MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Victory Group (HOSE)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Quý 3- 2024 Quý 4- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,500,955,464 58,154,616,640 67,109,897,365 113,482,787,930
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,500,955,464 58,154,616,640 67,109,897,365 113,482,787,930
4. Giá vốn hàng bán 24,262,414,887 16,237,988,995 64,637,207,316 112,730,518,442
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,238,540,577 41,916,627,645 2,472,690,049 752,269,488
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,151,454,314 817,907,940 328,582,971 726,438,563
7. Chi phí tài chính 1,140,214,755 1,385,636,416
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,140,214,755 1,385,576,416
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 49,368,694 148,144,550 4,545,455
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,842,674,223 8,605,724,207 14,534,209,923 17,040,456,258
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,497,951,974 33,980,666,828 -12,873,151,658 -16,951,930,078
12. Thu nhập khác 132,853,571 5,851,578,488 803,471,640 4,905,644,086
13. Chi phí khác 201,698,360 51,804,564,505 1,523,629,047 5,590,333,210
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -68,844,789 -45,952,986,017 -720,157,407 -684,689,124
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,429,107,185 -11,972,319,189 -13,593,309,065 -17,636,619,202
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 98,891,114 8,172,596,764 -156,705,238 1,441,478,039
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,330,216,071 -20,144,915,953 -13,436,603,827 -19,078,097,241
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,409,679,134 -31,351,644,900 -11,127,418,147 -13,973,945,450
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -79,463,063 11,206,728,947 -2,309,185,680 -5,104,151,791
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 34 -317 -113 -141
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -113 -141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.