1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
162,135,493,559 |
|
169,915,816,095 |
187,954,685,791 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
114,063,933 |
|
72,930,741 |
1,166,078,256 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
162,021,429,626 |
|
169,842,885,354 |
186,788,607,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
118,656,781,852 |
|
131,634,612,911 |
134,837,312,878 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
43,364,647,774 |
|
38,208,272,443 |
51,951,294,657 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,896,164,475 |
|
608,880,776 |
4,486,705,547 |
|
7. Chi phí tài chính |
190,811,087 |
|
1,297,784,860 |
-45,384,142 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
122,484,060 |
|
|
46,503,016 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,966,720,712 |
|
9,016,915,140 |
12,307,816,365 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
4,598,010,270 |
|
5,358,270,955 |
24,432,441,235 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
33,505,270,180 |
|
23,144,182,264 |
19,743,126,746 |
|
12. Thu nhập khác |
317,385,310 |
|
122,661,707 |
575,842,278 |
|
13. Chi phí khác |
24,630,661 |
|
27,623,776 |
258,122,583 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
292,754,649 |
|
95,037,931 |
317,719,695 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
33,798,024,829 |
|
23,239,220,195 |
20,060,846,441 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,565,338,095 |
|
3,839,662,762 |
4,867,964,092 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-516,116,045 |
|
190,955,084 |
-2,237,848,287 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
27,748,802,779 |
|
19,208,602,349 |
17,430,730,636 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
27,748,802,779 |
|
19,208,602,349 |
17,430,730,636 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,882 |
|
2,687 |
2,439 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,882 |
|
2,687 |
2,439 |
|