1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
15,573,516,213 |
8,111,762,209 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
15,573,516,213 |
8,111,762,209 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
15,025,688,779 |
7,819,734,607 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
547,827,434 |
292,027,602 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
241,139,958 |
841,120,381 |
182,416,727 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
3,220,200 |
5,409,675 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
-1,106,081,998 |
2,705,685 |
254,276,557 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
1,895,049,390 |
1,127,222,098 |
-77,269,505 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,124 |
54,362 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
28,500,000 |
9,214,120 |
499 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-28,498,876 |
-9,159,758 |
-499 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,866,550,514 |
1,118,062,340 |
-77,270,004 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
100,494,405 |
225,455,292 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,766,056,109 |
892,607,048 |
-77,270,004 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,766,056,109 |
892,607,048 |
-77,270,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
249 |
126 |
-10 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|