TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
18,626,740,670 |
15,942,442,359 |
14,475,237,142 |
15,692,512,487 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
254,725,936 |
297,105,015 |
65,462,219 |
32,902,383 |
|
1. Tiền |
254,725,936 |
297,105,015 |
65,462,219 |
32,902,383 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
2,161,200 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
15,567,077,547 |
12,875,704,232 |
12,690,425,301 |
15,617,094,699 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,211,861,777 |
2,153,238,908 |
1,872,266,259 |
4,832,310,377 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,520,856,900 |
10,896,332,900 |
10,896,332,900 |
10,861,332,900 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
55,120,036 |
46,893,590 |
142,587,308 |
144,212,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-220,761,166 |
-220,761,166 |
-220,761,166 |
-220,761,166 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
1,682,310,518 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
2,714,285,632 |
2,714,285,632 |
1,682,310,518 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
88,490,355 |
53,186,280 |
34,877,904 |
40,354,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
88,490,355 |
53,186,280 |
34,877,904 |
40,354,205 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
226,060,675,871 |
223,539,841,164 |
220,713,480,576 |
214,761,126,570 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
222,096,430,945 |
219,372,986,731 |
216,574,855,018 |
213,836,098,303 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
222,096,430,945 |
219,372,986,731 |
216,574,855,018 |
213,836,098,303 |
|
- Nguyên giá |
253,507,347,901 |
253,507,347,901 |
253,507,347,901 |
253,507,347,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-31,410,916,956 |
-34,134,361,170 |
-36,932,492,883 |
-39,671,249,598 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
100,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
-100,000,000 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
3,182,331,138 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
655,045,455 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
126,868,333 |
329,477,840 |
301,248,965 |
269,982,812 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
126,868,333 |
329,477,840 |
301,248,965 |
269,982,812 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
244,687,416,541 |
239,482,283,523 |
235,188,717,718 |
230,453,639,057 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
132,935,431,218 |
131,941,653,695 |
131,366,044,713 |
133,142,995,876 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,898,681,218 |
72,904,903,695 |
83,329,294,713 |
90,232,995,876 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
15,319,613,463 |
24,894,999,121 |
23,197,777,227 |
23,266,565,227 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,135,265,594 |
4,791,513 |
4,791,513 |
4,791,513 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,628,149,385 |
1,764,050,685 |
1,977,492,434 |
2,123,536,722 |
|
4. Phải trả người lao động |
299,771,647 |
543,674,448 |
367,046,699 |
371,837,524 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,438,185,043 |
|
1,963,929,924 |
1,963,929,924 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
9,097,047,800 |
10,406,059,718 |
10,946,858,630 |
13,009,936,680 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
32,640,295,757 |
34,950,975,681 |
44,531,045,757 |
49,152,045,757 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
340,352,529 |
340,352,529 |
340,352,529 |
340,352,529 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
59,036,750,000 |
59,036,750,000 |
48,036,750,000 |
42,910,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
1,526,750,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
57,510,000,000 |
57,510,000,000 |
46,510,000,000 |
42,910,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,751,985,323 |
107,540,629,828 |
103,822,673,005 |
97,310,643,181 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,751,985,323 |
107,540,629,828 |
103,822,673,005 |
97,310,643,181 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
160,076,850,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
48,603,459 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
-3,510,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
1,334,615,191 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-49,704,573,327 |
-53,915,928,822 |
-57,633,885,645 |
-64,145,915,469 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-34,137,561,603 |
-34,137,561,603 |
-53,978,601,765 |
-52,901,494,866 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-15,567,011,724 |
-19,778,367,219 |
-3,655,283,880 |
-11,244,420,603 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
244,687,416,541 |
239,482,283,523 |
235,188,717,718 |
230,453,639,057 |
|