1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
19,374,144,990 |
36,734,431,832 |
5,000,000 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
19,374,144,990 |
36,734,431,832 |
5,000,000 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,346,542,665 |
13,187,703,781 |
|
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,027,602,325 |
23,546,728,051 |
5,000,000 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,938,332,186 |
1,832,102,766 |
1,423,600,068 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
8,973,980,826 |
11,583,530,175 |
-814,344,876 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
11,026,771,509 |
9,987,884,198 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
2,206,718,076 |
-247,050,682 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,860,717,502 |
4,542,669,794 |
719,804,479 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,337,954,259 |
9,005,580,166 |
1,523,140,465 |
|
|
12. Thu nhập khác |
2,374,000 |
819,200 |
|
|
|
13. Chi phí khác |
187,900,003 |
537,900,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-185,526,003 |
-537,080,800 |
|
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,152,428,256 |
8,468,499,366 |
1,523,140,465 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,152,428,256 |
8,468,499,366 |
1,523,140,465 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,323,051,897 |
2,108,914,316 |
1,523,140,465 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-2,170,623,641 |
6,359,585,050 |
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|