MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 13,341,178,002 30,262,984,570 10,871,473,414
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 13,341,178,002 30,262,984,570 10,871,473,414
4. Giá vốn hàng bán 6,984,349,697 15,137,648,366 5,255,883,471
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 6,356,828,305 15,125,336,204 5,615,589,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,830,371 181,450,988 3,559,266
7. Chi phí tài chính 253,741,076 8,035,692,442 2,169,089,749
- Trong đó: Chi phí lãi vay 221,387,414 8,068,046,103 2,169,089,749
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,042,156,777
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,454,321,236 2,312,503,002 3,014,692,433
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 650,596,364 3,916,434,971 435,367,027
12. Thu nhập khác 01 01
13. Chi phí khác 3,732,704 2,349,684,677 66,126,270
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -3,732,703 -2,349,684,677 -66,126,269
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 646,863,661 1,566,750,294 369,240,758
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 47,582,102 1,262,035,856 26,558,203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 60,531,907
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 538,749,652 304,714,438 342,682,555
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 538,749,652 304,714,438 342,682,555
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 22 22 17
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 22 22 17
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.