TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
344,235,620,124 |
343,292,065,128 |
346,488,772,300 |
289,005,183,096 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,804,456,582 |
10,583,298,108 |
9,776,528,048 |
15,634,372,533 |
|
1. Tiền |
5,076,350,750 |
1,855,192,276 |
4,048,422,216 |
9,906,266,701 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
5,728,105,832 |
8,728,105,832 |
5,728,105,832 |
5,728,105,832 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
4,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
103,867,736,281 |
105,813,236,413 |
106,411,495,631 |
66,010,315,843 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,962,780,445 |
48,901,081,504 |
38,038,536,822 |
41,886,321,407 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
22,620,992,460 |
26,999,314,000 |
36,806,229,211 |
15,885,695,684 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,150,000,000 |
12,050,000,000 |
8,830,000,000 |
1,500,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
19,073,583,618 |
20,267,912,385 |
25,141,801,074 |
8,758,288,387 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,939,620,242 |
-2,405,071,476 |
-2,405,071,476 |
-2,019,989,635 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
222,699,608,105 |
220,415,467,045 |
223,749,604,509 |
202,301,157,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
222,699,608,105 |
220,415,467,045 |
223,749,604,509 |
202,301,157,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,863,819,156 |
2,480,063,562 |
2,551,144,112 |
1,059,337,089 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
385,783,729 |
267,467,807 |
208,501,614 |
65,024,587 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,420,115,311 |
2,154,675,639 |
2,284,722,382 |
993,312,502 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
57,920,116 |
57,920,116 |
57,920,116 |
1,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
58,478,232,885 |
57,288,528,704 |
56,375,947,783 |
72,193,984,272 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
15,680,180,629 |
15,361,746,415 |
15,139,419,949 |
20,276,820,203 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,615,180,629 |
2,296,746,415 |
2,074,419,949 |
7,211,820,203 |
|
- Nguyên giá |
6,099,154,721 |
5,986,654,721 |
5,518,472,903 |
10,908,532,226 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,483,974,092 |
-3,689,908,306 |
-3,444,052,954 |
-3,696,712,023 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
|
- Nguyên giá |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
13,065,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,528,152,000 |
17,283,052,000 |
17,283,052,000 |
28,488,512,313 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,528,152,000 |
17,283,052,000 |
17,283,052,000 |
28,488,512,313 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,269,900,256 |
24,643,730,289 |
23,953,475,834 |
23,428,651,756 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
56,800,310 |
49,516,133 |
207,662,332 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
25,269,900,256 |
24,586,929,979 |
23,903,959,701 |
23,220,989,424 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
402,713,853,009 |
400,580,593,832 |
402,864,720,083 |
361,199,167,368 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
197,751,559,343 |
197,939,187,507 |
201,805,327,495 |
154,515,765,018 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
107,527,805,902 |
107,640,235,221 |
104,680,208,554 |
96,585,558,586 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
47,995,125,261 |
49,902,105,170 |
46,022,124,737 |
26,612,091,839 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,113,035,028 |
23,330,823,292 |
25,630,440,106 |
27,887,520,092 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
128,836,083 |
186,280,679 |
621,241,921 |
927,120,055 |
|
4. Phải trả người lao động |
207,087,680 |
288,314,101 |
233,045,298 |
445,967,469 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
562,827,216 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
4,287,857,314 |
136,457,193 |
530,773,478 |
56,766,011 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,795,864,536 |
33,796,254,786 |
31,642,583,014 |
40,093,265,904 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
90,223,753,441 |
90,298,952,286 |
97,125,118,941 |
57,930,206,432 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
68,761,774,838 |
68,707,008,173 |
75,533,174,828 |
36,468,227,829 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
21,461,978,603 |
21,591,944,113 |
21,591,944,113 |
21,461,978,603 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
204,962,293,666 |
202,641,406,325 |
201,059,392,588 |
206,683,402,350 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
204,962,293,666 |
202,641,406,325 |
201,059,392,588 |
206,683,402,350 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
196,414,310,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
185,299,390,000 |
196,414,310,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,000,695,070 |
12,699,956,250 |
11,113,903,507 |
5,539,135,360 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
16,629,490,804 |
16,629,490,804 |
16,629,490,804 |
5,514,571,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,628,795,734 |
-3,929,534,554 |
-5,515,587,297 |
24,564,059 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
4,662,208,596 |
4,642,060,075 |
4,646,099,081 |
4,729,956,990 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
402,713,853,009 |
400,580,593,832 |
402,864,720,083 |
361,199,167,368 |
|