1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,630,880,589,689 |
1,934,859,722,560 |
1,885,214,936,838 |
1,687,811,865,173 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,030,931,100 |
|
3,799,747,380 |
497,075,404 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,629,849,658,589 |
1,934,859,722,560 |
1,881,415,189,458 |
1,687,314,789,769 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,510,452,887,927 |
1,780,565,543,855 |
1,726,076,965,988 |
1,561,120,681,220 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
119,396,770,662 |
154,294,178,705 |
155,338,223,470 |
126,194,108,549 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,788,579,528 |
44,988,792,136 |
21,850,795,296 |
88,189,965,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
67,282,216,956 |
104,606,122,139 |
77,855,056,898 |
110,639,144,930 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
63,259,104,633 |
83,478,546,969 |
67,063,353,734 |
95,278,686,634 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
38,644,402,403 |
46,878,561,772 |
51,189,778,767 |
52,083,288,636 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,263,107,164 |
21,068,044,422 |
19,243,080,543 |
21,341,580,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,995,623,667 |
26,730,242,508 |
28,901,102,558 |
30,320,060,431 |
|
12. Thu nhập khác |
2,393,335,480 |
2,909,338,529 |
2,382,592,413 |
3,815,661,020 |
|
13. Chi phí khác |
2,059,041,714 |
2,259,602,763 |
2,684,566,037 |
2,817,642,113 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
334,293,766 |
649,735,766 |
-301,973,624 |
998,018,907 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,329,917,433 |
27,379,978,274 |
28,599,128,934 |
31,318,079,338 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,772,036,448 |
8,981,183,091 |
10,773,786,299 |
12,843,826,690 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
16,557,880,985 |
18,398,795,183 |
17,825,342,635 |
18,474,252,648 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
13,660,520,853 |
15,212,368,752 |
14,886,172,948 |
15,503,500,912 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,897,360,132 |
3,186,426,431 |
2,939,169,687 |
2,970,751,736 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
60 |
67 |
60 |
57 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
60 |
67 |
60 |
57 |
|