MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 499,665,127,484 526,512,605,904 514,207,021,358 472,795,339,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 157,781,060,992 178,281,116,507 162,197,577,548 141,063,076,907
1. Tiền 42,781,060,992 38,281,116,507 47,197,577,548 21,063,076,907
2. Các khoản tương đương tiền 115,000,000,000 140,000,000,000 115,000,000,000 120,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 75,701,817,005 75,963,293,180 80,963,293,180 81,162,254,424
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 75,701,817,005 75,963,293,180 80,963,293,180 81,162,254,424
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 178,043,051,341 183,174,058,295 186,135,122,976 161,781,501,888
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,723,163,089 62,528,315,234 59,078,185,826 44,141,016,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 122,593,008,315 114,611,969,558 120,171,732,883 110,866,176,442
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,305,967,485 6,612,861,051 7,464,291,815 7,384,160,354
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -579,087,548 -579,087,548 -579,087,548 -609,851,140
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 49,733,565,942 55,615,118,794 57,054,593,045 56,242,656,759
1. Hàng tồn kho 49,733,565,942 55,615,118,794 57,054,593,045 56,242,656,759
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 38,405,632,204 33,479,019,128 27,856,434,609 32,545,849,293
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 699,886,472 1,301,345,890 1,179,238,036 7,742,065,747
2. Thuế GTGT được khấu trừ 33,466,511,078 28,852,727,834 24,240,950,354 22,660,930,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 4,239,234,654 3,324,945,404 2,436,246,219 2,142,852,575
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,547,686,409,273 1,530,017,532,408 1,515,147,583,223 1,519,683,814,518
I. Các khoản phải thu dài hạn 174,024,000 174,024,000 228,234,185 301,639,885
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 174,024,000 174,024,000 228,234,185 301,639,885
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,349,989,125,989 1,342,512,465,723 1,308,059,468,752 1,313,783,792,570
1. Tài sản cố định hữu hình 1,347,954,801,939 1,340,470,186,495 1,305,903,720,121 1,311,744,835,921
- Nguyên giá 3,375,564,227,997 3,406,031,298,710 3,409,411,765,764 3,441,100,069,653
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,027,609,426,058 -2,065,561,112,215 -2,103,508,045,643 -2,129,355,233,732
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 2,034,324,050 2,042,279,228 2,155,748,631 2,038,956,649
- Nguyên giá 6,939,831,000 7,173,164,333 7,482,231,222 7,482,231,222
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,905,506,950 -5,130,885,105 -5,326,482,591 -5,443,274,573
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 191,448,844,791 180,138,399,085 199,119,130,747 196,738,146,178
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 191,448,844,791 180,138,399,085 199,119,130,747 196,738,146,178
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,074,414,493 7,192,643,600 7,740,749,539 8,860,235,885
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,074,414,493 7,192,643,600 7,740,749,539 8,860,235,885
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,047,351,536,757 2,056,530,138,312 2,029,354,604,581 1,992,479,153,789
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 928,289,627,159 1,014,807,482,485 937,455,971,975 872,672,345,824
I. Nợ ngắn hạn 260,890,877,074 349,456,846,196 288,463,895,686 265,707,545,000
1. Phải trả người bán ngắn hạn 17,634,261,017 21,703,422,232 28,136,888,236 27,512,029,192
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,929,399,052 13,712,351,288 12,224,636,148 10,466,490,072
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,224,108,699 7,484,042,050 9,024,077,070 4,782,457,059
4. Phải trả người lao động 17,304,548,931 25,408,177,000 35,805,491,600 23,795,368,500
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,199,521,597 3,363,661,795 13,780,207,132 5,257,136,340
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 110,385,527,250 194,367,582,378 110,869,608,647 113,185,242,295
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 58,386,614,024 60,214,341,483 60,214,341,483 60,349,728,702
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 15,894,084,431 10,425,157,900
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,932,812,073 23,203,267,970 18,408,645,370 9,933,934,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 667,398,750,085 665,350,636,289 648,992,076,289 606,964,800,824
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 35,680,016,352 35,978,616,352 23,620,056,352 6,075,305,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 631,718,733,733 629,372,019,937 625,372,019,937 600,889,495,824
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,119,061,909,598 1,041,722,655,827 1,091,898,632,606 1,119,806,807,965
I. Vốn chủ sở hữu 1,119,061,909,598 1,041,722,655,827 1,091,898,632,606 1,119,806,807,965
1. Vốn góp của chủ sở hữu 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000 876,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000 -2,170,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,882,968,592 69,396,175,063 69,396,571,063 69,396,571,063
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 199,348,941,006 98,496,480,764 148,672,061,543 176,580,236,902
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 165,373,635,335 37,465,822,864 37,465,426,864 41,686,191,501
- LNST chưa phân phối kỳ này 33,975,305,671 61,030,657,900 111,206,634,679 134,894,045,401
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,047,351,536,757 2,056,530,138,312 2,029,354,604,581 1,992,479,153,789
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.