MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư - Kinh doanh nhà (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 135,246,809,941 136,304,760,918 134,718,464,858 168,133,114,441
2. Các khoản giảm trừ doanh thu -417,816,409 -868,265,688 62,764,180
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 135,664,626,350 137,173,026,606 134,655,700,678 168,133,114,441
4. Giá vốn hàng bán 86,853,306,562 93,147,508,895 96,199,112,936 106,832,931,673
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 48,811,319,788 44,025,517,711 38,456,587,742 61,300,182,768
6. Doanh thu hoạt động tài chính 640,199,429 201,985,640 142,626,804 58,040,741
7. Chi phí tài chính 18,408,955,507 19,947,641,063 18,691,483,079 19,024,898,033
- Trong đó: Chi phí lãi vay 18,408,955,507 19,944,915,063 17,529,357,832 17,243,201,473
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,523,011,595 1,450,920,297 1,822,689,358 4,143,977,664
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,450,893,946 14,281,447,575 14,281,371,840 15,065,802,795
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 15,068,658,169 8,547,494,416 3,803,670,269 23,123,545,017
12. Thu nhập khác 3,560,155,368 12,028,020,768 8,836,949,637 1,503,288,471
13. Chi phí khác 2,308,071,812 7,077,729,153 744,993,093 3,269,620,141
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,252,083,556 4,950,291,615 8,091,956,544 -1,766,331,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,320,741,725 13,497,786,031 11,895,626,813 21,357,213,347
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,408,237,379 4,719,445,725 5,777,130,223 9,551,346,513
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,912,504,346 8,778,340,306 6,118,496,590 11,805,866,834
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 9,424,280,839 10,125,802,338 7,225,441,910 12,070,933,919
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,488,223,507 -1,347,462,032 -1,106,945,320 -265,067,085
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 98 106 75 126
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 98 106 75 126
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.