TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
199,217,022,847 |
|
256,535,832,831 |
286,726,491,066 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,593,678,690 |
|
18,159,531,595 |
21,456,055,094 |
|
1. Tiền |
3,593,678,690 |
|
18,159,531,595 |
21,456,055,094 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
10,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
10,000,000,000 |
|
70,000,000,000 |
85,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
55,426,735,184 |
|
64,635,272,294 |
82,455,719,226 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
49,414,750,998 |
|
52,224,520,614 |
68,038,671,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,207,938,676 |
|
11,409,559,350 |
12,529,859,862 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
804,045,510 |
|
1,001,192,330 |
2,331,187,890 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-444,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
114,955,500,296 |
|
92,279,283,586 |
89,449,631,541 |
|
1. Hàng tồn kho |
116,590,500,296 |
|
93,911,283,586 |
90,913,631,541 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,635,000,000 |
|
-1,632,000,000 |
-1,464,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
15,241,108,677 |
|
11,461,745,356 |
8,365,085,205 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,833,279,131 |
|
905,519,941 |
215,735,325 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,407,829,546 |
|
10,556,225,415 |
8,149,349,880 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
158,383,921,592 |
|
153,243,660,371 |
164,462,648,320 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
116,441,222,600 |
|
141,571,409,649 |
146,448,527,369 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
116,205,401,483 |
|
141,134,458,530 |
146,038,211,249 |
|
- Nguyên giá |
251,703,313,382 |
|
285,839,342,568 |
295,914,317,211 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-135,497,911,899 |
|
-144,704,884,038 |
-149,876,105,962 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
235,821,117 |
|
436,951,119 |
410,316,120 |
|
- Nguyên giá |
278,300,000 |
|
532,700,000 |
532,700,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-42,478,883 |
|
-95,748,881 |
-122,383,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,057,504,977 |
|
1,008,290,671 |
3,967,289,330 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,057,504,977 |
|
1,008,290,671 |
3,967,289,330 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
8,885,194,015 |
|
10,663,960,051 |
14,046,831,621 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,466,283,928 |
|
9,582,047,807 |
10,727,071,090 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,418,910,087 |
|
1,081,912,244 |
3,319,760,531 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
357,600,944,439 |
|
409,779,493,202 |
451,189,139,386 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
76,744,781,971 |
|
80,946,178,121 |
104,925,093,669 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
73,051,914,315 |
|
77,404,221,009 |
81,851,895,950 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,782,367,019 |
|
21,573,354,245 |
18,215,859,627 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
10,753,705,960 |
|
5,573,994,774 |
6,278,388,450 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,568,277,952 |
|
16,515,430,090 |
3,461,220,933 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,443,909,869 |
|
28,330,185,417 |
28,312,684,793 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,699,962,469 |
|
1,534,487,840 |
1,509,959,419 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,621,325,994 |
|
2,010,741,420 |
2,035,828,881 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,811,900,397 |
|
|
20,326,389,090 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,370,464,655 |
|
1,866,027,223 |
1,711,564,757 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,692,867,656 |
|
3,541,957,112 |
23,073,197,719 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
3,399,325,991 |
|
3,268,381,491 |
14,309,605,120 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
293,541,665 |
|
273,575,621 |
8,763,592,599 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
280,856,162,468 |
|
328,833,315,081 |
346,264,045,717 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
280,856,162,468 |
|
328,833,315,081 |
346,264,045,717 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
71,475,800,000 |
|
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
71,475,800,000 |
|
71,475,800,000 |
71,475,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,962,558,817 |
|
15,962,558,817 |
15,962,558,817 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
291,290 |
|
291,290 |
291,290 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
193,417,512,361 |
|
241,394,664,974 |
258,825,395,610 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
165,668,709,582 |
|
158,521,129,582 |
158,521,129,582 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
27,748,802,779 |
|
82,873,535,392 |
100,304,266,028 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
357,600,944,439 |
|
409,779,493,202 |
451,189,139,386 |
|