TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
499,665,127,484 |
526,512,605,904 |
514,207,021,358 |
472,795,339,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
157,781,060,992 |
178,281,116,507 |
162,197,577,548 |
141,063,076,907 |
|
1. Tiền |
42,781,060,992 |
38,281,116,507 |
47,197,577,548 |
21,063,076,907 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
115,000,000,000 |
140,000,000,000 |
115,000,000,000 |
120,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
75,701,817,005 |
75,963,293,180 |
80,963,293,180 |
81,162,254,424 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
75,701,817,005 |
75,963,293,180 |
80,963,293,180 |
81,162,254,424 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
178,043,051,341 |
183,174,058,295 |
186,135,122,976 |
161,781,501,888 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,723,163,089 |
62,528,315,234 |
59,078,185,826 |
44,141,016,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
122,593,008,315 |
114,611,969,558 |
120,171,732,883 |
110,866,176,442 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,305,967,485 |
6,612,861,051 |
7,464,291,815 |
7,384,160,354 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-579,087,548 |
-579,087,548 |
-579,087,548 |
-609,851,140 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
49,733,565,942 |
55,615,118,794 |
57,054,593,045 |
56,242,656,759 |
|
1. Hàng tồn kho |
49,733,565,942 |
55,615,118,794 |
57,054,593,045 |
56,242,656,759 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
38,405,632,204 |
33,479,019,128 |
27,856,434,609 |
32,545,849,293 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
699,886,472 |
1,301,345,890 |
1,179,238,036 |
7,742,065,747 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
33,466,511,078 |
28,852,727,834 |
24,240,950,354 |
22,660,930,971 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,239,234,654 |
3,324,945,404 |
2,436,246,219 |
2,142,852,575 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,547,686,409,273 |
1,530,017,532,408 |
1,515,147,583,223 |
1,519,683,814,518 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
174,024,000 |
174,024,000 |
228,234,185 |
301,639,885 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
174,024,000 |
174,024,000 |
228,234,185 |
301,639,885 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,349,989,125,989 |
1,342,512,465,723 |
1,308,059,468,752 |
1,313,783,792,570 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,347,954,801,939 |
1,340,470,186,495 |
1,305,903,720,121 |
1,311,744,835,921 |
|
- Nguyên giá |
3,375,564,227,997 |
3,406,031,298,710 |
3,409,411,765,764 |
3,441,100,069,653 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,027,609,426,058 |
-2,065,561,112,215 |
-2,103,508,045,643 |
-2,129,355,233,732 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
2,034,324,050 |
2,042,279,228 |
2,155,748,631 |
2,038,956,649 |
|
- Nguyên giá |
6,939,831,000 |
7,173,164,333 |
7,482,231,222 |
7,482,231,222 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,905,506,950 |
-5,130,885,105 |
-5,326,482,591 |
-5,443,274,573 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
191,448,844,791 |
180,138,399,085 |
199,119,130,747 |
196,738,146,178 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
191,448,844,791 |
180,138,399,085 |
199,119,130,747 |
196,738,146,178 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,074,414,493 |
7,192,643,600 |
7,740,749,539 |
8,860,235,885 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,074,414,493 |
7,192,643,600 |
7,740,749,539 |
8,860,235,885 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,047,351,536,757 |
2,056,530,138,312 |
2,029,354,604,581 |
1,992,479,153,789 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
928,289,627,159 |
1,014,807,482,485 |
937,455,971,975 |
872,672,345,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
260,890,877,074 |
349,456,846,196 |
288,463,895,686 |
265,707,545,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
17,634,261,017 |
21,703,422,232 |
28,136,888,236 |
27,512,029,192 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,929,399,052 |
13,712,351,288 |
12,224,636,148 |
10,466,490,072 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,224,108,699 |
7,484,042,050 |
9,024,077,070 |
4,782,457,059 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,304,548,931 |
25,408,177,000 |
35,805,491,600 |
23,795,368,500 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,199,521,597 |
3,363,661,795 |
13,780,207,132 |
5,257,136,340 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
110,385,527,250 |
194,367,582,378 |
110,869,608,647 |
113,185,242,295 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
58,386,614,024 |
60,214,341,483 |
60,214,341,483 |
60,349,728,702 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
15,894,084,431 |
|
|
10,425,157,900 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,932,812,073 |
23,203,267,970 |
18,408,645,370 |
9,933,934,940 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
667,398,750,085 |
665,350,636,289 |
648,992,076,289 |
606,964,800,824 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
35,680,016,352 |
35,978,616,352 |
23,620,056,352 |
6,075,305,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
631,718,733,733 |
629,372,019,937 |
625,372,019,937 |
600,889,495,824 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,119,061,909,598 |
1,041,722,655,827 |
1,091,898,632,606 |
1,119,806,807,965 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,119,061,909,598 |
1,041,722,655,827 |
1,091,898,632,606 |
1,119,806,807,965 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
876,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
-2,170,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,882,968,592 |
69,396,175,063 |
69,396,571,063 |
69,396,571,063 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
199,348,941,006 |
98,496,480,764 |
148,672,061,543 |
176,580,236,902 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,373,635,335 |
37,465,822,864 |
37,465,426,864 |
41,686,191,501 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
33,975,305,671 |
61,030,657,900 |
111,206,634,679 |
134,894,045,401 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,047,351,536,757 |
2,056,530,138,312 |
2,029,354,604,581 |
1,992,479,153,789 |
|