TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,157,866,504,687 |
2,182,295,155,846 |
2,090,178,545,130 |
2,168,448,021,185 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
89,254,576,265 |
247,282,200,659 |
69,552,779,495 |
115,643,526,768 |
|
1. Tiền |
49,810,758,271 |
55,282,200,659 |
53,552,779,495 |
61,643,526,768 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
39,443,817,994 |
192,000,000,000 |
16,000,000,000 |
54,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,052,287,449,082 |
927,891,416,731 |
885,386,707,897 |
899,578,321,206 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,052,287,449,082 |
927,891,416,731 |
885,386,707,897 |
899,578,321,206 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
323,427,147,131 |
329,413,426,724 |
322,698,329,242 |
312,083,349,401 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
17,565,517,461 |
17,521,081,989 |
17,398,955,278 |
15,808,428,463 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
17,663,168,272 |
19,191,783,986 |
11,566,713,876 |
12,377,184,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
288,443,915,943 |
292,946,015,294 |
293,978,114,633 |
284,143,190,673 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
-245,454,545 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
682,204,318,171 |
667,204,580,955 |
800,304,303,753 |
827,775,895,451 |
|
1. Hàng tồn kho |
682,204,318,171 |
667,204,580,955 |
800,304,303,753 |
827,775,895,451 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,693,014,038 |
10,503,530,777 |
12,236,424,743 |
13,366,928,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
793,489,394 |
887,329,611 |
942,652,217 |
610,509,778 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
9,221,331,837 |
9,605,096,618 |
11,271,224,404 |
12,740,355,974 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
678,192,807 |
11,104,548 |
22,548,122 |
16,062,607 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
899,220,734,684 |
954,282,983,497 |
914,449,489,492 |
897,123,540,546 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
3,808,208,896 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
5,227,380,000 |
3,808,208,896 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
-5,000,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
53,368,773,177 |
52,577,496,434 |
59,418,384,441 |
57,261,479,004 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,745,145,378 |
49,822,991,816 |
56,735,458,244 |
54,647,906,618 |
|
- Nguyên giá |
137,983,757,102 |
138,099,929,102 |
147,086,690,721 |
147,230,918,486 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-86,238,611,724 |
-88,276,937,286 |
-90,351,232,477 |
-92,583,011,868 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,623,627,799 |
2,754,504,618 |
2,682,926,197 |
2,613,572,386 |
|
- Nguyên giá |
2,940,461,798 |
4,141,387,270 |
4,141,387,270 |
4,141,387,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,316,833,999 |
-1,386,882,652 |
-1,458,461,073 |
-1,527,814,884 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
507,244,957,417 |
578,864,600,848 |
566,323,217,822 |
550,845,143,894 |
|
- Nguyên giá |
882,793,678,563 |
967,764,050,644 |
968,355,563,265 |
967,263,458,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-375,548,721,146 |
-388,899,449,796 |
-402,032,345,443 |
-416,418,314,207 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
59,361,571,254 |
45,300,387,760 |
42,059,398,697 |
46,282,966,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
59,361,571,254 |
45,300,387,760 |
42,059,398,697 |
46,282,966,077 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
225,158,000,000 |
225,158,000,000 |
193,647,943,959 |
192,290,373,308 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
145,528,000,000 |
145,528,000,000 |
122,693,500,000 |
122,693,500,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
99,630,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-20,000,000,000 |
-20,000,000,000 |
-28,675,556,041 |
-30,033,126,692 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,860,052,836 |
47,155,118,455 |
47,773,164,573 |
46,635,369,367 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,860,052,836 |
47,155,118,455 |
47,773,164,573 |
46,635,369,367 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,057,087,239,371 |
3,136,578,139,343 |
3,004,628,034,622 |
3,065,571,561,731 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,431,002,531,792 |
1,561,808,779,657 |
1,390,110,299,892 |
1,406,219,730,272 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
850,680,502,841 |
940,756,779,677 |
776,043,378,850 |
793,698,488,820 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
26,686,452,499 |
37,412,811,137 |
26,308,282,420 |
30,396,715,726 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
40,010,766,103 |
72,799,810 |
110,516,045 |
76,592,606,025 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,958,859,055 |
4,814,498,876 |
46,395,530,120 |
20,644,753,058 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,750,347,941 |
10,240,715,212 |
5,426,336,502 |
7,859,362,896 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
614,994,030,675 |
627,003,709,372 |
573,402,027,931 |
550,627,989,262 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
47,324,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,064,122,650 |
143,750,196,327 |
20,023,087,176 |
4,988,669,731 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
56,225,066,660 |
56,225,066,660 |
54,937,986,660 |
54,937,986,660 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
47,990,857,258 |
61,236,982,283 |
49,439,611,996 |
47,603,080,762 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
580,322,028,951 |
621,051,999,980 |
614,066,921,042 |
612,521,241,452 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
1,217,851,898 |
1,291,411,585 |
1,453,395,163 |
1,534,075,910 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
71,699,972,810 |
74,957,584,132 |
79,229,156,672 |
93,521,431,390 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
118,024,488,920 |
147,828,742,255 |
139,132,995,590 |
125,937,248,925 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
389,379,715,323 |
396,974,262,008 |
394,251,373,617 |
391,528,485,227 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,626,084,707,579 |
1,574,769,359,686 |
1,614,517,734,730 |
1,659,351,831,459 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,626,084,707,579 |
1,574,769,359,686 |
1,614,517,734,730 |
1,659,351,831,459 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
500,120,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
71,770,248,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
97,216,944,076 |
144,283,659,234 |
144,283,659,234 |
144,283,659,234 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
956,977,415,503 |
858,595,352,452 |
898,343,727,496 |
943,177,824,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
925,523,964,154 |
759,337,374,496 |
759,337,374,496 |
759,337,374,496 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,453,451,349 |
99,257,977,956 |
139,006,353,000 |
183,840,449,729 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,057,087,239,371 |
3,136,578,139,343 |
3,004,628,034,622 |
3,065,571,561,731 |
|