MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,332,421,333,368 1,387,558,383,457 1,417,782,160,828 1,630,170,860,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 186,583,103,179 272,005,551,650 249,330,184,875 565,020,096,738
1. Tiền 186,583,103,179 232,005,551,650 211,330,184,875 318,020,096,738
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 38,000,000,000 247,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 532,645,000,000 599,680,000,000 724,660,000,000 426,660,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 532,645,000,000 599,680,000,000 724,660,000,000 426,660,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 562,154,196,143 461,987,061,699 394,574,547,977 569,178,169,350
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 438,089,958,353 361,182,839,209 317,295,927,451 429,795,365,214
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,999,079,879 3,039,250,719 12,743,442,569 16,374,474,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 131,784,648,841 115,878,268,456 83,153,698,174 142,032,160,702
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -15,719,490,930 -18,113,296,685 -18,618,520,217 -19,023,830,642
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,748,830,383 40,526,426,277 33,509,011,354 51,092,156,426
1. Hàng tồn kho 34,748,830,383 45,202,769,852 38,185,354,929 55,768,500,001
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -4,676,343,575 -4,676,343,575 -4,676,343,575
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,290,203,663 13,359,343,831 15,708,416,622 18,220,437,859
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,544,854,306 1,453,353,271 3,154,817,545 3,243,057,523
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,267,149,493 11,427,790,696 12,075,399,213 14,499,180,472
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 478,199,864 478,199,864 478,199,864 478,199,864
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 128,304,657,024 172,572,461,777 168,216,268,655 197,683,864,491
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 2,005,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 2,005,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 85,034,692,753 131,315,933,539 122,255,925,141 125,926,129,659
1. Tài sản cố định hữu hình 83,849,422,446 130,308,817,834 121,348,461,437 124,633,937,822
- Nguyên giá 947,590,618,674 1,001,539,007,777 1,002,857,954,577 1,016,929,080,386
- Giá trị hao mòn lũy kế -863,741,196,228 -871,230,189,943 -881,509,493,140 -892,295,142,564
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 1,185,270,307 1,007,115,705 907,463,704 1,292,191,837
- Nguyên giá 19,662,945,000 19,662,945,000 19,662,945,000 20,146,273,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,477,674,693 -18,655,829,295 -18,755,481,296 -18,854,081,163
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,113,421,262 13,921,523,488 20,058,882,600 46,456,545,893
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,113,421,262 13,921,523,488 20,058,882,600 46,456,545,893
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,151,543,009 27,330,004,750 25,896,460,914 23,296,188,939
1. Chi phí trả trước dài hạn 16,812,762,462 15,489,339,065 14,055,795,229 12,864,565,247
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 7,338,780,547 11,840,665,685 11,840,665,685 10,431,623,692
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,460,725,990,392 1,560,130,845,234 1,585,998,429,483 1,827,854,724,864
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 677,833,942,642 791,341,242,529 786,414,844,355 1,022,999,140,454
I. Nợ ngắn hạn 661,513,270,408 745,620,609,695 739,960,811,692 973,695,050,725
1. Phải trả người bán ngắn hạn 324,310,154,944 300,818,987,189 405,275,550,520
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 327,010,273,255 31,054,773,405 51,799,537,037 36,414,089,952
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 72,941,010,121 14,068,537,076 12,262,503,149 15,454,969,741
4. Phải trả người lao động 12,135,995,479 53,301,956,997 8,370,599,593 27,093,754,487
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 49,860,422,997 269,834,744,825 326,084,377,865 429,713,554,541
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 138,737,017,928
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2,091,875,000 2,091,875,000 2,091,875,000 2,091,875,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 32,933,074,032 37,417,222,771 30,856,733,265 43,552,821,773
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 18,454,855,513 7,676,198,594 7,676,198,594 630,988,628
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,348,746,083 5,865,146,083 13,467,446,083
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 16,320,672,234 45,720,632,834 46,454,032,663 49,304,089,729
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 16,147,172,234 45,447,332,834 46,273,532,663 49,080,089,729
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 173,500,000 273,300,000 180,500,000 224,000,000
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 782,892,047,750 768,789,602,705 4,399,583,585,128 804,855,584,410
I. Vốn chủ sở hữu 782,892,047,750 768,789,602,705 4,399,583,585,128 804,855,584,410
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 4,000,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 4,000,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235 308,742,964,235
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 74,149,083,515 60,046,638,470 90,840,620,893 96,112,620,175
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 32,667,967,669 7,480,134,701 60,046,638,470 42,766,638,470
- LNST chưa phân phối kỳ này 41,481,115,846 52,566,503,769 30,793,982,423 53,345,981,705
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,460,725,990,392 1,560,130,845,234 5,185,998,429,483 1,827,854,724,864
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.