MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp thoát nước Lâm Đồng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,632,129,088 70,874,384,792 82,420,179,773 81,010,959,845
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,632,129,088 70,874,384,792 82,420,179,773 81,010,959,845
4. Giá vốn hàng bán 53,251,326,487 54,042,275,686 56,014,511,514 57,073,185,213
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 23,380,802,601 16,832,109,106 26,405,668,259 23,937,774,632
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,370,187,474 15,407,118,692 15,055,403,134 14,343,065,126
7. Chi phí tài chính 3,458,920,098 3,381,275,967 3,248,348,513 3,163,152,692
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,458,920,098 3,381,275,967 3,248,348,513 3,163,152,692
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 932,097,193 845,194,644 1,040,705,745 940,988,052
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,523,130,616 5,010,136,919 4,194,865,785 6,400,193,924
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 29,836,842,168 23,002,620,268 32,977,151,350 27,776,505,090
12. Thu nhập khác 401,155,634 33,093,407 51,215,612 109,679,626
13. Chi phí khác 332,133,465 1,298,533,494 260,223,235 326,167,393
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 69,022,169 -1,265,440,087 -209,007,623 -216,487,767
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,905,864,337 21,737,180,181 32,768,143,727 27,560,017,323
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 6,044,755,835 4,552,199,183 6,605,673,231 5,564,041,695
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 23,861,108,502 17,184,980,998 26,162,470,496 21,995,975,628
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 23,861,108,502 17,184,980,998 26,162,470,496 21,995,975,628
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 303 218 332 279
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.