1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
177,109,655,016 |
150,186,953,962 |
145,329,672,645 |
179,735,205,507 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
177,109,655,016 |
150,186,953,962 |
145,329,672,645 |
179,735,205,507 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
75,589,268,150 |
107,019,359,902 |
88,959,860,698 |
89,803,837,907 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
101,520,386,866 |
43,167,594,060 |
56,369,811,947 |
89,931,367,600 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
854,590,586 |
4,096,793,910 |
702,757,603 |
2,301,808,795 |
|
7. Chi phí tài chính |
25,957,135,843 |
13,720,542,253 |
1,348,044,522 |
47,036,732,784 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,339,440,027 |
13,720,542,253 |
1,348,044,522 |
21,447,680,513 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
5,745,188,507 |
6,045,556,360 |
3,904,745,488 |
6,242,900,676 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,384,957,005 |
16,300,392,794 |
13,407,241,061 |
13,328,071,814 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
59,287,696,097 |
11,197,896,563 |
38,412,538,479 |
25,625,471,121 |
|
12. Thu nhập khác |
2,362,841,618 |
19,893,011,809 |
1,272,636 |
11,152,147,662 |
|
13. Chi phí khác |
1,639,149,759 |
9,299,076,850 |
256,034,273 |
4,171,435,137 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
723,691,859 |
10,593,934,959 |
-254,761,637 |
6,980,712,525 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,011,387,956 |
21,791,831,522 |
38,157,776,842 |
32,606,183,646 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,418,232,271 |
6,024,022,733 |
4,182,471,171 |
5,550,831,417 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
53,593,155,685 |
15,767,808,789 |
33,975,305,671 |
27,055,352,229 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
53,593,155,685 |
15,767,808,789 |
33,975,305,671 |
27,055,352,229 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
613 |
180 |
389 |
310 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
613 |
180 |
389 |
310 |
|