1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
402,883,794,748 |
520,359,321,494 |
677,316,365,546 |
1,074,577,461,722 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,422,451,058 |
15,762,370,970 |
956,330,200 |
6,514,603,436 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
398,461,343,690 |
504,596,950,524 |
676,360,035,346 |
1,068,062,858,286 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
345,168,100,232 |
479,013,346,563 |
608,917,674,361 |
956,797,945,527 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
53,293,243,458 |
25,583,603,961 |
67,442,360,985 |
111,264,912,759 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,076,455,420 |
9,543,328,982 |
3,687,315,910 |
6,850,247,439 |
|
7. Chi phí tài chính |
17,479,323,806 |
22,923,241,144 |
22,001,255,840 |
21,612,599,488 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,965,319,967 |
19,545,964,841 |
17,805,080,426 |
16,309,590,265 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,205,552,735 |
716,643,594 |
1,861,995,074 |
-230,078,042 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,397,190,572 |
7,329,146,457 |
26,577,212,032 |
73,335,647,485 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,065,130,050 |
12,363,713,759 |
8,724,698,315 |
11,584,564,692 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,222,501,715 |
-6,772,524,823 |
15,688,505,782 |
11,352,270,491 |
|
12. Thu nhập khác |
21,508,729 |
7,135,285,906 |
185,553,985 |
3,712,334,453 |
|
13. Chi phí khác |
836,709,854 |
108,708,101 |
258,223,710 |
47,498,418 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-815,201,125 |
7,026,577,805 |
-72,669,725 |
3,664,836,035 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,407,300,590 |
254,052,982 |
15,615,836,057 |
15,017,106,526 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
75,043,098 |
1,582,803,375 |
3,354,656,764 |
2,980,323,981 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
1,491,270,312 |
-1,938,303,174 |
-602,328,804 |
179,484,938 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,840,987,180 |
609,552,781 |
12,863,508,097 |
11,857,297,607 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,228,055,559 |
463,528,491 |
13,165,987,362 |
10,048,555,162 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-387,068,379 |
146,024,290 |
-302,479,265 |
1,808,742,445 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
150 |
19 |
398 |
367 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|