1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
145,329,672,645 |
179,735,205,507 |
188,116,828,403 |
156,998,707,147 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
145,329,672,645 |
179,735,205,507 |
188,116,828,403 |
156,998,707,147 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,959,860,698 |
89,803,837,907 |
99,002,763,293 |
101,393,903,253 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
56,369,811,947 |
89,931,367,600 |
89,114,065,110 |
55,604,803,894 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
702,757,603 |
2,301,808,795 |
486,162,501 |
2,397,584,960 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,348,044,522 |
47,036,732,784 |
10,452,475,860 |
13,311,757,973 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,348,044,522 |
21,447,680,513 |
10,452,475,860 |
11,551,724,125 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,904,745,488 |
6,242,900,676 |
6,292,766,925 |
6,675,392,983 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,407,241,061 |
13,328,071,814 |
17,303,759,565 |
14,801,003,446 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
38,412,538,479 |
25,625,471,121 |
55,551,225,261 |
23,214,234,452 |
|
12. Thu nhập khác |
1,272,636 |
11,152,147,662 |
7,448,337,666 |
-4,561,148,425 |
|
13. Chi phí khác |
256,034,273 |
4,171,435,137 |
6,159,578,270 |
-7,344,998,536 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-254,761,637 |
6,980,712,525 |
1,288,759,396 |
2,783,850,111 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,157,776,842 |
32,606,183,646 |
56,839,984,657 |
25,998,084,563 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,182,471,171 |
5,550,831,417 |
7,547,109,032 |
2,310,673,841 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
33,975,305,671 |
27,055,352,229 |
49,292,875,625 |
23,687,410,722 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
33,975,305,671 |
27,055,352,229 |
49,292,875,625 |
23,687,410,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
389 |
310 |
564 |
227 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
389 |
310 |
564 |
227 |
|