1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
135,246,809,941 |
136,304,760,918 |
134,718,464,858 |
168,133,114,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
-417,816,409 |
-868,265,688 |
62,764,180 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
135,664,626,350 |
137,173,026,606 |
134,655,700,678 |
168,133,114,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,853,306,562 |
93,147,508,895 |
96,199,112,936 |
106,832,931,673 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
48,811,319,788 |
44,025,517,711 |
38,456,587,742 |
61,300,182,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
640,199,429 |
201,985,640 |
142,626,804 |
58,040,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
18,408,955,507 |
19,947,641,063 |
18,691,483,079 |
19,024,898,033 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
18,408,955,507 |
19,944,915,063 |
17,529,357,832 |
17,243,201,473 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,523,011,595 |
1,450,920,297 |
1,822,689,358 |
4,143,977,664 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,450,893,946 |
14,281,447,575 |
14,281,371,840 |
15,065,802,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,068,658,169 |
8,547,494,416 |
3,803,670,269 |
23,123,545,017 |
|
12. Thu nhập khác |
3,560,155,368 |
12,028,020,768 |
8,836,949,637 |
1,503,288,471 |
|
13. Chi phí khác |
2,308,071,812 |
7,077,729,153 |
744,993,093 |
3,269,620,141 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,252,083,556 |
4,950,291,615 |
8,091,956,544 |
-1,766,331,670 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
16,320,741,725 |
13,497,786,031 |
11,895,626,813 |
21,357,213,347 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,408,237,379 |
4,719,445,725 |
5,777,130,223 |
9,551,346,513 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,912,504,346 |
8,778,340,306 |
6,118,496,590 |
11,805,866,834 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,424,280,839 |
10,125,802,338 |
7,225,441,910 |
12,070,933,919 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,488,223,507 |
-1,347,462,032 |
-1,106,945,320 |
-265,067,085 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
98 |
106 |
75 |
126 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
98 |
106 |
75 |
126 |
|