MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần ILA (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 344,235,620,124 343,292,065,128 346,488,772,300 289,005,183,096
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,804,456,582 10,583,298,108 9,776,528,048 15,634,372,533
1. Tiền 5,076,350,750 1,855,192,276 4,048,422,216 9,906,266,701
2. Các khoản tương đương tiền 5,728,105,832 8,728,105,832 5,728,105,832 5,728,105,832
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000 4,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 103,867,736,281 105,813,236,413 106,411,495,631 66,010,315,843
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 48,962,780,445 48,901,081,504 38,038,536,822 41,886,321,407
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 22,620,992,460 26,999,314,000 36,806,229,211 15,885,695,684
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 15,150,000,000 12,050,000,000 8,830,000,000 1,500,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19,073,583,618 20,267,912,385 25,141,801,074 8,758,288,387
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,939,620,242 -2,405,071,476 -2,405,071,476 -2,019,989,635
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 222,699,608,105 220,415,467,045 223,749,604,509 202,301,157,631
1. Hàng tồn kho 222,699,608,105 220,415,467,045 223,749,604,509 202,301,157,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,863,819,156 2,480,063,562 2,551,144,112 1,059,337,089
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 385,783,729 267,467,807 208,501,614 65,024,587
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,420,115,311 2,154,675,639 2,284,722,382 993,312,502
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 57,920,116 57,920,116 57,920,116 1,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 58,478,232,885 57,288,528,704 56,375,947,783 72,193,984,272
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 15,680,180,629 15,361,746,415 15,139,419,949 20,276,820,203
1. Tài sản cố định hữu hình 2,615,180,629 2,296,746,415 2,074,419,949 7,211,820,203
- Nguyên giá 6,099,154,721 5,986,654,721 5,518,472,903 10,908,532,226
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,483,974,092 -3,689,908,306 -3,444,052,954 -3,696,712,023
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Nguyên giá 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000 13,065,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,528,152,000 17,283,052,000 17,283,052,000 28,488,512,313
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,528,152,000 17,283,052,000 17,283,052,000 28,488,512,313
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 25,269,900,256 24,643,730,289 23,953,475,834 23,428,651,756
1. Chi phí trả trước dài hạn 56,800,310 49,516,133 207,662,332
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 25,269,900,256 24,586,929,979 23,903,959,701 23,220,989,424
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,713,853,009 400,580,593,832 402,864,720,083 361,199,167,368
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 197,751,559,343 197,939,187,507 201,805,327,495 154,515,765,018
I. Nợ ngắn hạn 107,527,805,902 107,640,235,221 104,680,208,554 96,585,558,586
1. Phải trả người bán ngắn hạn 47,995,125,261 49,902,105,170 46,022,124,737 26,612,091,839
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 24,113,035,028 23,330,823,292 25,630,440,106 27,887,520,092
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 128,836,083 186,280,679 621,241,921 927,120,055
4. Phải trả người lao động 207,087,680 288,314,101 233,045,298 445,967,469
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 562,827,216
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 4,287,857,314 136,457,193 530,773,478 56,766,011
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 30,795,864,536 33,796,254,786 31,642,583,014 40,093,265,904
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 90,223,753,441 90,298,952,286 97,125,118,941 57,930,206,432
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 68,761,774,838 68,707,008,173 75,533,174,828 36,468,227,829
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 21,461,978,603 21,591,944,113 21,591,944,113 21,461,978,603
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,962,293,666 202,641,406,325 201,059,392,588 206,683,402,350
I. Vốn chủ sở hữu 204,962,293,666 202,641,406,325 201,059,392,588 206,683,402,350
1. Vốn góp của chủ sở hữu 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000 196,414,310,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 185,299,390,000 185,299,390,000 185,299,390,000 196,414,310,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,000,695,070 12,699,956,250 11,113,903,507 5,539,135,360
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 16,629,490,804 16,629,490,804 16,629,490,804 5,514,571,301
- LNST chưa phân phối kỳ này -1,628,795,734 -3,929,534,554 -5,515,587,297 24,564,059
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,662,208,596 4,642,060,075 4,646,099,081 4,729,956,990
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,713,853,009 400,580,593,832 402,864,720,083 361,199,167,368
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.