TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
827,792,896,279 |
973,182,342,712 |
906,722,791,473 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
81,007,798,675 |
236,312,524,102 |
199,506,918,457 |
|
1. Tiền |
|
32,007,798,675 |
27,312,524,102 |
12,674,498,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
49,000,000,000 |
209,000,000,000 |
186,832,420,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
244,676,000,000 |
264,176,000,000 |
295,676,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
10,676,000,000 |
10,676,000,000 |
10,676,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
234,000,000,000 |
253,500,000,000 |
285,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
118,995,866,954 |
130,575,090,100 |
115,301,843,608 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
50,150,840,078 |
68,772,265,185 |
50,928,740,158 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
30,784,415,234 |
24,175,351,281 |
25,531,816,103 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
39,163,842,844 |
38,730,704,836 |
40,320,956,149 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-1,103,231,202 |
-1,103,231,202 |
-1,479,668,802 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
378,493,781,135 |
327,765,835,168 |
282,356,074,327 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
378,493,781,135 |
327,765,835,168 |
282,356,074,327 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,619,449,515 |
14,352,893,342 |
13,881,955,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
946,801,330 |
9,262,707,699 |
9,205,110,436 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
3,628,293,116 |
4,501,496,727 |
4,312,945,203 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
44,355,069 |
588,688,916 |
363,899,442 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
398,789,765,919 |
388,690,142,783 |
438,195,925,559 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
56,823,869,978 |
56,540,427,491 |
57,929,376,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
5,669,146,391 |
5,387,242,661 |
6,777,730,112 |
|
- Nguyên giá |
|
40,681,099,852 |
40,681,099,852 |
41,982,460,196 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-35,011,953,461 |
-35,293,857,191 |
-35,204,730,084 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
51,154,723,587 |
51,153,184,830 |
51,151,646,073 |
|
- Nguyên giá |
|
51,268,597,454 |
51,268,597,454 |
51,268,597,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-113,873,867 |
-115,412,624 |
-116,951,381 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
208,933,027,611 |
239,118,856,487 |
234,773,407,992 |
|
- Nguyên giá |
|
427,840,674,792 |
461,249,454,169 |
461,249,454,169 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-218,907,647,181 |
-222,130,597,682 |
-226,476,046,177 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
49,709,504,441 |
49,709,504,441 |
49,801,604,441 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
49,709,504,441 |
49,709,504,441 |
49,801,604,441 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
50,000,000,000 |
40,000,000,000 |
90,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
33,323,363,889 |
3,321,354,364 |
5,691,536,941 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
33,323,363,889 |
3,050,806,190 |
3,267,622,754 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
270,548,174 |
2,423,914,187 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
1,226,582,662,198 |
1,361,872,485,495 |
1,344,918,717,032 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
903,448,560,285 |
990,788,944,901 |
934,472,166,048 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
281,736,562,730 |
373,596,833,350 |
321,799,940,517 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
13,793,764,893 |
21,395,770,813 |
9,464,071,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
132,040,827,362 |
139,877,077,845 |
198,340,642,787 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
25,919,802,018 |
62,070,606,898 |
42,755,930,824 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,406,237,797 |
1,344,342,609 |
594,152,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,504,075,157 |
7,317,621,026 |
8,196,630,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
9,039,772,022 |
132,224,395,310 |
18,079,544,046 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
1,668,965,532 |
1,575,048,560 |
42,205,696,885 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
89,719,182,740 |
4,281,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
102,000,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
3,541,935,209 |
3,510,970,289 |
2,163,270,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
621,711,997,555 |
617,192,111,551 |
612,672,225,531 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
621,361,997,555 |
616,842,111,551 |
612,322,225,531 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
350,000,000 |
350,000,000 |
350,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
323,134,101,913 |
371,083,540,594 |
410,446,550,984 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
323,134,101,913 |
371,083,540,594 |
410,446,550,984 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
203,999,600,000 |
203,999,600,000 |
203,999,600,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
203,999,600,000 |
203,999,600,000 |
203,999,600,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
290,000 |
290,000 |
290,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
119,134,211,913 |
167,083,650,594 |
206,446,660,984 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
35,269,108,441 |
35,269,108,441 |
4,669,168,441 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
83,865,103,472 |
131,814,542,153 |
201,777,492,543 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
1,226,582,662,198 |
1,361,872,485,495 |
1,344,918,717,032 |
|