1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
|
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
|
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,455,568,512 |
5,967,911,093 |
12,951,590,767 |
678,701,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,591,132,162 |
41,417,759 |
94,027,297 |
26,893,837 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
848,342,596 |
852,123,032 |
38,989,342,307 |
536,496,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,016,093,754 |
5,074,370,302 |
-26,131,778,837 |
115,311,631 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
|
11,400,000 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
|
-11,400,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,016,093,754 |
5,074,370,302 |
-26,131,778,837 |
103,911,631 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,685,373,500 |
|
|
20,782,326 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
8,330,720,254 |
5,074,370,302 |
-26,131,778,837 |
83,129,305 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,330,720,254 |
5,074,370,302 |
-26,131,778,837 |
83,129,305 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
137 |
84 |
-429 |
01 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|