1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,723,669,172 |
27,081,793,638 |
24,387,621,336 |
20,854,915,458 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,723,669,172 |
27,081,793,638 |
24,387,621,336 |
20,854,915,458 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
6,144,282,111 |
3,724,554,750 |
7,404,283,399 |
7,433,383,986 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,579,387,061 |
23,357,238,888 |
16,983,337,937 |
13,421,531,472 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,911,821,101 |
5,577,544,373 |
4,949,029,891 |
5,138,985,678 |
|
7. Chi phí tài chính |
407,642,076 |
842,076 |
-610,200,000 |
-101,700,000 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
20,281,044,905 |
25,134,583,453 |
20,676,979,223 |
18,117,241,169 |
|
9. Chi phí bán hàng |
4,301,039,348 |
5,509,183,351 |
4,746,159,719 |
4,841,516,728 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,079,557,405 |
32,628,250,459 |
12,963,011,275 |
11,122,150,843 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
26,984,014,238 |
15,931,090,828 |
25,510,376,057 |
20,815,790,748 |
|
12. Thu nhập khác |
21,007,885 |
901,250,770 |
615,525 |
106,153,357 |
|
13. Chi phí khác |
81,599,312,392 |
79,578,673 |
485,589,348 |
193,183,861 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-81,578,304,507 |
821,672,097 |
-484,973,823 |
-87,030,504 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-54,594,290,269 |
16,752,762,925 |
25,025,402,234 |
20,728,760,244 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,309,178,473 |
1,537,475,175 |
1,281,106,769 |
1,423,599,808 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-177,132,906 |
-65,108,682 |
-16,492,058 |
257,373,500 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-55,726,335,836 |
15,280,396,432 |
23,760,787,523 |
19,047,786,936 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-55,726,335,836 |
15,280,396,432 |
23,760,787,523 |
19,047,786,936 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-557 |
153 |
238 |
190 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
-557 |
153 |
238 |
190 |
|