MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 177,109,655,016 150,186,953,962 145,329,672,645 179,735,205,507
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 177,109,655,016 150,186,953,962 145,329,672,645 179,735,205,507
4. Giá vốn hàng bán 75,589,268,150 107,019,359,902 88,959,860,698 89,803,837,907
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 101,520,386,866 43,167,594,060 56,369,811,947 89,931,367,600
6. Doanh thu hoạt động tài chính 854,590,586 4,096,793,910 702,757,603 2,301,808,795
7. Chi phí tài chính 25,957,135,843 13,720,542,253 1,348,044,522 47,036,732,784
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,339,440,027 13,720,542,253 1,348,044,522 21,447,680,513
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,745,188,507 6,045,556,360 3,904,745,488 6,242,900,676
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,384,957,005 16,300,392,794 13,407,241,061 13,328,071,814
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 59,287,696,097 11,197,896,563 38,412,538,479 25,625,471,121
12. Thu nhập khác 2,362,841,618 19,893,011,809 1,272,636 11,152,147,662
13. Chi phí khác 1,639,149,759 9,299,076,850 256,034,273 4,171,435,137
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 723,691,859 10,593,934,959 -254,761,637 6,980,712,525
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 60,011,387,956 21,791,831,522 38,157,776,842 32,606,183,646
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,418,232,271 6,024,022,733 4,182,471,171 5,550,831,417
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 53,593,155,685 15,767,808,789 33,975,305,671 27,055,352,229
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 53,593,155,685 15,767,808,789 33,975,305,671 27,055,352,229
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 613 180 389 310
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 613 180 389 310
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.