MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,157,866,504,687 2,182,295,155,846 2,090,178,545,130 2,168,448,021,185
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 89,254,576,265 247,282,200,659 69,552,779,495 115,643,526,768
1. Tiền 49,810,758,271 55,282,200,659 53,552,779,495 61,643,526,768
2. Các khoản tương đương tiền 39,443,817,994 192,000,000,000 16,000,000,000 54,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,052,287,449,082 927,891,416,731 885,386,707,897 899,578,321,206
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,052,287,449,082 927,891,416,731 885,386,707,897 899,578,321,206
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 323,427,147,131 329,413,426,724 322,698,329,242 312,083,349,401
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 17,565,517,461 17,521,081,989 17,398,955,278 15,808,428,463
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,663,168,272 19,191,783,986 11,566,713,876 12,377,184,810
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 288,443,915,943 292,946,015,294 293,978,114,633 284,143,190,673
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545 -245,454,545
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 682,204,318,171 667,204,580,955 800,304,303,753 827,775,895,451
1. Hàng tồn kho 682,204,318,171 667,204,580,955 800,304,303,753 827,775,895,451
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,693,014,038 10,503,530,777 12,236,424,743 13,366,928,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 793,489,394 887,329,611 942,652,217 610,509,778
2. Thuế GTGT được khấu trừ 9,221,331,837 9,605,096,618 11,271,224,404 12,740,355,974
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 678,192,807 11,104,548 22,548,122 16,062,607
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 899,220,734,684 954,282,983,497 914,449,489,492 897,123,540,546
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 3,808,208,896
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000 5,000,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 5,227,380,000 5,227,380,000 5,227,380,000 3,808,208,896
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000 -5,000,000,000
II.Tài sản cố định 53,368,773,177 52,577,496,434 59,418,384,441 57,261,479,004
1. Tài sản cố định hữu hình 51,745,145,378 49,822,991,816 56,735,458,244 54,647,906,618
- Nguyên giá 137,983,757,102 138,099,929,102 147,086,690,721 147,230,918,486
- Giá trị hao mòn lũy kế -86,238,611,724 -88,276,937,286 -90,351,232,477 -92,583,011,868
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,623,627,799 2,754,504,618 2,682,926,197 2,613,572,386
- Nguyên giá 2,940,461,798 4,141,387,270 4,141,387,270 4,141,387,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,316,833,999 -1,386,882,652 -1,458,461,073 -1,527,814,884
III. Bất động sản đầu tư 507,244,957,417 578,864,600,848 566,323,217,822 550,845,143,894
- Nguyên giá 882,793,678,563 967,764,050,644 968,355,563,265 967,263,458,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -375,548,721,146 -388,899,449,796 -402,032,345,443 -416,418,314,207
IV. Tài sản dở dang dài hạn 59,361,571,254 45,300,387,760 42,059,398,697 46,282,966,077
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 59,361,571,254 45,300,387,760 42,059,398,697 46,282,966,077
V. Đầu tư tài chính dài hạn 225,158,000,000 225,158,000,000 193,647,943,959 192,290,373,308
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 145,528,000,000 145,528,000,000 122,693,500,000 122,693,500,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000 99,630,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -20,000,000,000 -20,000,000,000 -28,675,556,041 -30,033,126,692
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 48,860,052,836 47,155,118,455 47,773,164,573 46,635,369,367
1. Chi phí trả trước dài hạn 48,860,052,836 47,155,118,455 47,773,164,573 46,635,369,367
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,057,087,239,371 3,136,578,139,343 3,004,628,034,622 3,065,571,561,731
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,431,002,531,792 1,561,808,779,657 1,390,110,299,892 1,406,219,730,272
I. Nợ ngắn hạn 850,680,502,841 940,756,779,677 776,043,378,850 793,698,488,820
1. Phải trả người bán ngắn hạn 26,686,452,499 37,412,811,137 26,308,282,420 30,396,715,726
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 40,010,766,103 72,799,810 110,516,045 76,592,606,025
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 7,958,859,055 4,814,498,876 46,395,530,120 20,644,753,058
4. Phải trả người lao động 7,750,347,941 10,240,715,212 5,426,336,502 7,859,362,896
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 614,994,030,675 627,003,709,372 573,402,027,931 550,627,989,262
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 47,324,700
9. Phải trả ngắn hạn khác 49,064,122,650 143,750,196,327 20,023,087,176 4,988,669,731
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 56,225,066,660 56,225,066,660 54,937,986,660 54,937,986,660
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 47,990,857,258 61,236,982,283 49,439,611,996 47,603,080,762
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 580,322,028,951 621,051,999,980 614,066,921,042 612,521,241,452
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 1,217,851,898 1,291,411,585 1,453,395,163 1,534,075,910
7. Phải trả dài hạn khác 71,699,972,810 74,957,584,132 79,229,156,672 93,521,431,390
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 118,024,488,920 147,828,742,255 139,132,995,590 125,937,248,925
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 389,379,715,323 396,974,262,008 394,251,373,617 391,528,485,227
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,626,084,707,579 1,574,769,359,686 1,614,517,734,730 1,659,351,831,459
I. Vốn chủ sở hữu 1,626,084,707,579 1,574,769,359,686 1,614,517,734,730 1,659,351,831,459
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000 500,120,100,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000 71,770,248,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 97,216,944,076 144,283,659,234 144,283,659,234 144,283,659,234
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 956,977,415,503 858,595,352,452 898,343,727,496 943,177,824,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 925,523,964,154 759,337,374,496 759,337,374,496 759,337,374,496
- LNST chưa phân phối kỳ này 31,453,451,349 99,257,977,956 139,006,353,000 183,840,449,729
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,057,087,239,371 3,136,578,139,343 3,004,628,034,622 3,065,571,561,731
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.