MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 18,626,740,670 15,942,442,359 14,475,237,142 15,692,512,487
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 254,725,936 297,105,015 65,462,219 32,902,383
1. Tiền 254,725,936 297,105,015 65,462,219 32,902,383
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
1. Chứng khoán kinh doanh 2,161,200 2,161,200 2,161,200 2,161,200
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,567,077,547 12,875,704,232 12,690,425,301 15,617,094,699
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,211,861,777 2,153,238,908 1,872,266,259 4,832,310,377
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,520,856,900 10,896,332,900 10,896,332,900 10,861,332,900
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 55,120,036 46,893,590 142,587,308 144,212,588
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -220,761,166 -220,761,166 -220,761,166 -220,761,166
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,714,285,632 2,714,285,632 1,682,310,518
1. Hàng tồn kho 2,714,285,632 2,714,285,632 1,682,310,518
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 88,490,355 53,186,280 34,877,904 40,354,205
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 88,490,355 53,186,280 34,877,904 40,354,205
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 226,060,675,871 223,539,841,164 220,713,480,576 214,761,126,570
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 222,096,430,945 219,372,986,731 216,574,855,018 213,836,098,303
1. Tài sản cố định hữu hình 222,096,430,945 219,372,986,731 216,574,855,018 213,836,098,303
- Nguyên giá 253,507,347,901 253,507,347,901 253,507,347,901 253,507,347,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -31,410,916,956 -34,134,361,170 -36,932,492,883 -39,671,249,598
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 100,000,000 100,000,000 100,000,000 100,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000 -100,000,000
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,182,331,138 3,182,331,138 3,182,331,138
V. Đầu tư tài chính dài hạn 655,045,455 655,045,455 655,045,455 655,045,455
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 655,045,455 655,045,455 655,045,455 655,045,455
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 126,868,333 329,477,840 301,248,965 269,982,812
1. Chi phí trả trước dài hạn 126,868,333 329,477,840 301,248,965 269,982,812
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 244,687,416,541 239,482,283,523 235,188,717,718 230,453,639,057
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 132,935,431,218 131,941,653,695 131,366,044,713 133,142,995,876
I. Nợ ngắn hạn 73,898,681,218 72,904,903,695 83,329,294,713 90,232,995,876
1. Phải trả người bán ngắn hạn 15,319,613,463 24,894,999,121 23,197,777,227 23,266,565,227
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 11,135,265,594 4,791,513 4,791,513 4,791,513
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,628,149,385 1,764,050,685 1,977,492,434 2,123,536,722
4. Phải trả người lao động 299,771,647 543,674,448 367,046,699 371,837,524
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,438,185,043 1,963,929,924 1,963,929,924
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,097,047,800 10,406,059,718 10,946,858,630 13,009,936,680
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 32,640,295,757 34,950,975,681 44,531,045,757 49,152,045,757
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 340,352,529 340,352,529 340,352,529 340,352,529
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 59,036,750,000 59,036,750,000 48,036,750,000 42,910,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,526,750,000 1,526,750,000 1,526,750,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 57,510,000,000 57,510,000,000 46,510,000,000 42,910,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,751,985,323 107,540,629,828 103,822,673,005 97,310,643,181
I. Vốn chủ sở hữu 111,751,985,323 107,540,629,828 103,822,673,005 97,310,643,181
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000 160,076,850,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 48,603,459 48,603,459 48,603,459 48,603,459
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000 -3,510,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191 1,334,615,191
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -49,704,573,327 -53,915,928,822 -57,633,885,645 -64,145,915,469
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -34,137,561,603 -34,137,561,603 -53,978,601,765 -52,901,494,866
- LNST chưa phân phối kỳ này -15,567,011,724 -19,778,367,219 -3,655,283,880 -11,244,420,603
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 244,687,416,541 239,482,283,523 235,188,717,718 230,453,639,057
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.