1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
478,402,729,000 |
559,131,698,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
31,280,403,000 |
34,427,726,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
447,122,326,000 |
524,703,972,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
293,421,676,000 |
331,034,497,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
153,700,650,000 |
193,669,475,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
3,982,433,000 |
4,904,554,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
32,010,000 |
195,175,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
85,812,409,000 |
109,154,655,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
9,142,108,000 |
15,000,632,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
62,696,556,000 |
74,223,567,000 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
315,785,000 |
644,981,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
383,963,000 |
3,025,044,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
-68,178,000 |
-2,380,063,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
62,628,378,000 |
71,843,504,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
8,864,448,000 |
17,860,799,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
3,751,572,000 |
-996,132,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
50,012,358,000 |
54,978,837,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
50,012,358,000 |
54,978,837,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
574 |
631 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|