MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3-2023 Quý 4-2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 478,402,729,000 559,131,698,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,280,403,000 34,427,726,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 447,122,326,000 524,703,972,000
4. Giá vốn hàng bán 293,421,676,000 331,034,497,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 153,700,650,000 193,669,475,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,982,433,000 4,904,554,000
7. Chi phí tài chính 32,010,000 195,175,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 85,812,409,000 109,154,655,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,142,108,000 15,000,632,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 62,696,556,000 74,223,567,000
12. Thu nhập khác 315,785,000 644,981,000
13. Chi phí khác 383,963,000 3,025,044,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -68,178,000 -2,380,063,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 62,628,378,000 71,843,504,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,864,448,000 17,860,799,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3,751,572,000 -996,132,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 50,012,358,000 54,978,837,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 50,012,358,000 54,978,837,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 574 631
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.