,479 133,899,479
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,869,239,650
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 161,151,096,523 140,210,510,770 139,978,668,642 140,397,413,983
I. Vốn chủ sở hữu 161,151,096,523 140,210,510,770 139,978,668,642 140,397,413,983
1. Vốn góp của chủ sở hữu 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000 136,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -191,363,636 -191,363,636 -191,363,636 -191,363,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 19,331,069,390 3,901,874,406 3,670,032,278 4,088,777,619
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,078,716,478 4,063,303,397 3,901,874,406 3,670,032,278
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,252,352,912 -334,340,991 -231,842,128 418,745,341
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 5,511,390,769
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 177,197,855,164 140,706,638,887 140,383,577,977 140,726,534,803
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.