MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Thực phẩm Quốc tế (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 559,131,698,000 497,380,978,000 576,952,080,000 530,180,858,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34,427,726,000 32,720,705,000 40,283,065,000 33,932,226,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 524,703,972,000 464,660,273,000 536,669,015,000 496,248,632,000
4. Giá vốn hàng bán 331,034,497,000 298,094,919,000 373,938,026,000 338,685,650,000
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 193,669,475,000 166,565,354,000 162,730,989,000 157,562,982,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,904,554,000 7,005,000,000 6,499,934,000 7,268,215,000
7. Chi phí tài chính 195,175,000 134,640,000 124,931,000 144,693,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 109,154,655,000 107,026,549,000 125,295,328,000 92,540,085,000
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,000,632,000 11,399,302,000 12,451,360,000 13,640,028,000
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 74,223,567,000 55,009,863,000 31,359,304,000 58,506,391,000
12. Thu nhập khác 644,981,000 1,076,291,000 3,550,923,000 1,083,316,000
13. Chi phí khác 3,025,044,000 2,160,350,000 2,687,559,000 364,399,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,380,063,000 -1,084,059,000 863,364,000 718,917,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 71,843,504,000 53,925,804,000 32,222,668,000 59,225,308,000
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 17,860,799,000 11,376,883,000 11,421,771,000 7,075,787,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -996,132,000 -152,380,000 -4,432,057,000 4,845,697,000
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 54,978,837,000 42,701,301,000 25,232,954,000 47,303,824,000
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 54,978,837,000 42,701,301,000 25,232,954,000 47,303,824,000
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 631 490 290 543
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.