1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,500,955,464 |
58,154,616,640 |
67,109,897,365 |
113,482,787,930 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,500,955,464 |
58,154,616,640 |
67,109,897,365 |
113,482,787,930 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
24,262,414,887 |
16,237,988,995 |
64,637,207,316 |
112,730,518,442 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,238,540,577 |
41,916,627,645 |
2,472,690,049 |
752,269,488 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,151,454,314 |
817,907,940 |
328,582,971 |
726,438,563 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
1,140,214,755 |
1,385,636,416 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
1,140,214,755 |
1,385,576,416 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
49,368,694 |
148,144,550 |
|
4,545,455 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,842,674,223 |
8,605,724,207 |
14,534,209,923 |
17,040,456,258 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,497,951,974 |
33,980,666,828 |
-12,873,151,658 |
-16,951,930,078 |
|
12. Thu nhập khác |
132,853,571 |
5,851,578,488 |
803,471,640 |
4,905,644,086 |
|
13. Chi phí khác |
201,698,360 |
51,804,564,505 |
1,523,629,047 |
5,590,333,210 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-68,844,789 |
-45,952,986,017 |
-720,157,407 |
-684,689,124 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,429,107,185 |
-11,972,319,189 |
-13,593,309,065 |
-17,636,619,202 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
98,891,114 |
8,172,596,764 |
-156,705,238 |
1,441,478,039 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,330,216,071 |
-20,144,915,953 |
-13,436,603,827 |
-19,078,097,241 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,409,679,134 |
-31,351,644,900 |
-11,127,418,147 |
-13,973,945,450 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-79,463,063 |
11,206,728,947 |
-2,309,185,680 |
-5,104,151,791 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
34 |
-317 |
-113 |
-141 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
-113 |
-141 |
|