MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư ICapital (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 19,374,144,990 36,734,431,832 5,000,000
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 19,374,144,990 36,734,431,832 5,000,000
4. Giá vốn hàng bán 12,346,542,665 13,187,703,781
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,027,602,325 23,546,728,051 5,000,000
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,938,332,186 1,832,102,766 1,423,600,068
7. Chi phí tài chính 8,973,980,826 11,583,530,175 -814,344,876
- Trong đó: Chi phí lãi vay 11,026,771,509 9,987,884,198
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 2,206,718,076 -247,050,682
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,860,717,502 4,542,669,794 719,804,479
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,337,954,259 9,005,580,166 1,523,140,465
12. Thu nhập khác 2,374,000 819,200
13. Chi phí khác 187,900,003 537,900,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -185,526,003 -537,080,800
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,152,428,256 8,468,499,366 1,523,140,465
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,152,428,256 8,468,499,366 1,523,140,465
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,323,051,897 2,108,914,316 1,523,140,465
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -2,170,623,641 6,359,585,050
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.