MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư Phát triển Sài Gòn Co.op (UpCOM)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Quý 2- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 17,723,669,172 27,081,793,638 24,387,621,336 20,854,915,458
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 17,723,669,172 27,081,793,638 24,387,621,336 20,854,915,458
4. Giá vốn hàng bán 6,144,282,111 3,724,554,750 7,404,283,399 7,433,383,986
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,579,387,061 23,357,238,888 16,983,337,937 13,421,531,472
6. Doanh thu hoạt động tài chính 9,911,821,101 5,577,544,373 4,949,029,891 5,138,985,678
7. Chi phí tài chính 407,642,076 842,076 -610,200,000 -101,700,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 20,281,044,905 25,134,583,453 20,676,979,223 18,117,241,169
9. Chi phí bán hàng 4,301,039,348 5,509,183,351 4,746,159,719 4,841,516,728
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,079,557,405 32,628,250,459 12,963,011,275 11,122,150,843
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,984,014,238 15,931,090,828 25,510,376,057 20,815,790,748
12. Thu nhập khác 21,007,885 901,250,770 615,525 106,153,357
13. Chi phí khác 81,599,312,392 79,578,673 485,589,348 193,183,861
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -81,578,304,507 821,672,097 -484,973,823 -87,030,504
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -54,594,290,269 16,752,762,925 25,025,402,234 20,728,760,244
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,309,178,473 1,537,475,175 1,281,106,769 1,423,599,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -177,132,906 -65,108,682 -16,492,058 257,373,500
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -55,726,335,836 15,280,396,432 23,760,787,523 19,047,786,936
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -55,726,335,836 15,280,396,432 23,760,787,523 19,047,786,936
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -557 153 238 190
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -557 153 238 190
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.