MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,185,928,774,460 2,130,851,490,820 2,192,925,574,913 2,226,140,974,957
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 123,828,240,545 115,719,546,572 102,794,726,921 47,037,069,182
1. Tiền 123,828,240,545 115,719,546,572 102,794,726,921 40,637,069,182
2. Các khoản tương đương tiền 6,400,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 328,011,140,983 303,626,125,321 332,423,164,259 440,166,769,999
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 156,332,424,474 106,860,060,361 187,616,216,976 218,054,832,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 138,700,655,753 155,588,524,951 96,596,349,230 149,065,294,359
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 51,950,892,014 60,150,366,968 67,183,425,012 92,019,470,382
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258 -18,972,831,258
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 4,299 4,299 4,299
IV. Hàng tồn kho 1,710,042,212,864 1,704,053,010,588 1,746,637,669,952 1,726,957,845,780
1. Hàng tồn kho 1,722,678,307,201 1,716,689,104,925 1,759,273,764,289 1,739,593,940,117
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337 -12,636,094,337
V.Tài sản ngắn hạn khác 24,047,180,068 7,452,808,339 11,070,013,781 11,979,289,996
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 17,475,288,850 880,356,379 2,647,859,625 3,023,975,536
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,571,891,218 6,572,451,960 8,422,154,156 8,955,314,460
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,920,631,781,533 1,893,811,994,053 1,870,690,277,834 1,824,138,160,341
I. Các khoản phải thu dài hạn 18,893,000,000 31,908,157,000 31,908,157,000 19,908,157,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 20,015,157,000 20,015,157,000 8,015,157,000
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 21,554,060,000 14,554,060,000 14,554,060,000 14,554,060,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000 -2,661,060,000
II.Tài sản cố định 1,180,895,340,634 1,150,315,372,836 1,134,385,612,923 1,098,502,635,000
1. Tài sản cố định hữu hình 722,532,876,875 691,308,789,112 678,777,362,984 644,181,181,538
- Nguyên giá 890,637,274,512 847,292,537,178 841,966,883,105 772,523,400,099
- Giá trị hao mòn lũy kế -168,104,397,637 -155,983,748,066 -163,189,520,121 -128,342,218,561
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 458,362,463,759 459,006,583,724 455,608,249,939 454,321,453,462
- Nguyên giá 477,331,651,645 479,156,130,105 476,926,401,645 476,926,401,645
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,969,187,886 -20,149,546,381 -21,318,151,706 -22,604,948,183
III. Bất động sản đầu tư 610,285,226,929 605,165,517,712 600,907,580,713 596,633,855,074
- Nguyên giá 703,603,850,894 701,861,285,993 701,861,285,993 701,861,285,993
- Giá trị hao mòn lũy kế -93,318,623,965 -96,695,768,281 -100,953,705,280 -105,227,430,919
IV. Tài sản dở dang dài hạn 26,460,000 2,161,441,909
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 26,460,000 2,161,441,909
V. Đầu tư tài chính dài hạn 62,441,827,193 62,441,827,193 61,941,827,193 61,941,827,193
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 21,475,327,193 21,475,327,193 21,475,327,193 21,475,327,193
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 42,566,500,000 42,566,500,000 42,566,500,000 42,566,500,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000 -3,100,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,500,000,000 1,500,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 48,116,386,777 43,981,119,312 41,520,640,005 44,990,244,165
1. Chi phí trả trước dài hạn 36,497,001,140 32,361,733,675 29,901,254,368 33,370,858,528
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,619,385,637 11,619,385,637 11,619,385,637 11,619,385,637
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,106,560,555,993 4,024,663,484,873 4,063,615,852,747 4,050,279,135,298
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,792,291,747,652 1,705,831,833,031 1,737,951,752,669 1,725,813,249,515
I. Nợ ngắn hạn 1,377,646,085,720 1,402,395,798,432 1,389,786,363,403 1,412,467,801,582
1. Phải trả người bán ngắn hạn 102,193,773,025 61,101,023,542 115,640,872,140 122,843,546,817
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 221,297,054,665 229,229,454,242 233,345,117,605 236,477,686,257
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,511,279,613 44,765,017,856 38,140,650,687 41,081,698,432
4. Phải trả người lao động 13,238,242,690 10,763,992,986 9,340,190,593 14,933,891,030
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 186,428,279,621 193,743,711,901 205,571,647,601 182,603,607,160
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 589,916,191 763,578,471 170,386,143 33,497,667
9. Phải trả ngắn hạn khác 388,682,729,461 374,134,921,848 324,986,240,694 277,676,120,092
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 350,466,889,563 438,364,184,165 423,187,484,283 499,002,514,895
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 31,879,349,503 30,657,273,139 20,623,333,375 18,405,365,697
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,358,571,388 18,872,640,282 18,780,440,282 19,409,873,535
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 414,645,661,932 303,436,034,599 348,165,389,266 313,345,447,933
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 138,785,879,569 138,785,879,569 138,785,879,569 138,185,879,569
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538 5,462,272,538
7. Phải trả dài hạn khác 61,291,911,914 31,732,461,914 31,732,461,914 31,732,461,914
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 207,716,844,002 126,066,666,669 170,796,021,336 136,690,572,003
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 1,388,753,909 1,388,753,909 1,388,753,909 1,274,261,909
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 2,314,268,808,341 2,318,831,651,842 2,325,664,100,078 2,324,465,885,783
I. Vốn chủ sở hữu 2,314,268,808,341 2,318,831,651,842 2,325,664,100,078 2,324,465,885,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000 963,754,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824 748,683,126,824
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 4,502,976,820
5. Cổ phiếu quỹ -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611 -9,825,117,611
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 98,477,284,311 100,878,385,820 100,878,385,820 105,121,205,644
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,502,976,820 4,502,976,820 4,502,976,820
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,780,955,231 344,290,159,255 352,516,497,993 357,340,530,959
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 331,356,674,392 324,740,076,078 327,842,963,368 321,535,043,665
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,424,280,839 19,550,083,177 24,673,534,625 35,805,487,294
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 167,895,492,766 166,548,030,734 165,154,140,232 154,889,073,147
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,106,560,555,993 4,024,663,484,873 4,063,615,852,747 4,050,279,135,298
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.