TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,185,928,774,460 |
2,130,851,490,820 |
2,192,925,574,913 |
2,226,140,974,957 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
123,828,240,545 |
115,719,546,572 |
102,794,726,921 |
47,037,069,182 |
|
1. Tiền |
123,828,240,545 |
115,719,546,572 |
102,794,726,921 |
40,637,069,182 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
6,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
328,011,140,983 |
303,626,125,321 |
332,423,164,259 |
440,166,769,999 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
156,332,424,474 |
106,860,060,361 |
187,616,216,976 |
218,054,832,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
138,700,655,753 |
155,588,524,951 |
96,596,349,230 |
149,065,294,359 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
51,950,892,014 |
60,150,366,968 |
67,183,425,012 |
92,019,470,382 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
-18,972,831,258 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
4,299 |
4,299 |
4,299 |
|
IV. Hàng tồn kho |
1,710,042,212,864 |
1,704,053,010,588 |
1,746,637,669,952 |
1,726,957,845,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,722,678,307,201 |
1,716,689,104,925 |
1,759,273,764,289 |
1,739,593,940,117 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
-12,636,094,337 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
24,047,180,068 |
7,452,808,339 |
11,070,013,781 |
11,979,289,996 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
17,475,288,850 |
880,356,379 |
2,647,859,625 |
3,023,975,536 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,571,891,218 |
6,572,451,960 |
8,422,154,156 |
8,955,314,460 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,920,631,781,533 |
1,893,811,994,053 |
1,870,690,277,834 |
1,824,138,160,341 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
18,893,000,000 |
31,908,157,000 |
31,908,157,000 |
19,908,157,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
20,015,157,000 |
20,015,157,000 |
8,015,157,000 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
21,554,060,000 |
14,554,060,000 |
14,554,060,000 |
14,554,060,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
-2,661,060,000 |
|
II.Tài sản cố định |
1,180,895,340,634 |
1,150,315,372,836 |
1,134,385,612,923 |
1,098,502,635,000 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
722,532,876,875 |
691,308,789,112 |
678,777,362,984 |
644,181,181,538 |
|
- Nguyên giá |
890,637,274,512 |
847,292,537,178 |
841,966,883,105 |
772,523,400,099 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-168,104,397,637 |
-155,983,748,066 |
-163,189,520,121 |
-128,342,218,561 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
458,362,463,759 |
459,006,583,724 |
455,608,249,939 |
454,321,453,462 |
|
- Nguyên giá |
477,331,651,645 |
479,156,130,105 |
476,926,401,645 |
476,926,401,645 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,969,187,886 |
-20,149,546,381 |
-21,318,151,706 |
-22,604,948,183 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
610,285,226,929 |
605,165,517,712 |
600,907,580,713 |
596,633,855,074 |
|
- Nguyên giá |
703,603,850,894 |
701,861,285,993 |
701,861,285,993 |
701,861,285,993 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-93,318,623,965 |
-96,695,768,281 |
-100,953,705,280 |
-105,227,430,919 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
26,460,000 |
2,161,441,909 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
26,460,000 |
2,161,441,909 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
62,441,827,193 |
62,441,827,193 |
61,941,827,193 |
61,941,827,193 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
21,475,327,193 |
21,475,327,193 |
21,475,327,193 |
21,475,327,193 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
42,566,500,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
-3,100,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,500,000,000 |
1,500,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,116,386,777 |
43,981,119,312 |
41,520,640,005 |
44,990,244,165 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
36,497,001,140 |
32,361,733,675 |
29,901,254,368 |
33,370,858,528 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
11,619,385,637 |
11,619,385,637 |
11,619,385,637 |
11,619,385,637 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,106,560,555,993 |
4,024,663,484,873 |
4,063,615,852,747 |
4,050,279,135,298 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,792,291,747,652 |
1,705,831,833,031 |
1,737,951,752,669 |
1,725,813,249,515 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,377,646,085,720 |
1,402,395,798,432 |
1,389,786,363,403 |
1,412,467,801,582 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
102,193,773,025 |
61,101,023,542 |
115,640,872,140 |
122,843,546,817 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
221,297,054,665 |
229,229,454,242 |
233,345,117,605 |
236,477,686,257 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
65,511,279,613 |
44,765,017,856 |
38,140,650,687 |
41,081,698,432 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,238,242,690 |
10,763,992,986 |
9,340,190,593 |
14,933,891,030 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
186,428,279,621 |
193,743,711,901 |
205,571,647,601 |
182,603,607,160 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
589,916,191 |
763,578,471 |
170,386,143 |
33,497,667 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
388,682,729,461 |
374,134,921,848 |
324,986,240,694 |
277,676,120,092 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
350,466,889,563 |
438,364,184,165 |
423,187,484,283 |
499,002,514,895 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
31,879,349,503 |
30,657,273,139 |
20,623,333,375 |
18,405,365,697 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,358,571,388 |
18,872,640,282 |
18,780,440,282 |
19,409,873,535 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
414,645,661,932 |
303,436,034,599 |
348,165,389,266 |
313,345,447,933 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
138,785,879,569 |
138,785,879,569 |
138,785,879,569 |
138,185,879,569 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
5,462,272,538 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
61,291,911,914 |
31,732,461,914 |
31,732,461,914 |
31,732,461,914 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
207,716,844,002 |
126,066,666,669 |
170,796,021,336 |
136,690,572,003 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,388,753,909 |
1,388,753,909 |
1,388,753,909 |
1,274,261,909 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,314,268,808,341 |
2,318,831,651,842 |
2,325,664,100,078 |
2,324,465,885,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,314,268,808,341 |
2,318,831,651,842 |
2,325,664,100,078 |
2,324,465,885,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
963,754,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
748,683,126,824 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
4,502,976,820 |
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
-9,825,117,611 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
98,477,284,311 |
100,878,385,820 |
100,878,385,820 |
105,121,205,644 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
4,502,976,820 |
4,502,976,820 |
|
4,502,976,820 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,780,955,231 |
344,290,159,255 |
352,516,497,993 |
357,340,530,959 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
331,356,674,392 |
324,740,076,078 |
327,842,963,368 |
321,535,043,665 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
9,424,280,839 |
19,550,083,177 |
24,673,534,625 |
35,805,487,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
167,895,492,766 |
166,548,030,734 |
165,154,140,232 |
154,889,073,147 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,106,560,555,993 |
4,024,663,484,873 |
4,063,615,852,747 |
4,050,279,135,298 |
|