1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
559,131,698,000 |
497,380,978,000 |
576,952,080,000 |
530,180,858,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,427,726,000 |
32,720,705,000 |
40,283,065,000 |
33,932,226,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
524,703,972,000 |
464,660,273,000 |
536,669,015,000 |
496,248,632,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
331,034,497,000 |
298,094,919,000 |
373,938,026,000 |
338,685,650,000 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
193,669,475,000 |
166,565,354,000 |
162,730,989,000 |
157,562,982,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,904,554,000 |
7,005,000,000 |
6,499,934,000 |
7,268,215,000 |
|
7. Chi phí tài chính |
195,175,000 |
134,640,000 |
124,931,000 |
144,693,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
109,154,655,000 |
107,026,549,000 |
125,295,328,000 |
92,540,085,000 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,000,632,000 |
11,399,302,000 |
12,451,360,000 |
13,640,028,000 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
74,223,567,000 |
55,009,863,000 |
31,359,304,000 |
58,506,391,000 |
|
12. Thu nhập khác |
644,981,000 |
1,076,291,000 |
3,550,923,000 |
1,083,316,000 |
|
13. Chi phí khác |
3,025,044,000 |
2,160,350,000 |
2,687,559,000 |
364,399,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,380,063,000 |
-1,084,059,000 |
863,364,000 |
718,917,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
71,843,504,000 |
53,925,804,000 |
32,222,668,000 |
59,225,308,000 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
17,860,799,000 |
11,376,883,000 |
11,421,771,000 |
7,075,787,000 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-996,132,000 |
-152,380,000 |
-4,432,057,000 |
4,845,697,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
54,978,837,000 |
42,701,301,000 |
25,232,954,000 |
47,303,824,000 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
54,978,837,000 |
42,701,301,000 |
25,232,954,000 |
47,303,824,000 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
631 |
490 |
290 |
543 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|