TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,450,188,724,000 |
1,288,764,729,000 |
1,324,627,558,000 |
1,349,628,738,000 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,152,792,888,000 |
941,353,967,000 |
971,024,526,000 |
1,007,612,708,000 |
|
1. Tiền |
452,792,888,000 |
241,353,967,000 |
271,024,526,000 |
307,612,708,000 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
700,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,927,223,000 |
37,950,623,000 |
48,441,053,000 |
38,165,769,000 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
31,370,010,000 |
22,982,134,000 |
35,255,337,000 |
29,167,253,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,311,216,000 |
8,534,949,000 |
5,209,448,000 |
1,853,432,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,272,714,000 |
6,460,257,000 |
7,978,739,000 |
7,145,084,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-26,717,000 |
-26,717,000 |
-2,471,000 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
250,526,516,000 |
306,047,624,000 |
302,631,326,000 |
300,573,108,000 |
|
1. Hàng tồn kho |
251,155,293,000 |
306,905,771,000 |
303,607,773,000 |
301,559,163,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-628,777,000 |
-858,147,000 |
-976,447,000 |
-986,055,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,942,097,000 |
3,412,515,000 |
2,530,653,000 |
3,277,153,000 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,936,037,000 |
3,406,455,000 |
2,530,653,000 |
3,277,153,000 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,060,000 |
6,060,000 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
139,345,516,000 |
137,600,278,000 |
151,720,533,000 |
142,987,274,000 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
929,020,000 |
929,020,000 |
929,020,000 |
929,020,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
929,020,000 |
929,020,000 |
929,020,000 |
929,020,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
85,119,538,000 |
94,153,670,000 |
92,350,179,000 |
100,202,956,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
84,788,835,000 |
93,841,686,000 |
92,056,914,000 |
99,928,410,000 |
|
- Nguyên giá |
451,052,386,000 |
385,613,180,000 |
338,121,472,000 |
348,846,456,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-366,263,551,000 |
-291,771,494,000 |
-246,064,558,000 |
-248,918,046,000 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
330,703,000 |
311,984,000 |
293,265,000 |
274,546,000 |
|
- Nguyên giá |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
14,082,575,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,751,872,000 |
-13,770,591,000 |
-13,789,310,000 |
-13,808,029,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
10,967,781,000 |
2,433,375,000 |
16,079,370,000 |
5,852,801,000 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,967,781,000 |
2,433,375,000 |
16,079,370,000 |
5,852,801,000 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
42,329,177,000 |
40,084,213,000 |
42,361,964,000 |
36,002,497,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
32,977,593,000 |
30,580,249,000 |
28,425,943,000 |
26,912,174,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
9,351,584,000 |
9,503,964,000 |
13,936,021,000 |
9,090,323,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,589,534,240,000 |
1,426,365,007,000 |
1,476,348,091,000 |
1,492,616,012,000 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
228,894,434,000 |
232,162,262,000 |
256,912,392,000 |
225,876,489,000 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
225,583,411,000 |
228,813,175,000 |
253,525,185,000 |
220,270,536,000 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
143,824,275,000 |
136,559,970,000 |
147,780,016,000 |
138,780,825,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,539,471,000 |
7,431,739,000 |
12,353,950,000 |
8,488,517,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
19,280,911,000 |
29,629,272,000 |
15,067,712,000 |
13,771,011,000 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,872,050,000 |
9,870,061,000 |
10,622,213,000 |
18,295,026,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
42,791,406,000 |
43,285,875,000 |
65,313,979,000 |
38,859,603,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,275,298,000 |
2,036,258,000 |
2,387,315,000 |
2,075,554,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,311,023,000 |
3,349,087,000 |
3,387,207,000 |
5,605,953,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,311,023,000 |
3,349,087,000 |
3,387,207,000 |
5,605,953,000 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,360,639,806,000 |
1,194,202,745,000 |
1,219,435,699,000 |
1,266,739,523,000 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,360,639,806,000 |
1,194,202,745,000 |
1,219,435,699,000 |
1,266,739,523,000 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
871,409,840,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
85,035,704,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
90,034,048,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
314,160,214,000 |
147,723,153,000 |
172,956,107,000 |
220,259,931,000 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
209,169,019,000 |
30,657,000 |
30,657,000 |
172,956,107,000 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
104,991,195,000 |
147,692,496,000 |
172,925,450,000 |
47,303,824,000 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,589,534,240,000 |
1,426,365,007,000 |
1,476,348,091,000 |
1,492,616,012,000 |
|