1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
76,632,129,088 |
70,874,384,792 |
82,420,179,773 |
81,010,959,845 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
76,632,129,088 |
70,874,384,792 |
82,420,179,773 |
81,010,959,845 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
53,251,326,487 |
54,042,275,686 |
56,014,511,514 |
57,073,185,213 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
23,380,802,601 |
16,832,109,106 |
26,405,668,259 |
23,937,774,632 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
15,370,187,474 |
15,407,118,692 |
15,055,403,134 |
14,343,065,126 |
|
7. Chi phí tài chính |
3,458,920,098 |
3,381,275,967 |
3,248,348,513 |
3,163,152,692 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
3,458,920,098 |
3,381,275,967 |
3,248,348,513 |
3,163,152,692 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
932,097,193 |
845,194,644 |
1,040,705,745 |
940,988,052 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,523,130,616 |
5,010,136,919 |
4,194,865,785 |
6,400,193,924 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
29,836,842,168 |
23,002,620,268 |
32,977,151,350 |
27,776,505,090 |
|
12. Thu nhập khác |
401,155,634 |
33,093,407 |
51,215,612 |
109,679,626 |
|
13. Chi phí khác |
332,133,465 |
1,298,533,494 |
260,223,235 |
326,167,393 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
69,022,169 |
-1,265,440,087 |
-209,007,623 |
-216,487,767 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
29,905,864,337 |
21,737,180,181 |
32,768,143,727 |
27,560,017,323 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,044,755,835 |
4,552,199,183 |
6,605,673,231 |
5,564,041,695 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
23,861,108,502 |
17,184,980,998 |
26,162,470,496 |
21,995,975,628 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
23,861,108,502 |
17,184,980,998 |
26,162,470,496 |
21,995,975,628 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
303 |
218 |
332 |
279 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|