MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 827,792,896,279 973,182,342,712 906,722,791,473
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 81,007,798,675 236,312,524,102 199,506,918,457
1. Tiền 32,007,798,675 27,312,524,102 12,674,498,457
2. Các khoản tương đương tiền 49,000,000,000 209,000,000,000 186,832,420,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 244,676,000,000 264,176,000,000 295,676,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 10,676,000,000 10,676,000,000 10,676,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 234,000,000,000 253,500,000,000 285,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 118,995,866,954 130,575,090,100 115,301,843,608
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 50,150,840,078 68,772,265,185 50,928,740,158
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,784,415,234 24,175,351,281 25,531,816,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 39,163,842,844 38,730,704,836 40,320,956,149
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,103,231,202 -1,103,231,202 -1,479,668,802
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 378,493,781,135 327,765,835,168 282,356,074,327
1. Hàng tồn kho 378,493,781,135 327,765,835,168 282,356,074,327
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,619,449,515 14,352,893,342 13,881,955,081
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 946,801,330 9,262,707,699 9,205,110,436
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,628,293,116 4,501,496,727 4,312,945,203
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 44,355,069 588,688,916 363,899,442
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 398,789,765,919 388,690,142,783 438,195,925,559
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,823,869,978 56,540,427,491 57,929,376,185
1. Tài sản cố định hữu hình 5,669,146,391 5,387,242,661 6,777,730,112
- Nguyên giá 40,681,099,852 40,681,099,852 41,982,460,196
- Giá trị hao mòn lũy kế -35,011,953,461 -35,293,857,191 -35,204,730,084
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 51,154,723,587 51,153,184,830 51,151,646,073
- Nguyên giá 51,268,597,454 51,268,597,454 51,268,597,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -113,873,867 -115,412,624 -116,951,381
III. Bất động sản đầu tư 208,933,027,611 239,118,856,487 234,773,407,992
- Nguyên giá 427,840,674,792 461,249,454,169 461,249,454,169
- Giá trị hao mòn lũy kế -218,907,647,181 -222,130,597,682 -226,476,046,177
IV. Tài sản dở dang dài hạn 49,709,504,441 49,709,504,441 49,801,604,441
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 49,709,504,441 49,709,504,441 49,801,604,441
V. Đầu tư tài chính dài hạn 50,000,000,000 40,000,000,000 90,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50,000,000,000 40,000,000,000 90,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 33,323,363,889 3,321,354,364 5,691,536,941
1. Chi phí trả trước dài hạn 33,323,363,889 3,050,806,190 3,267,622,754
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 270,548,174 2,423,914,187
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,226,582,662,198 1,361,872,485,495 1,344,918,717,032
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 903,448,560,285 990,788,944,901 934,472,166,048
I. Nợ ngắn hạn 281,736,562,730 373,596,833,350 321,799,940,517
1. Phải trả người bán ngắn hạn 13,793,764,893 21,395,770,813 9,464,071,956
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 132,040,827,362 139,877,077,845 198,340,642,787
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,919,802,018 62,070,606,898 42,755,930,824
4. Phải trả người lao động 1,406,237,797 1,344,342,609 594,152,795
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,504,075,157 7,317,621,026 8,196,630,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 9,039,772,022 132,224,395,310 18,079,544,046
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,668,965,532 1,575,048,560 42,205,696,885
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 89,719,182,740 4,281,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 102,000,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,541,935,209 3,510,970,289 2,163,270,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 621,711,997,555 617,192,111,551 612,672,225,531
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 621,361,997,555 616,842,111,551 612,322,225,531
7. Phải trả dài hạn khác 350,000,000 350,000,000 350,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 323,134,101,913 371,083,540,594 410,446,550,984
I. Vốn chủ sở hữu 323,134,101,913 371,083,540,594 410,446,550,984
1. Vốn góp của chủ sở hữu 203,999,600,000 203,999,600,000 203,999,600,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 203,999,600,000 203,999,600,000 203,999,600,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 290,000 290,000 290,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 119,134,211,913 167,083,650,594 206,446,660,984
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 35,269,108,441 35,269,108,441 4,669,168,441
- LNST chưa phân phối kỳ này 83,865,103,472 131,814,542,153 201,777,492,543
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,226,582,662,198 1,361,872,485,495 1,344,918,717,032
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.