MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Nagakawa (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 402,883,794,748 520,359,321,494 677,316,365,546 1,074,577,461,722
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,422,451,058 15,762,370,970 956,330,200 6,514,603,436
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 398,461,343,690 504,596,950,524 676,360,035,346 1,068,062,858,286
4. Giá vốn hàng bán 345,168,100,232 479,013,346,563 608,917,674,361 956,797,945,527
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 53,293,243,458 25,583,603,961 67,442,360,985 111,264,912,759
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,076,455,420 9,543,328,982 3,687,315,910 6,850,247,439
7. Chi phí tài chính 17,479,323,806 22,923,241,144 22,001,255,840 21,612,599,488
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,965,319,967 19,545,964,841 17,805,080,426 16,309,590,265
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,205,552,735 716,643,594 1,861,995,074 -230,078,042
9. Chi phí bán hàng 16,397,190,572 7,329,146,457 26,577,212,032 73,335,647,485
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,065,130,050 12,363,713,759 8,724,698,315 11,584,564,692
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 7,222,501,715 -6,772,524,823 15,688,505,782 11,352,270,491
12. Thu nhập khác 21,508,729 7,135,285,906 185,553,985 3,712,334,453
13. Chi phí khác 836,709,854 108,708,101 258,223,710 47,498,418
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -815,201,125 7,026,577,805 -72,669,725 3,664,836,035
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,407,300,590 254,052,982 15,615,836,057 15,017,106,526
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 75,043,098 1,582,803,375 3,354,656,764 2,980,323,981
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1,491,270,312 -1,938,303,174 -602,328,804 179,484,938
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,840,987,180 609,552,781 12,863,508,097 11,857,297,607
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,228,055,559 463,528,491 13,165,987,362 10,048,555,162
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -387,068,379 146,024,290 -302,479,265 1,808,742,445
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 150 19 398 367
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.