MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Thừa Thiên Huế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 145,329,672,645 179,735,205,507 188,116,828,403 156,998,707,147
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 145,329,672,645 179,735,205,507 188,116,828,403 156,998,707,147
4. Giá vốn hàng bán 88,959,860,698 89,803,837,907 99,002,763,293 101,393,903,253
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 56,369,811,947 89,931,367,600 89,114,065,110 55,604,803,894
6. Doanh thu hoạt động tài chính 702,757,603 2,301,808,795 486,162,501 2,397,584,960
7. Chi phí tài chính 1,348,044,522 47,036,732,784 10,452,475,860 13,311,757,973
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,348,044,522 21,447,680,513 10,452,475,860 11,551,724,125
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,904,745,488 6,242,900,676 6,292,766,925 6,675,392,983
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,407,241,061 13,328,071,814 17,303,759,565 14,801,003,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 38,412,538,479 25,625,471,121 55,551,225,261 23,214,234,452
12. Thu nhập khác 1,272,636 11,152,147,662 7,448,337,666 -4,561,148,425
13. Chi phí khác 256,034,273 4,171,435,137 6,159,578,270 -7,344,998,536
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -254,761,637 6,980,712,525 1,288,759,396 2,783,850,111
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 38,157,776,842 32,606,183,646 56,839,984,657 25,998,084,563
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,182,471,171 5,550,831,417 7,547,109,032 2,310,673,841
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 33,975,305,671 27,055,352,229 49,292,875,625 23,687,410,722
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 33,975,305,671 27,055,352,229 49,292,875,625 23,687,410,722
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 389 310 564 227
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 389 310 564 227
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.