TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
120,200,723,854 |
135,397,343,051 |
124,477,467,529 |
125,553,513,358 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
4,917,290,188 |
10,093,418,295 |
7,295,269,308 |
9,758,287,518 |
|
1. Tiền |
2,917,290,188 |
2,593,418,295 |
2,995,269,308 |
2,346,514,218 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
7,500,000,000 |
4,300,000,000 |
7,411,773,300 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
84,800,000,000 |
103,600,000,000 |
100,600,000,000 |
104,400,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
84,800,000,000 |
103,600,000,000 |
100,600,000,000 |
104,400,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
4,706,843,047 |
2,396,453,389 |
3,160,079,649 |
4,867,906,741 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
|
|
139,260,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
90,998,200 |
273,542,565 |
150,265,129 |
402,695,963 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,615,844,847 |
2,122,910,824 |
3,009,814,520 |
4,325,950,778 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
23,143,468,936 |
19,211,662,944 |
12,829,596,220 |
5,255,392,132 |
|
1. Hàng tồn kho |
31,661,332,632 |
28,051,766,167 |
21,669,699,443 |
6,573,909,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-8,517,863,696 |
-8,840,103,223 |
-8,840,103,223 |
-1,318,517,542 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,633,121,683 |
95,808,423 |
592,522,352 |
1,271,926,967 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,155,672,063 |
93,912,613 |
521,265,592 |
1,094,035,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,477,449,620 |
1,895,810 |
71,256,760 |
177,891,648 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
64,711,292,127 |
60,570,456,364 |
60,676,357,428 |
62,005,532,064 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
32,066,787,195 |
27,458,612,323 |
27,316,218,823 |
27,783,939,703 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
32,066,787,195 |
27,458,612,323 |
27,276,343,823 |
27,746,127,203 |
|
- Nguyên giá |
86,021,889,082 |
78,038,695,947 |
78,038,695,947 |
77,096,482,672 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,955,101,887 |
-50,580,083,624 |
-50,762,352,124 |
-49,350,355,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
39,875,000 |
37,812,500 |
|
- Nguyên giá |
|
|
45,375,000 |
45,375,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-5,500,000 |
-7,562,500 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
11,560,372,063 |
12,623,468,829 |
13,155,119,211 |
14,279,890,493 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
1,088,733,924 |
1,221,733,604 |
1,236,440,729 |
1,218,539,123 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
10,471,638,139 |
11,401,735,225 |
11,918,678,482 |
13,061,351,370 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
21,084,132,869 |
20,488,375,212 |
20,205,019,394 |
19,941,701,868 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
23,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,665,867,131 |
-3,261,624,788 |
-3,544,980,606 |
-3,808,298,132 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
184,912,015,981 |
195,967,799,415 |
185,153,824,957 |
187,559,045,422 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,994,650,787 |
14,224,827,180 |
7,169,573,622 |
5,765,746,249 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
10,994,650,787 |
14,224,827,180 |
7,169,573,622 |
5,765,746,249 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
391,995,000 |
27,750,245 |
|
5,506,880 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
136,500,000 |
|
1,019,060,800 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,046,634,707 |
434,421,883 |
659,799,622 |
158,699,833 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,244,214,517 |
6,332,151,539 |
861,478,802 |
1,227,587,909 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
65,500,000 |
65,500,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
228,356,503 |
114,178,252 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
50,000,000 |
2,594,230,000 |
60,000,000 |
78,000,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,125,306,563 |
4,770,773,513 |
4,275,377,895 |
4,181,773,375 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
173,917,365,194 |
181,742,972,235 |
177,984,251,335 |
181,793,299,173 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
173,917,365,194 |
181,742,972,235 |
177,984,251,335 |
181,793,299,173 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
175,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,082,634,806 |
6,742,972,235 |
2,984,251,335 |
6,793,299,173 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,277,744,803 |
27,744,803 |
6,466,903,797 |
6,142,903,797 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-6,360,379,609 |
6,715,227,432 |
-3,482,652,462 |
650,395,376 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
184,912,015,981 |
195,967,799,415 |
185,153,824,957 |
187,559,045,422 |
|