MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Phát triển Đa Quốc Gia I.D.I (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,630,880,589,689 1,934,859,722,560 1,885,214,936,838 1,687,811,865,173
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,030,931,100 3,799,747,380 497,075,404
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,629,849,658,589 1,934,859,722,560 1,881,415,189,458 1,687,314,789,769
4. Giá vốn hàng bán 1,510,452,887,927 1,780,565,543,855 1,726,076,965,988 1,561,120,681,220
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,396,770,662 154,294,178,705 155,338,223,470 126,194,108,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,788,579,528 44,988,792,136 21,850,795,296 88,189,965,914
7. Chi phí tài chính 67,282,216,956 104,606,122,139 77,855,056,898 110,639,144,930
- Trong đó: Chi phí lãi vay 63,259,104,633 83,478,546,969 67,063,353,734 95,278,686,634
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,644,402,403 46,878,561,772 51,189,778,767 52,083,288,636
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 20,263,107,164 21,068,044,422 19,243,080,543 21,341,580,466
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 18,995,623,667 26,730,242,508 28,901,102,558 30,320,060,431
12. Thu nhập khác 2,393,335,480 2,909,338,529 2,382,592,413 3,815,661,020
13. Chi phí khác 2,059,041,714 2,259,602,763 2,684,566,037 2,817,642,113
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 334,293,766 649,735,766 -301,973,624 998,018,907
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,329,917,433 27,379,978,274 28,599,128,934 31,318,079,338
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,772,036,448 8,981,183,091 10,773,786,299 12,843,826,690
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 16,557,880,985 18,398,795,183 17,825,342,635 18,474,252,648
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 13,660,520,853 15,212,368,752 14,886,172,948 15,503,500,912
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,897,360,132 3,186,426,431 2,939,169,687 2,970,751,736
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 60 67 60 57
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 60 67 60 57
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.