1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
13,341,178,002 |
30,262,984,570 |
10,871,473,414 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
13,341,178,002 |
30,262,984,570 |
10,871,473,414 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,984,349,697 |
15,137,648,366 |
5,255,883,471 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,356,828,305 |
15,125,336,204 |
5,615,589,943 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,830,371 |
181,450,988 |
3,559,266 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
253,741,076 |
8,035,692,442 |
2,169,089,749 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
221,387,414 |
8,068,046,103 |
2,169,089,749 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,042,156,777 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,454,321,236 |
2,312,503,002 |
3,014,692,433 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
650,596,364 |
3,916,434,971 |
435,367,027 |
|
|
12. Thu nhập khác |
01 |
|
01 |
|
|
13. Chi phí khác |
3,732,704 |
2,349,684,677 |
66,126,270 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-3,732,703 |
-2,349,684,677 |
-66,126,269 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
646,863,661 |
1,566,750,294 |
369,240,758 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
47,582,102 |
1,262,035,856 |
26,558,203 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
60,531,907 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
538,749,652 |
304,714,438 |
342,682,555 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
538,749,652 |
304,714,438 |
342,682,555 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
22 |
22 |
17 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
22 |
22 |
17 |
|
|