MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn GCL (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Quý 1- 2025 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 15,573,516,213 8,111,762,209
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 15,573,516,213 8,111,762,209
4. Giá vốn hàng bán 15,025,688,779 7,819,734,607
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 547,827,434 292,027,602
6. Doanh thu hoạt động tài chính 241,139,958 841,120,381 182,416,727
7. Chi phí tài chính 3,220,200 5,409,675
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp -1,106,081,998 2,705,685 254,276,557
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 1,895,049,390 1,127,222,098 -77,269,505
12. Thu nhập khác 1,124 54,362
13. Chi phí khác 28,500,000 9,214,120 499
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -28,498,876 -9,159,758 -499
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 1,866,550,514 1,118,062,340 -77,270,004
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 100,494,405 225,455,292
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,766,056,109 892,607,048 -77,270,004
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,766,056,109 892,607,048 -77,270,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 249 126 -10
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.