MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Long Hậu (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 76,245,765,332 161,957,274,464 90,670,392,805 94,573,477,537
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 76,245,765,332 161,957,274,464 90,670,392,805 94,573,477,537
4. Giá vốn hàng bán 35,604,566,901 68,296,469,585 46,082,642,071 54,599,702,301
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 40,641,198,431 93,660,804,879 44,587,750,734 39,973,775,236
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,736,092,456 10,961,588,162 23,775,293,282 6,085,487,448
7. Chi phí tài chính 3,700,099,324 3,563,536,602 8,766,365,801 4,838,670,662
- Trong đó: Chi phí lãi vay 3,700,099,324 3,563,536,602 3,104,221,787 3,481,100,011
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 946,848,852 2,134,058,130 766,005,699 1,567,843,886
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,278,351,644 14,400,257,385 14,320,851,702 16,181,569,681
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 39,451,991,067 84,524,540,924 44,509,820,814 23,471,178,455
12. Thu nhập khác 586,499,008 687,270,292 8,460,379,575 39,024,865,853
13. Chi phí khác 4,158,960 126,552,158 19,872,461 4,927,487,554
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 582,340,048 560,718,134 8,440,507,114 34,097,378,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,034,331,115 85,085,259,058 52,950,327,928 57,568,556,754
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,222,182,745 9,686,185,766 13,547,564,248 15,457,348,415
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -2,641,302,979 7,594,546,685 -2,722,888,391 -2,722,888,390
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 31,453,451,349 67,804,526,607 42,125,652,071 44,834,096,729
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 31,453,451,349 67,804,526,607 42,125,652,071 44,834,096,729
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.